Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.1 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03; D01; D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D01; D45; D15 | 26.5 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 21.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02; D01; D42; D15 | 15 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D01; D44; D15 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01; D45; D15 | 24.5 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06; D01; D43; D15 | 20.5 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 24.5 | |
10 | 7310401 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 15 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 28.2 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 27.6 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.95 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 18 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 18 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 25.7 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 18.05 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 25.5 | |
10 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 18 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 980 | ||
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 950 | ||
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 980 | ||
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 980 | ||
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 950 | ||
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 950 | ||
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 980 | ||
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 950 | ||
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 980 | ||
10 | 7310601 | Quốc tế học | 950 | ||
11 | 7310630 | Việt Nam học | 950 |
Từ khóa » đhnn Huế
-
Đại Học Ngoại Ngữ, Đại Học Huế
-
Đại Học Ngoại Ngữ Huế - Home - Facebook
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế
-
Trường Đại Học Ngoại Ngữ, Đại Học Huế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Tâm Thông Tin Thư Viện - Đại Học Ngoại Ngữ Huế
-
Top 15 đhnn Huế
-
Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Huế - Trang Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Huế - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thư Viện Số Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế Năm 2022
-
Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | Trung Tâm Khảo Thí Quốc ...
-
Đại Học Ngoại Ngữ Huế Thu Tiền Giữ Xe Gấp 3 Lần Những Trường Khác
-
How To Get To Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế In Hue By ...