Điểm Chuẩn Đại Học Tài Chính Marketing 2021-2022 Chính Xác

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh (chương trình chuẩn)A01; D01; D07; D09; D10; X2523.75
Kinh tế (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2525.63
Toán kinh tế (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523
Quản lý kinh tế (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523.96
Quản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2524.11Điểm môn Anh nhân hệ số 2
Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.8
Marketing (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2529.21Điểm môn Anh nhân hệ số 2
Marketing (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2525.01
Bất động sản (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.1
Kinh doanh quốc tế (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2527.79Điểm môn Anh nhân hệ số 2
Kinh doanh quốc tế (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523.79
Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2524.09Điểm môn Anh nhân hệ số 2
Tài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.55
Công nghệ tài chính (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.99
Kế toán (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523.09
Kiểm toán (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2524.69
Hệ thống thông tin quản lý (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2524.88
Luật kinh tế (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2525.39
Khoa học dữ liệu (chương trình chuẩn)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2524.01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình đặc thù)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2524.16
Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523.94
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2523.19

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Tài Chính Marketing sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » Trường đại Học Ufm điểm Chuẩn 2019