Điểm Chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
- ✯ Điểm thi riêng
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
3 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24.2 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24.2 | |
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tích hợp |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 25.9 | |
8 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | CT tiếng Anh toàn phần |
9 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 23.8 | CT tích hợp |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 23.3 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 25.3 | |
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 22.2 | CT tích hợp |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 24.6 | |
15 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 22.5 | CT tích hợp |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 24.4 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
18 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 22.5 | CT tích hợp |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 25 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A0l; D0l; D96 | 24.4 | |
21 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 24.2 | CT đặc thù |
22 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 23.5 | CT đặc thù |
23 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 23 | CT đặc thù |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 27.2 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
11 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
12 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
13 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | |
14 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
15 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 1 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
21 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
22 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
23 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
24 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
25 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 27 | |
26 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 4 |
27 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
28 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 1 |
29 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
30 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 26 | |
31 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 2 |
32 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 3 |
33 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | Diện xét tuyển 1 |
34 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28.8 | |
35 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 4 |
36 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 4 |
37 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 |
38 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
39 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |
40 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
41 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 3 |
42 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 |
43 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 2 |
44 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
45 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
46 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 2 |
47 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |
48 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
49 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 22 | Diện xét tuyển 3 |
50 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 4 |
51 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 2 |
52 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 28.8 | |
53 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | Diện xét tuyển 1 |
54 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 3 |
55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 4 |
56 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
57 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 |
58 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 26.5 | Diện xét tuyển 1 |
59 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
60 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
61 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
62 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 27.2 | |
63 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
64 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
65 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 |
66 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | |
67 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 2 |
68 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 |
69 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 3 |
70 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 |
71 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 26.5 | Diện xét tuyển 1 |
72 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 26.8 | |
73 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
74 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
75 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
76 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 |
77 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 |
78 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
79 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
80 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
81 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 2 |
82 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 |
83 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | Diện xét tuyển 1 |
84 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 23 | Diện xét tuyển 3 |
85 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 28.2 | |
86 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 1 |
87 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 26.8 | |
88 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
89 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
90 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 24 | Diện xét tuyển 4 |
91 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
92 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
93 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
94 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 |
95 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 27.5 | |
96 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 27 | Diện xét tuyển 4 |
97 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28.5 | |
98 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 2 |
99 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 28 | Diện xét tuyển 1 |
100 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25 | Diện xét tuyển 3 |
101 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
102 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 27.2 | |
103 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
104 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
105 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
106 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26.5 | |
107 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
108 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
109 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
110 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
111 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
112 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
113 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
114 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
115 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 780 | ||
2 | 7310101 | Kinh tế | 850 | ||
3 | 7310108 | Toán kinh tế | 800 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 850 | ||
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
7 | 7340115 | Marketing | 920 | ||
8 | 7340115_TATP | Marketing | 820 | ||
9 | 7340115_TH | Marketing | 800 | ||
10 | 7340116 | Bất động sản | 700 | ||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 900 | ||
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | 850 | ||
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | 750 | ||
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 880 | ||
15 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | 700 | ||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 860 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | 850 | ||
18 | 7340301_TH | Kế toán | 700 | ||
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 850 | ||
20 | 7380107 | Luật kinh tế | 780 | ||
21 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 750 | ||
22 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | 750 | ||
23 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 700 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 250 | V - SAT |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
3 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 230 | V - SAT |
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 300 | V - SAT |
8 | 7340115_TATP | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 230 | V - SAT |
9 | 7340115_TH | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 280 | V - SAT |
15 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
18 | 7340301_TH | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 250 | V - SAT |
Từ khóa » Học Phí Ufm Clc 2021
-
Học Phí Đại Học Tài Chính – Marketing UFM 2022 - 2023 Mới Nhất
-
Học Phí UFM Đại Học Tài Chính Marketing 2021-2022 Mới Nhất
-
Học Phí đại Học Tài Chính – Marketing Năm Học 2021 - Edunet
-
Học Phí Đại Học Tài Chính Marketing 2022 - Luật Hoàng Phi
-
Học Phí Đại Học Tài Chính - Marketing UFM Năm 2022-2023
-
Học Phí - UFM
-
BỘ TÀI CHÍNH - UFM
-
Học Phí đại Học Tài Chính Marketing UFM 2021 Là Bao Nhiêu?
-
Học Phí Đại Học Tài Chính Marketing 2020 - 2021 Là Bao Nhiêu
-
Học Phí Đại Học Tài Chính - Marketing UFM Mới Nhất - ReviewEdu
-
Học Phí Đại Học Tài Chính Marketing (UFM) 2022
-
LƯU Ý KHI ĐIỀU CHỈNH HỒ SƠ XÉT TUYỂN HỌC BẠ | Facebook
-
Học Phí đại Học Tài Chính – Marketing UFM мớι иhấт 2021