Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Năm 2021-2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcA01; D01; C00; C1915
27140246Sư phạm công nghệA01; D01; C04; C1424
37310101Kinh tếA00; A01; D01; C0415
47310101_CLCKinh tếA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
57320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C0415
67340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C0415
77340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0415
87380101LuậtA01; D01; C00; C1915
97420201Công nghệ sinh họcB00; A01; D01; C0415
107420201_NBCông nghệ sinh họcB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
117480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; C0415
127480101_CLCKhoa học máy tínhA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0415
147480201_CLCCông nghệ thông tinA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
157510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0415
167510102_NBCN kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0415
187510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
197510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
207510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0415
217510202_NBCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
227510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0415
237510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
247510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0415
257510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
267510205_NBCông nghệ kỹ thuât ô tôA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
277510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; D01; C0415
287510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0415
297510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
307510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0415
327510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
337510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
347510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0415
357510605_CLCLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
367520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0415
377520116_CLCKỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
387520116_NBKỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
397520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0415
407520301Kỹ thuật hóa họcB00; A01; D01; C0415
417540101Công nghệ thực phẩmB00; A01; D01; C0415
427540101_CLCCông nghệ thực phẩmB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
437540101_NBCông nghệ thực phẩmB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
447640101Thú yB00; A01; D01; C0415
457760101Công tác xã hộiA01; D01; C00; C1915
467810101Du lịchA01; D01; C00; C1915
477810101_CLCDu lịchA01; D01; C00; C1915Chương trình CLC
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; C00; C1915
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcA01; D01; C00; C1918
27140246Sư phạm công nghệA01; D01; C04; C1418
37310101Kinh tếA00; A01; D01; C0418
47310101_CLCKinh tếA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
57320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; D01; C0418
67340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C0418
77340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C0418
87380101LuậtA01; D01; C00; C1918
97420201Công nghệ sinh họcB00; A01; D01; C0418
107420201_NBCông nghệ sinh họcB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
117480101Khoa học máy tínhA00; A01; D01; C0418
127480101_CLCKhoa học máy tínhA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
137480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; C0418
147480201_CLCCông nghệ thông tinA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
157489001Công nghệ và đổi mới sáng tạoA00; A01; D01; C0418
167510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0418
177510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0418
197510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
207510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
217510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0418
227510202_NBCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
237510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0418
247510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0418
267510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
277510205_NBCông nghệ kỹ thuât ô tôA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
287510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; D01; C0418
297510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; C0418
307510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0418
317510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
327510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
337510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0418
347510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
357510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐHA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0418
377510605_CLCLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
387520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0418
397520116_CLCKỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
407520116_NBKỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
417520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; C0418
427520301Kỹ thuật hóa họcB00; A01; D01; C0418
437540101Công nghệ thực phẩmB00; A01; D01; C0418
447540101_CLCCông nghệ thực phẩmB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
457540101_NBCông nghệ thực phẩmB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
467640101Thú yB00; A01; D01; C0418
477760101Công tác xã hộiA01; D01; C00; C1918
487810101Du lịchA01; D01; C00; C1918
497810101_CLCDu lịchA01; D01; C00; C1918Chương trình CLC
507810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; C00; C1918
51Thí điểmThiết kế vi mạchA00; A01; D01; C0418
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục học600
27140246Sư phạm công nghệ600
37310101Kinh tế600
47310101_CLCKinh tế600Chương trình CLC
57320104Truyền thông đa phương tiện600
67340120Kinh doanh quốc tế600
77340122Thương mại điện tử600
87380101Luật600
97420201Công nghệ sinh học600
107420201_NBCông nghệ sinh học600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
117480101Khoa học máy tính600
127480101_CLCKhoa học máy tính600Chương trình CLC
137480201Công nghệ thông tin600
147480201_CLCCông nghệ thông tin600Chương trình CLC
157489001Công nghệ và đổi mới sáng tạo600
167510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng600
177510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí600
197510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí600Chương trình CLC
207510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
217510202Công nghệ chế tạo máy600
227510202_NBCông nghệ chế tạo máy600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
237510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử600
247510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử600Chương trình CLC
257510205Công nghệ kỹ thuật ô tô600
267510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tô600Chương trình CLC
277510205_NBCông nghệ kỹ thuât ô tô600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
287510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)600
297510209Robot và trí tuệ nhân tạo600
307510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử600
317510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử600Chương trình CLC
327510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
337510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH600
347510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH600Chương trình CLC
357510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng600
377510605_CLCLogistics và quản lý chuỗi cung ứng600Chương trình CLC
387520116Kỹ thuật cơ khí động lực600
397520116_CLCKỹ thuật cơ khí động lực600Chương trình CLC
407520116_NBKỹ thuật cơ khí động lực600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
417520130Kỹ thuật ô tô600
427520301Kỹ thuật hóa học600
437540101Công nghệ thực phẩm600
447540101_CLCCông nghệ thực phẩm600Chương trình CLC
457540101_NBCông nghệ thực phẩm600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
467640101Thú y600
477760101Công tác xã hội600
487810101Du lịch600
497810101_CLCDu lịch600Chương trình CLC
507810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành600
51Thí điểmThiết kế vi mạch600
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Tuyển Sinh