Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2021-2022 Chính Xác
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 19 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 600 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 600 | ||
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
5 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 600 | ||
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 600 | ||
7 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 600 | ||
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 600 | ||
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 600 | ||
10 | 7720301 | Điều dưỡng | 600 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » Eiu Xét Học Bạ
-
Thông Tin Tuyển Sinh - EIU
-
Đăng Ký Trực Tuyến Xét Tuyển - EIU
-
Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông - Thông Tin Tuyển Sinh
-
NỘP HỌC BẠ XÉT TUYỂN... - Eastern International University
-
More Content - Facebook
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2022 - TrangEdu
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2022
-
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ MIỀN ĐÔNG - EIU - Hướng Nghiệp GPO
-
Tin Tuyển Sinh Đại Học Quốc Tế Miền Đông Năm 2022 - Exam24h Wiki
-
EIU Công Bố Ngưỡng Xét Tuyển Bằng điểm Thi Đánh Giá Năng Lực ...
-
Review Trường đại Học Quốc Tế Miền Đông Học Phí Và điểm Chuẩn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Miền Đông Năm 2022 - Hocmai