Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 15 |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 |
5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 15 |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 15 |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 19 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 18 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 18 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 18 |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 18 |
5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 18 |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 18 |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 | 18 |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 18 |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 18 |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 600 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 600 |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 600 |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 600 |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 600 |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 600 |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | 600 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023