Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực TP HCM
- Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2023 chính thức
Đại học Nguyễn Tất Thành mã trường ( NTT) đã chính thức công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2023 với 47 ngành nghề khác nhau. Mời thí sinh theo dõi bài viết chi tiết dưới đây
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành 2023 hệ Chính Quy đã được công bố cụ thể như sau:
Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2023
Tên ngành đào tạo | Mã | Điểm chuẩn trúng tuyển | |||
Điểm thi tốt nghiệp THPT | Điểm TB học bạ | Điểm thi ĐGNL ĐHQG HCM | Điểm thi ĐGNL ĐHQGHN | ||
Y khoa | 7720101 | 23 | 8.3 | 650 | 85 |
Dược học | 7720201 | 21 | 8 | 570 | 70 |
Giáo dục mầm non | 7140201 | 20 | 8 | 570 | 70 |
Điều dưỡng | 7720301 | 19 | 6.5 | 550 | 70 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 19 | 6.5 | 550 | 70 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 19 | 6.5 | 550 | 70 |
Y học dự phòng | 7720110 | 19 | 6.5 | 550 | 70 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 7510401 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 15 | 6.3 | 550 | 70 |
Công nghệ sinh học | 7420201 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 15 | 6.3 | 550 | 70 |
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Đông Phương học | 7310608 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Du lịch | 7810101 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kế toán | 7340301 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kiến trúc | 7580101 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp | 7520118 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kỹ thuật phần triển | 7480103 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao lAn | 7580205 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Kỹ thuật Y sinh | 7520212 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Logistic và quản lý chuỗi cung | 7510605 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Luật Kinh te | 7380107 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Mạng máy tính và truyền thông | 7480102 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Marketing | 7340115 | 15 | 6.3 | 550 | 70 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quan hệ công chúng | 7320108 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quan hệ quốc tế | 7310206 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quản lý bệnh viện | 7720802 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quản trị khách sạn | 7810201 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quân trị kinh doanh | 7340101 | 15 | 6.3 | 550 | 70 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Quản trị Nhân lực | 7340404 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình | 7210235 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyỀn | 7210234 | 15 | 6 | 550 | 70 |
’piano | 7210208 | 15 | 6 | 550 | 70 |
2uay phim | 7210236 | 15 | 6 | 550 | 70 |
banh Nhạc | 7210205 | 15 | 6 | 550 | 70 |
riêng Việt và Văn hóa Việt Nam | 7220101 | 15 | 6 | 550 | 70 |
’ài chính - ngân hàng | 7340201 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Tâm lý học | 7310401 | 15 | 6 | 550 | 70 |
luật kế đồ họa | 7210403 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Thiết kế nội thất | 7580108 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Thương mại điện từ | 7340122 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Vật lý y khoa | 7520403 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Việt Nam học | 7310630 | 15 | 6 | 550 | 70 |
Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022
Y khoa Mã ngành: 7720101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 23 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 650 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 85 |
Y học dự phòng Mã ngành: 7720110 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 21 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: 7520212 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Vật lý y khoa Mã ngành: 7520403 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học Mã ngành: 7510401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7510203 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật phần mềm Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Mã ngành: 7480102 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Mã ngành: 7520118 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Tài chính - ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đông Phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Giáo dục mầm non Mã ngành: 7140201 Điểm trúng tuyển TN THPT: 20 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam Mã ngành: 7220101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Du lịch Mã ngành: 7810101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 15,00 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Piano Mã ngành: 7210208 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Mã ngành: 7210234 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Quay phim Mã ngành: 7210236 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình Mã ngành: 7210235 Điểm trúng tuyển TN THPT: 15 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Điểm trúng tuyển TN THPT: 19 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550 Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70 |
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
STT | THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
1 | Tên ngành đào tạo: Y KhoaMã: 7720101Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 8,3- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 650- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 85 |
2 | Tên ngành đào tạo: Dược họcMã: 7720201Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 8- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
3 | Tên ngành đào tạo: Y học dự phòngMã: 7720110Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6,5- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
4 | Tên ngành đào tạo: Điều dưỡngMã: 7720301Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6,5- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
5 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã: 7720601Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6,5- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
6 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ sinh họcMã: 7420201Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
7 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ kĩ thuật Hóa học Mã: 7510401Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
8 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ thực phẩmMã: 7540101Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
9 | Tên ngành đào tạo: Quản lý tài nguyên và môi trườngMã: 7850101Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
10 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựngMã: 7580201Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
11 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật điện,điện tửMã: 7510301Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
12 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửMã: 7510203 Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
13 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tôMã: 7510205Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6,3- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
14 | Tên ngành đào tạo: Công nghệ thông tinMã: 7480201Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6,3- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
15 | Tên ngành đào tạo: Kế toánMã: 7340301Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
16 | Tên ngành đào tạo: Tài chính ngân hàngMã: 7340201Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
17 | Tên ngành đào tạo: Quản trị kinh doanhMã: 7340101Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6,3- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
18 | Tên ngành đào tạo: Quản trị khách sạnMã: 7810201Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
19 | Tên ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngMã: 7810202Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
20 | Tên ngành đào tạo: Ngôn ngữ AnhMã: 7220201Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
21 | Tên ngành đào tạo: Việt Nam họcMã: 7310630Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
22 | Tên ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung QuốcMã: 7220204Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
23 | Tên ngành đào tạo: Thiết kế đồ họaMã: 7210403Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
24 | Tên ngành đào tạo: Quản trị nhân lựcMã: 7340404Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
25 | Tên ngành đào tạo: Luật kinh tếMã: 7380107Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
26 | Tên ngành đào tạo: Kiến trúcMã: 7580101Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
27 | Tên ngành đào tạo: Thanh nhạcMã: 7210205Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
28 | Tên ngành đào tạo: PianoMã: 7210208Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
29 | Tên ngành đào tạo: Thiết kế nội thấtMã: 7580108Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
30 | Tên ngành đào tạo: Đạo diễn điện ảnh-truyền hìnhMã: 7210235Điểm sơ tuyển - Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
31 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật hệ thống Công nghiệpMã: 7520118Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
32 | Tên ngành đào tạo: Kỹ thuật Y sinhMã: 7520212Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
33 | Tên ngành đào tạo: Vật lý y khoaMã: 7520403Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
34 | Tên ngành đào tạo: Đông Phương họcMã: 7310608Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
35 | Tên ngành đào tạo: Quan hệ còng chúngMã: 7320108Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
36 | Tên ngành đào tạo: Tâm lý họcMã: 7310401Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
37 | Tên ngành đào tạo: Logistic và quàn lý chuỗi cung ứngMã: 7510605Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
38 | Tên ngành đào tạo: Thương mại diện tửMã: 7340122Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
39 | Tên ngành đào tạo: MarketingMã: 7340115Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
40 | Tên ngành đào tạo: Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamMã: 7220101Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
41 | Tên ngành đào tạo: Du lịchMã: 7810103Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
42 | Tên ngành đào tạo: Truyền thông da phương tiệnMã: 7320104Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
43 | Tên ngành đào tạo: Diền viên kịch, điện ành-truyền hìnhMã: 7210234Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
44 | Tên ngành đào tạo: Quay phimMã: 7210236Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
45 | Tên ngành đào tạo: Kỳ thuật phẩn mềmMã: 7480103Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
46 | Tên ngành đào tạo: Mạng máy tính và truyền thông dử liệuMã: 7480102Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
47 | Tên ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tếMã: 7340120Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
48 | Tên ngành đào tạo: Quan hệ quốc tếMã: 7310206Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
49 | Tên ngành đào tạo: Giáo dục mầm nonMã: 7210234Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 8- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
50 | Tên ngành đào tạo: Quản lý bệnh việnMã: 7210236Điểm sơ tuyển- Điểm học bạ lớp 12: 6- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70 |
Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Nguyễn Tất Thành Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Nguyễn Tất Thành Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm chuẩn Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch mới nhất
- Điểm Chuẩn Đại Học Gia Định 2023
- Điểm Chuẩn Đại học Kinh Tế - Luật TP.HCM Mới Nhất
- Điểm Chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa TP.HCM Mới Nhất
- Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2023 mới nhất
- Điểm Chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TP.HCM 2023
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » điểm Chuẩn Khoa Dược đại Học Nguyễn Tất Thành
-
Đại Học Nguyễn Tất Thành Công Bố điểm Chuẩn Trúng Tuyển Năm ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Ngành Y Khoa Tại Trường ĐH Nguyễn Tất Thành Là 24
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2022 Chính Thức
-
Hai Trường đại Học Tư Thục Có điểm Chuẩn Tăng Mạnh
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Năm 2021 - TrangEdu
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Nguyễn Tất Thành 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành Năm 2021 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn, Học Phí, Ngành đào Tạo, Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
-
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển Năm Học ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành (NTTU) Năm 2020 2021 ...
-
Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Công Bố điểm Chuẩn Năm 2020