Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm thi riêng

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ)M02; M0318.7Phân hiệu Long An
27140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1424.82
37140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1425.22
47140201Giáo dục Mầm nonM02; M0324.24
57140201_LAGiáo dục Mầm nonM02; M0322Phân hiệu Long An
67140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; D0126.13
77140202_LAGiáo dục Tiểu họcA00; A01; D0124.73Phân hiệu Long An
87140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0126.5
97140204Giáo dục công dânC00; C19; D0127.34
107140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0127.58
117140206Giáo dục Thể chấtM08; T0126.71
127140206_LAGiáo dục Thể chấtM08; T0124.77Phân hiệu Long An
137140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1927.28
147140209Sư phạm Toán họcA00; A0127.6
157140209_LASư phạm Toán họcA00; A0126.18Phân hiệu Long An
167140210Sư phạm Tin họcA00; A01; B0824.73
177140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0127.25
187140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0727.67
197140213Sư phạm Sinh họcB00; D0826.22
207140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7828.6
217140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7827.2Phân hiệu Long An
227140218Sư phạm Lịch sửC00; D1428.6
237140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D7828.37
247140231Sư phạm Tiếng AnhD0127.01
257140231_LASư phạm Tiếng AnhD0125.47Phân hiệu Long An
267140232Sư phạm Tiếng NgaD01; D02; D78; D8023.69
277140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D0324.93
287140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0426.44
297140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9024.31
307140247Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A02; B00; D9025.6
317140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D7827.75
327220201Ngôn ngữ AnhD0125.86
337220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D8022
347220203Ngôn ngữ PhápD01; D0322.7
357220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0425.05
367220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0623.77
377220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D96; DD225.02
387229030Văn họcC00; D01; D7826.62
397310401Tâm lý họcB00; C00; D0127.1
407310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; D0126.03
417310501Địa lý họcC00; D10; D15; D7825.17
427310601Quốc tế họcD01; D14; D7824.42
437310630Việt Nam họcC00; D01; D7825.28
447420203Sinh học ứng dụngB00; D0821.9
457440102Vật lý họcA00; A01; D9024.44
467440112Hoá họcA00; B00; D0724.65
477480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0823.05
487760101Công tác xã hộiA00; C00; D0124.44
497810101Du lịchC00; C04; D01; D7825.25
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201_LAGiáo dục Mầm non (trình độ CĐ)M02; M0321.43Phân hiệu Long An
27140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1427.55
37140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1427.81
47140201Giáo dục Mầm nonM02; M0326.09
57140201_LAGiáo dục Mầm nonM02; M0324.04Phân hiệu Long An
67140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; D0128.66
77140202_LAGiáo dục Tiểu họcA00; A01; D0128.01Phân hiệu Long An
87140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0127.72
97140204Giáo dục công dânC00; C19; D0128.03
107140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0128.22
117140206Giáo dục Thể chấtM08; T0127.07
127140206_LAGiáo dục Thể chấtM08; T0126.05Phân hiệu Long An
137140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1928.01
147140209Sư phạm Toán họcA00; A0129.55
157140209_LASư phạm Toán họcA00; A0129.19Phân hiệu Long An
167140210Sư phạm Tin họcA00; A01; B0827.7
177140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0129.48
187140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0729.81
197140213Sư phạm Sinh họcB00; D0829.46
207140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7828.92
217140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7828.43Phân hiệu Long An
227140218Sư phạm Lịch sửC00; D1429.05
237140219Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D7828.57
247140231Sư phạm Tiếng AnhD0128.81
257140231_LASư phạm Tiếng AnhD0128.07Phân hiệu Long An
267140232Sư phạm Tiếng NgaD01; D02; D78; D8026.57
277140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D0325.99
287140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D0428.16
297140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9027.5
307140247Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A02; B00; D9028.68
317140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýC00; C19; C20; D7828.23
327220201Ngôn ngữ AnhD0128.1
337220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D78; D8026.2
347220203Ngôn ngữ PhápD01; D0325.4
357220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0427.53
367220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0626.65
377220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D96; DD227.57
387229030Văn họcC00; D01; D7828.17
397310401Tâm lý họcB00; C00; D0128.57
407310403Tâm lý học giáo dụcA00; C00; D0127.74
417310501Địa lý họcC00; D10; D15; D7827.03
427310601Quốc tế họcD01; D14; D7826.37
437310630Việt Nam họcC00; D01; D7827.2
447420203Sinh học ứng dụngB00; D0827.95
457440102Vật lý họcA00; A01; D9028.32
467440112Hoá họcA00; B00; D0728.25
477480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0827.96
487760101Công tác xã hộiA00; C00; D0126.83
497810101Du lịchC00; C04; D01; D7827.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140101Giáo dục họcD01; A00; A01; C1420.54Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
27140114Quản lý giáo dụcD01; A00; A01; C1422.01Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
37140202Giáo dục Tiểu họcA00; A01; D0124.59Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
47140202_LAGiáo dục Tiểu họcA00; A01; D0122.99Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
57140203Giáo dục Đặc biệtC00; C15; D0122.94Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
67140204Giáo dục công dânC00; C19; D0124.2Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
77140205Giáo dục Chính trịC00; C19; D0123.92Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
87140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhA08; C00; C1922.36Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
97140209Sư phạm Toán họcA00; A0127.96Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
107140209_LASư phạm Toán họcA00; A0127.18Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
117140210Sư phạm Tin họcA00; A01; B0823.18Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
127140211Sư phạm Vật lýA00; A01; C0126.3Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
137140212Sư phạm Hoá họcA00; B00; D0728.25Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
147140213Sư phạm Sinh họcB00; D0826.05Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
157140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D7825.6Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
167140217_LASư phạm Ngữ vănC00; D01; D7824.56Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
177140231Sư phạm Tiếng AnhD0126.12Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
187140231_LASư phạm Tiếng AnhD0124.76Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
197140232Sư phạm Tiếng NgaD0121.36Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
207140233Sư phạm Tiếng PhápD0124.06Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
217140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD0125.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
227140246Sư phạm công nghệA00; A01; A02; D9022.31Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
237140247Sư phạm khoa học tự nhiênA00; A02; B00; D9025.13Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
247220201Ngôn ngữ AnhD0124.82Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
257220202Ngôn ngữ NgaD0121.35Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
267220203Ngôn ngữ PhápD0120.7Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
277220204Ngôn ngữ Trung QuốcD0121.95Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
287220209Ngôn ngữ NhậtD0120.2Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
297220210Ngôn ngữ Hàn quốcD01; D78; D9622.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
307229030Văn họcC00; D01; D7824.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
317310630Việt Nam họcC00; D01; D7822.21Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
327420203Sinh học ứng dụngB00; D0819.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
337440102Vật lý họcA00; A01; D9021.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
347440112Hoá họcA00; B00; D0723.23Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
357480201Công nghệ thông tinA00; A01; B0820.51Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2023

Từ khóa » Khoa Nhật Hcmue