Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
3 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
4 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
5 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
6 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; B00; C01 | 20 | |
7 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
8 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
9 | F0S1 | Đông phương học | A01; C00; D01; D09 | 17 | |
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
11 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
14 | FBE5 | Luật kinh tế | C00; C04; D01; D14 | 24 | |
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
16 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
17 | FBE8 | Marketing | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
18 | FBE9 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
19 | FIDT1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
20 | FIDT2 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | FIDT4 | Logistics số | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | FIDT5 | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
24 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D15 | 21 | |
26 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D44; D64 | 17 | |
27 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D28 | 18 | |
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
29 | FTME | Y học cổ truyền | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
30 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
31 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 20 | |
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
34 | HM1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
35 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 23 | |
36 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
37 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 21 | |
38 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A00; A01; D07 | 21 | |
39 | ICT3 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 21 | |
40 | ICT4 | An toàn thông tin | A00; A01; D07 | 21 | |
41 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07 | 21 | |
42 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
43 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
44 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
45 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 20 | |
46 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
47 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
48 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
49 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
50 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
51 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
52 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
53 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; D01 | 20.5 | |
54 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
55 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A10; D01 | 19 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Phenikaa năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
3 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 25 | |
4 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
5 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
6 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | |
7 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
8 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
9 | F0S1 | Đông phương học | A01; C00; D01; D09 | 21 | |
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
11 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
14 | FBE5 | Luật kinh tế | C00; C04; D01; D14 | 26 | |
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; D01; D07; D10 | 24 | |
16 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A01; D01; D07; D10 | 24 | |
17 | FBE8 | Marketing | A01; D01; D07; D10 | 23 | |
18 | FBE9 | Công nghệ tài chính | A01; D01; D07; D10 | 23 | |
19 | FIDT1 | Kinh tế số | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
20 | FIDT2 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
21 | FIDT3 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
22 | FIDT4 | Logistics số | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
23 | FIDT5 | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
24 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D15 | 24 | |
26 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D44; D64 | 21 | |
27 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | |
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |
29 | FTME | Y học cổ truyền | A00; B00; B08; D07 | 24 | |
30 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A01; C00; D01; D15 | 24 | |
31 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 24 | |
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; A01; D01; D10 | 22 | |
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 | 22 | |
34 | HM1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
35 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 27 | |
36 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00; A01; D07; D28 | 24 | |
37 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 25 | |
38 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | A00; A01; D07 | 23 | |
39 | ICT3 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 25 | |
40 | ICT4 | An toàn thông tin | A00; A01; D07 | 23 | |
41 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07 | 23 | |
42 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 | 26 | |
43 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |
44 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 22 | |
45 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |
46 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
47 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
48 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; D07 | 22 | |
49 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 21 | |
50 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 24 | |
51 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02; B00; B08; D07 | 21 | |
52 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A02; B00; B08; D07 | 21 | |
53 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; D01 | 23 | |
54 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 | 22 | |
55 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A10; D01 | 22 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Phenikaa năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | 70 | ||
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | 70 | ||
3 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | 70 | ||
4 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 70 | ||
5 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 70 | ||
6 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | 70 | ||
7 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | 70 | ||
8 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | 70 | ||
9 | F0S1 | Đông phương học | 70 | ||
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | 70 | ||
11 | FBE2 | Kế toán | 70 | ||
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | 70 | ||
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | 70 | ||
14 | FBE5 | Luật kinh tế | 70 | ||
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 70 | ||
16 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 70 | ||
17 | FBE8 | Marketing | 70 | ||
18 | FBE9 | Công nghệ tài chính | 70 | ||
19 | FIDT1 | Kinh tế số | 70 | ||
20 | FIDT2 | Kinh doanh số | 70 | ||
21 | FIDT3 | Thương mại điện tử | 70 | ||
22 | FIDT4 | Logistics số | 70 | ||
23 | FIDT5 | Công nghệ marketing | 70 | ||
24 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 70 | ||
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | 70 | ||
26 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | 70 | ||
27 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | 70 | ||
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 70 | ||
29 | FTME | Y học cổ truyền | 70 | ||
30 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | 70 | ||
31 | FTS2 | Quản trị khách sạn | 70 | ||
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | 70 | ||
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | 70 | ||
34 | HM1 | Quản lý bệnh viện | 70 | ||
35 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | 70 | ||
36 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 70 | ||
37 | ICT1 | Công nghệ thông tin | 70 | ||
38 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 70 | ||
39 | ICT3 | Khoa học máy tính | 70 | ||
40 | ICT4 | An toàn thông tin | 70 | ||
41 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
42 | MED1 | Y khoa | 70 | ||
43 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | 70 | ||
44 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | 70 | ||
45 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | 70 | ||
46 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | 70 | ||
47 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | 70 | ||
48 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 70 | ||
49 | NUR1 | Điều dưỡng | 70 | ||
50 | PHA1 | Dược học | 70 | ||
51 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 | ||
52 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 70 | ||
53 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | 70 | ||
54 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | 70 | ||
55 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 70 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Phenikaa năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | BI01 | Công nghệ sinh học | 50 | ||
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | 50 | ||
3 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | 50 | ||
4 | EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 50 | ||
5 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 50 | ||
6 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | 50 | ||
7 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | 50 | ||
8 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | 50 | ||
9 | F0S1 | Đông phương học | 50 | ||
10 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
11 | FBE2 | Kế toán | 50 | ||
12 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | ||
13 | FBE4 | Quản trị nhân lực | 50 | ||
14 | FBE5 | Luật kinh tế | 50 | ||
15 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 50 | ||
16 | FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 50 | ||
17 | FBE8 | Marketing | 50 | ||
18 | FBE9 | Công nghệ tài chính | 50 | ||
19 | FIDT1 | Kinh tế số | 50 | ||
20 | FIDT2 | Kinh doanh số | 50 | ||
21 | FIDT3 | Thương mại điện tử | 50 | ||
22 | FIDT4 | Logistics số | 50 | ||
23 | FIDT5 | Công nghệ marketing | 50 | ||
24 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 50 | ||
25 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | 50 | ||
26 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | 50 | ||
27 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | 50 | ||
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 50 | ||
29 | FTME | Y học cổ truyền | 50 | ||
30 | FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | 50 | ||
31 | FTS2 | Quản trị khách sạn | 50 | ||
32 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | 50 | ||
33 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | 50 | ||
34 | HM1 | Quản lý bệnh viện | 50 | ||
35 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | 50 | ||
36 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | 50 | ||
37 | ICT1 | Công nghệ thông tin | 50 | ||
38 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | 50 | ||
39 | ICT3 | Khoa học máy tính | 50 | ||
40 | ICT4 | An toàn thông tin | 50 | ||
41 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | 50 | ||
42 | MED1 | Y khoa | 50 | ||
43 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | 50 | ||
44 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | 50 | ||
45 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | 50 | ||
46 | MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | 50 | ||
47 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | 50 | ||
48 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 50 | ||
49 | NUR1 | Điều dưỡng | 50 | ||
50 | PHA1 | Dược học | 50 | ||
51 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 50 | ||
52 | RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 50 | ||
53 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | 50 | ||
54 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | 50 | ||
55 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 50 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Phenikaa năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Từ khóa » Phenikaa Mã Ngành
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Phenikaa Năm 2022
-
Trường Đại Học Phenikaa - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Mã Ngành Xét Tuyển Trường ĐH Phenikaa Năm 2020
-
[Vnexpress] Trường Đại Học Phenikaa Công Bố điểm Xét Tuyển Dự Kiến
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Phenikaa Năm 2022 - TrangEdu
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Phenikaa (Đại Học Thành Tây)
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Phenikaa 2022
-
Trường Đại Học Phenikaa Tuyển Sinh 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Đại Học Phenikaa (Tên Cũ Là Đại Học Thành Tây) - Tsdh.online
-
Đại Học Phenikaa Học Phí Năm 2022 Là Bao Nhiêu?
-
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Năm 2022 - Hướng Nghiệp
-
Trường Đại Học Phenikaa - Trang Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Phenikaa | TUYỂN SINH, HƯỚNG NGHIỆP