Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Năm 2021-2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM09; M0124.25
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; B0027.5
37140204Giáo dục Công dânC00; C20; D66; C1927.34
47140205Giáo dục Chính trịC00; C20; D66; C1927.2
57140206Giáo dục thể chấtT00; T02; T03; T0523.25
67140209Sư phạm Toán họcA00; A0126.18
77140210Sư phạm Tin họcA00; A0124.1
87140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A0226
97140212Sư phạm Hoá họcA00; D07; B0025.99
107140213Sư phạm Sinh họcB00; B08; B0325.12
117140217Sư phạm Ngữ vănC00; C14; D6627.83
127140218Sư phạm Lịch sửC00; C1928.13
137140219Sư phạm Địa lýC00; D1527.9
147140221Sư phạm Âm nhạcN00; N0119.05
157140222Sư phạm Mỹ thuậtH00; H0724.3
167140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; D9025.24
177140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; D78; C19; C2027.43
187140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcA00; C00; D01; B0026.5
197229010Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)C00; C19; D1425.17
207229030Văn họcC00; D15; C14; D6626
217229040Văn hoá họcC00; D15; C14; D6624.25
227310401Tâm lý họcC00; D01; B00; D6625.41
237310501Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)C00; D1524.25
247310630Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)C00; D15; D1424.25
257320101Báo chíC00; D01; C14; D6625.8
267320108Quan hệ công chúngC00; D15; D14; D0125.33
277420201Công nghệ Sinh họcB00; B08; D07; B0319
287440112Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trườngA00; D07; B0021.3
297460108Khoa học dữ liệuA00; A0120.1
307480201Công nghệ thông tinA00; A0121.35
317520401Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A0217.2
327760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2024.68
337850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04; A00; B0321.15
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM09; M0123Giỏi
27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D01; B0028Giỏi
37140204Giáo dục Công dânC00; C20; D66; C1926.25Giỏi
47140205Giáo dục Chính trịC00; C20; D66; C1926.25Giỏi
57140206Giáo dục thể chấtT00; T02; T03; T0523.3Khá hoặc Giỏi
67140209Sư phạm Toán họcA00; A0129Giỏi
77140210Sư phạm Tin họcA00; A0126.45Giỏi
87140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A0228.4Giỏi
97140212Sư phạm Hoá họcA00; D07; B0028.84Giỏi
107140213Sư phạm Sinh họcB00; B08; B0327.5Giỏi
117140217Sư phạm Ngữ vănC00; C14; D6628Giỏi
127140218Sư phạm Lịch sửC00; C1928.1Giỏi
137140219Sư phạm Địa lýC00; D1527.1Giỏi
147140221Sư phạm Âm nhạcN00; N0125Khá hoặc Giỏi
157140222Sư phạm Mỹ thuậtH00; H0725.25Khá hoặc Giỏi
167140247Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; D9027.1Giỏi
177140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; D78; C19; C2026.7Giỏi
187140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcA00; C00; D01; B0023.75Giỏi
197229010Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)C00; C19; D1424
207229030Văn họcC00; D15; C14; D6624.25
217229040Văn hóa họcC00; D15; C14; D6623.75
227310401Tâm lý họcC00; D01; B00; D6626.25
237310501Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)C00; D1524.25
247310630Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)C00; D15; D1423.75
257320101Báo chíC00; D01; C14; D6626.9
267320108Quan hệ công chúngC00; D15; D14; D0126.45
277420201Công nghệ Sinh họcB00; B08; D07; B0324
287440112Hóa họcA00; D07; B0023.7
297460108Khoa học dữ liệuA00; A0119
307480201Công nghệ thông tinA00; A0123
317520401Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A0219
327760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2024.75
337850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04; A00; B0319
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17229010Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế)670
27229030Văn học670
37229040Văn hóa học600
47310401Tâm lý học750
57310501Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch)650
67310630Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch)600
77320101Báo chí780
87320108Quan hệ công chúng700
97420201Công nghệ Sinh học680
107440112Hóa học720
117460108Khoa học dữ liệu700
127480201Công nghệ thông tin700
137520401Vật lý kỹ thuật700
147760101Công tác xã hội630
157850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học đà Nẵng điểm Chuẩn 2020