Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng 2022
Có thể bạn quan tâm
- Connect with us:
- Hợp tác tuyển sinh Liên hệ quảng cáo Chính sách bảo mật
- Các Trường Đại Học
- Liên Thông Đại Học
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Chứng Chỉ Sơ Cấp
- Khoá Học Nấu Ăn
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn Đại Học
- Khối Thi Đại Học
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Khu vực Hà Nội
- Khu vực TP.HCM
- Khu vực Miền Bắc
- Khu vực Miền Trung
- Khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Đại học khu vực Hà Nội
- Đại học khu vực TP.HCM
- Đại học khu vực Miền Bắc
- Đại học khu vực Miền Trung
- Đại học khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Cao Đẳng theo khu vực
- Cao đẳng khu vực Hà Nội
- Cao đẳng khu vực TP.HCM
- Cao đẳng khu vực Miền Bắc
- Cao đẳng khu vực Miền Trung
- Cao đẳng khu vực Miền Nam
- Cao đẳng Nghề
Danh sách các trường Trung Cấp theo khu vực
- Trung Cấp khu vực Hà Nội
- Trung Cấp khu vực TP.HCM
- Trung Cấp khu vực Miền Bắc
- Trung Cấp khu vực Miền Trung
- Trung Cấp khu vực Miền Nam
Các Chuyên Mục Khác
- Khối thi
- Mùa thi
- Tin tức liên thông
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Đào Tạo Nấu Ăn
- Tin Giáo dục
- Đại Học
- Khu Vực TP. Hà Nội
- Khu Vực TP. HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Các Trường Công An, Quân Đội
- Liên Thông
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Trung Cấp Online
- Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn
- Khu Vực Hà Nội
- Khu Vực Tp.HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Dự Kiến Điểm Chuẩn
- Tin Tức
- Khối Thi
- Mùa thi
- THPT
- Tin Tức Liên Thông
- Học Nấu Ăn
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Cao Đẳng Nấu Ăn
- Chứng Chỉ Nấu Ăn
- Trung Cấp Nấu Ăn
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Chứng chỉ
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng đã chính thức công bố điểm chuẩn 2024 hệ đại học chính quy. Thông tin chi tiết điểm chuẩn năm nay, các bạn hãy xem tại bài viết này.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2025

- Các Trường Tuyển Sinh Liên Thông Đại Học 2025

- TOP Các Trường Tuyển Sinh Đại Học Từ Xa 2025

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG XÉT THEO ĐIỂM THI THPT 2024
| THÔNG TIN TUYỂN SINH |
| Mã ngành học: 7140231 Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Anh Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 27.17 Điều kiện phụ: N1 > 9.6;TTNV < 4 Ghi chú: x |
| Mã ngành học: 7140233 Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Pháp Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21.79 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm |
| Mã ngành học: 7140234 Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Trung Quốc Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 24.48 Điều kiện phụ: TTNV < 9 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm |
| Mã ngành học: 7220201 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 23.22 Điều kiện phụ: N1 > 7.2;TTNV < 2 Ghi chú: x |
| Mã ngành học: 7220201KT Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 45122 Điều kiện phụ: N1 > 3;TTNV < 6 Ghi chú: x |
| Mã ngành học: 7220202 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nga Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 45031 Điều kiện phụ: TTNV < 5 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm |
| Mã ngành học: 7220203 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Pháp Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 20.58 Điều kiện phụ: TTNV < 4 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm |
| Mã ngành học: 7220204 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 24.78 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: Tổ hợp D01.D78, điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm |
| Mã ngành học: 7220209 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nhật Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 23.13 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: Tổ hợp D01 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm |
| Mã ngành học: 7220210 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 25.14 Điều kiện phụ: TTNV < 1 Ghi chú: x |
| Mã ngành học: 7220214 Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Thái Lan Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 22.43 Điều kiện phụ: N1 > 7.2;TTNV < 2 Ghi chú: x |
| Mã ngành học: 7310601 Tên chương trình đào tạo: Quốc tế học Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21.78 Điều kiện phụ: N1 > 6.2;TTNV < 2 Ghi chú: x |
| Mã ngành học: 7310608 Tên chương trình đào tạo: Đông phương học Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21.81 Điều kiện phụ: TTNV < 4 Ghi chú: x |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2024
| THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
| Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Anh Mã ngành học: 7140231 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 28,67 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >= 9.6 Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi |
| Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Pháp Mã ngành học: 7140233 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 26,6 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi |
| Tên chương trình đào tạo: Sư phạm tiếng Trung Quốc Mã ngành học: 7140234 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 27,34 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh Mã ngành học: 7220201 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 26,79 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >= 8,67 Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nga Mã ngành học: 7220202 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,14 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Pháp Mã ngành học: 7220203 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 25,52 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành học: 7220204 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 27,21 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Nhật Mã ngành học: 7220209 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 26,44 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành học: 7220210 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 27,21 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Quốc tế học Mã ngành học: 7310601 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 25,7 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >= 9,13 Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Đông phương học Mã ngành học: 7310608 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 25,63 Điều kiện phụ: Điều kiện học lực lớp 12: |
| Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) Mã ngành học: 7220201KT Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 22,16 Điều kiện phụ: Tiếng Anh >=6,87 Điều kiện học lực lớp 12: |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG 2024
Đang cập nhật...

| Tên ngành | Điểm chuẩn |
| Sư phạm tiếng Anh | Đang cập nhật |
| Sư phạm tiếng Pháp | Đang cập nhật |
| Sư phạm tiếng Trung | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Anh | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Nga | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Pháp | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Nhật | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Thái Lan | Đang cập nhật |
| Quốc tế học | Đang cập nhật |
| Đông phương học | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | Đang cập nhật |
| Quốc tế học (Chất lượng cao) | Đang cập nhật |
| Đông phương học (Chất lượng cao) | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | Đang cập nhật |
| Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | Đang cập nhật |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT 2024
| Sư phạm tiếng AnhMã ngành: 7140231Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 28.5Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 9.60, Học lực lớp 12 loại giỏi |
| Sư phạm tiếng PhápMã ngành: 7140233Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.99Tiêu chí phụ: Học lực lớp 12 loại giỏi |
| Sư phạm tiếng Trung QuốcMã ngành: 7140234Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.88Tiêu chí phụ: Học lực lớp 12 loại giỏi |
| Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.45Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 9.20 |
| Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220201CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.77Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 8.13 |
| Ngôn ngữ NgaMã ngành: 7220202Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.1 |
| Ngôn ngữ PhápMã ngành: 7220203Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.15 |
| Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.58 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220204CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.42 |
| Ngôn ngữ NhậtMã ngành: 7220209Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.47 |
| Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220209CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.32 |
| Ngôn ngữ Hàn QuốcMã ngành: 7220210Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.91 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)Mã ngành: 7220210CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 27.37 |
| Ngôn ngữ Thái LanMã ngành: 7220214Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.3Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 8.77 |
| Quốc tế họcMã ngành: 7310601Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.68Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 9.20 |
| Quốc tế học (Chất lượng cao)Mã ngành: 7310601CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.95Tiêu chí phụ: Tiếng Anh >= 8.77 |
| Đông phương họcMã ngành: 7310608Tổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 26.34 |
| Đông phương học (Chất lượng cao)Mã ngành: 7310608CLCTổ hợp xét tuyển: Điểm chuẩn: 25.01 |
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2024
Đang cập nhật....

THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG 2021
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2021
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 27.45 |
| 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D10; D15 | 21 |
| 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D03; D10; D15 | 25.6 |
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D15 | 25.58 |
| 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D10; D14 | 18.58 |
| 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D10; D15 | 22.34 |
| 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D15 | 25.83 |
| 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D10 | 25.5 |
| 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D02; D10; D14 | 26.55 |
| 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01; D15; D10; D14 | 22.51 |
| 7310601 | Quốc tế học | D01; D09; D10; D14 | 24 |
| 7310608 | Đông phương học | D01; D06; D09; D14; D10 | 23.91 |
| 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01; A01; D10; D15 | 24.44 |
| 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | D01; D09; D10; D14 | 23.44 |
| 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01; D06; D10 | 24.8 |
| 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | D01; DD2; D10; D14 | 25.83 |
| 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01; D04; D45; D15 | 25.45 |
| 7310608CLC | Đông phương học (Chất lượng cao) | D01; D06; D09; D14; D10 | 21.68 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ 2021
| Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Điều kiện phụ | Học Lực Lớp 12 |
| 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 27,88 | Tiếng Anh >= 9,4 | Giỏi |
| 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 23,18 | Giỏi | |
| 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | 26,30 | Giỏi | |
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 26,45 | Tiếng Anh >= 8,3 | |
| 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | 25,20 | Tiếng Anh >= 7,9 | |
| 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 21,40 | ||
| 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 24,38 | ||
| 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 26,53 | ||
| 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | 26,05 | ||
| 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 26,54 | ||
| 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 25,95 | ||
| 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 26,95 | ||
| 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | 26,40 | ||
| 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 25,06 | Tiếng Anh >= 8,07 | |
| 7310601 | Quốc tế học | 24,53 | Tiếng Anh >= 8,47 | |
| 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | 23,67 | Tiếng Anh >= 7,83 | |
| 7310608 | Đông phương học | 24,95 | ||
| 7310608CLC | Đông phương học (Chất lượng cao) | 20,18 |
Điểm Chuẩn Xét Điểm Thi Đánh Giá Năng Lực 2021:
| Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Học Lực Lớp 12 |
| 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 933 | Giỏi |
| 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 798 | Giỏi |
| 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 799 | Giỏi |
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 793 | |
| 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | 744 | |
| 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 739 | |
| 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 757 | |
| 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 824 | |
| 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 856 | |
| 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 921 | |
| 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 829 | |
| 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | 822 | |
| 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 767 | |
| 7310601 | Quốc tế học | 675 | |
| 7310608 | Đông phương học | 802 | |
| 7310608CLC | Đông phương học (Chất lượng cao) | 663 |
Ghi chú:
-Điểm đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức.
-Thí sinh trúng tuyển phải đủ các điều kiện sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố.
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG 2020
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2020:
Điểm Chuẩn Hình Thức Xét Học Bạ 2020:
Theo đó điểm trúng tuyển năm nay dao động từ 18,10 đến 25,73 điểm. Trong đó ngành có điểm trúng tuyển cao nhất là ngành Sư phạm Tiếng anh với 25,73 điểm còn ngành Ngôn ngữ Nga là ngành có điểm trúng tuyển thấp nhất với 18,10 điểm.
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Mã ngành | Điểm chuẩn |
| Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 25.73 |
| Sư phạm tiếng Pháp | 7140233 | 21.68 |
| Sự phạm tiếng Trung | 7140234 | 21.23 |
| Đông phương học | 7310608 | 18.77 |
| Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 23.55 |
| Ngôn ngữ Anh ( chất lương cao ) | 7220201CLC | 18.20 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 25.42 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc ( chất lượng cao ) | 7220210CLC | 24.03 |
| Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 18.10 |
| Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 25.20 |
| Ngôn ngữ NHật ( Chấtlượng cao ) | 7220209CLC | 21.80 |
| Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 18.41 |
| Ngôn Ngữ Thái Lan | 7220214 | 22.23 |
| Ngôn Ngữ Trung Quốc | 7220204 | 25.48 |
| Ngôn ngữ Trung quốc ( Chất Lương cao ) | 7220204CLC | 23.45 |
| Quốc tế học | 7310601 | 18.40 |
| Quốc tế học ( Chất lượng cao ) | 7310601CLC | 19.70 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG 2019
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| Sư phạm tiếng Anh | D01 | 21.95 |
| Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.28 |
| Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D96 | 20.11 |
| Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.1 |
| Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 16.69 |
| Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 17.48 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 21.3 |
| Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 21.63 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 21.71 |
| Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 18.28 |
| Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 18.44 |
| Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 18.85 |
| Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01 | 17.89 |
| Quốc tế học (Chất lượng cao) | D01, D09, D78, D96 | 17.46 |
| Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01, D06 | 18.98 |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | D01, D78, D96 | 19.56 |
| Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01, D04, D78, D96 | 19.39 |
-Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ: 131 - Lương Nhữ Hộc, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng - Việt Nam.
Trên đây là điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng các thí sinh trúng tuyển hãy nhanh chóng hoàn tất hồ sơ nhập học nộp về trường.
🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng Mới Nhất.
PL.
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN LIÊN QUAN
xem toàn bộ
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngoại Thương 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm Đại Học Huế 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Lao Động Xã Hội Hà Nội 2025
Điểm Chuẩn Phân Hiệu Đại Học Huế Tại Quảng Trị 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa- Đại Học Đà Nẵng 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Thái Nguyên 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Hồng Đức 2025
Điểm Chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam 2025
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
ĐĂNG Ký HỌC CAO ĐẲNG ONLINE
Cao Đẳng, Trung Cấp Online
--chọn trình độ-- Đã Tốt Nghiệp Cấp 2 (THCS ) Đã Tốt Nghiệp Cấp 3 ( THPT ) Đã Tốt Nghiệp Trung Cấp Đã Tốt Nghiệp Cao Đẳng Đã Tốt Nghiệp Đại Học --chọn chương trình học-- Trung Cấp Online Cao Đẳng Online Đại Học OnlineTHÔNG TIN TUYỂN SINH
-
Bảng Xếp Hạng Các Trường Đại Học Ở Việt Nam - Mới Nhất
-
108 Trường Đại Học Có Ngành Công Nghệ Thông Tin Tại Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Hàng Hải Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TP HCM
-
Học Liên Thông Sư Phạm Hà Nội Sự Lựa Chọn Tốt Nhất
CÁC TRƯỜNG LIÊN THÔNG
-
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI: Xét Tuyển Đại...
-
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông:...
Để có thể chủ động hơn trong liên hệ với các thầy, cô. Bạn hãy like share và nhắn tin tại fanpage của nhà trường để được tư vấn nhiều hơn!
Đóng Về trang chủ Đóng Về trang chủTừ khóa » đại Học Ngoại Ngữ đà Nẵng điểm Chuẩn Các Năm
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng Năm 2021-2022
-
Điểm Chuẩn đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2021❣️✔️và Các Năm
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2022, điểm Xét Tuyển
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng Năm ... - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng 2022 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Đà Nẵng 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng (UFL) Năm 2020 ...
-
Điểm Chuẩn 2022 Theo Phương Thức Xét điểm Thi ĐGNL Năm 2022
-
Điểm Trúng Tuyển Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng Năm 2021
-
Điểm Chuẩn đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2022 Cập Nhật Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Trường đại Học Ngoại Ngữ đà Nẵng Năm 2022
