Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật - Đại Học Đà Nẵng Năm 2021

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140214Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C01; D0121.95
27480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0123.35
37510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúcV00; V01; A00; D0117.55
47510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)A00; A01; C01; D0116
57510104Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)A00; A01; C01; D0118.5
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0121.6
77510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0122.05
87510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0123.4
97510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)A00; A01; C01; D0122.85
107510205KTCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0120.3
117510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D0121.2
127510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)A00; A01; C01; D0121.95
137510301BCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)A00; A01; C01; D0120.9
147510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0122.35
157510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; C01; D0123.55
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0123.19
177510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0116.3
187510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0121.6
197510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)A00; A01; B00; D0115.4
207510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0117.05
217540102Kỹ thuật thực phẩmA00; A01; B00; D0118.4
227540102AKỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)A00; A01; B00; D0115.9
237580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)A00; A01; C01; D0118.45
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140214Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C01; D0125.15HL Lớp 12 Giỏi
27480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0127.23
37510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúcA00; A01; C01; D0121.93
47510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)A00; A01; C01; D0120.79
57510104Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)A00; A01; C01; D0120.78
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0125.14
77510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0125.93
87510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0126.92
97510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)A00; A01; C01; D0124.96
107510205KTCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0118.14
117510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)A00; A01; C01; D0123.72
127510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử)A00; A01; C01; D0125.47
137510301BCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện)A00; A01; C01; D0124.8
147510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0125.39
157510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; C01; D0126.17
167510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0126.67
177510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A00; A01; C01; D0117.68
187510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D0121.32
197510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)A00; A01; B00; D0118.71
207510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0120.63
217540102Kỹ thuật thực phẩmA00; A01; B00; D0123.21
227540102AKỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)A00; A01; C01; D0122.4
237580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)A00; A01; C01; D0121.55
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480201Công nghệ thông tin763
27510205Công nghệ kỹ thuật ô tô715
37510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành ô tô điện)673
47510303Công nghệ kỹ thuật điều khiền và tự động hóa647
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » đại Học Su Pham Ky Thuat điểm Chuẩn