Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM 2021-2022 ...
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 17.5 | |
| Bất động sản | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
| Địa chất học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X04 | 15 | |
| Biến đổi khí hậu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
| Khí tượng và khí hậu học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
| Thủy văn học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
| Hệ thống thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 16 | |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
| Công nghệ vật liệu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 20 | |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
| Quản lý đô thị và công trình | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 | 15.5 | |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01 | 15 | |
| Quản lý đất đai | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên nước | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04 | 21.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
| Bất động sản | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Bất động sản | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | B03 | 21.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | C01 | 20.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | C02 | 21.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | C03 | 21.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | C04 | 21.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | D01 | 21.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản trị kinh doanh | X01 | 20.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Địa chất học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Biến đổi khí hậu | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Khí tượng và khí hậu học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Thủy văn học | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Hệ thống thông tin | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | C02 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | C03 | 19.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | C04 | 19.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | D01 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | X01 | 19.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | X02 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | 19.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
| Công nghệ thông tin | B03 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ thông tin | C01 | 19.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | 18.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
| Công nghệ vật liệu | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ vật liệu | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | B03 | 24.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 23.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C02 | 24.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C03 | 23.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X01 | 23.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | C04 | 23.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 24.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | X01 | 23.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đô thị và công trình | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kỹ thuật cấp thoát nước | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X01 | 18.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X02 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X04 | 18.62 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C03 | 19.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C04 | 19.13 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | 19.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý đất đai | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | B03 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | C01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | C02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | C03 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | C04 | 18.63 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | D01 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | X01 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
| Quản lý tài nguyên nước | X04 | 18.12 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | 583 | ||
| Công nghệ thông tin | 504 | ||
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | 458 | ||
| Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | 756 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | 483 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024Từ khóa » đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Tphcm điểm Chuẩn
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM 2022
-
Điểm Chuẩn Tài Nguyên Và Môi Trường TP.HCM Năm 2022
-
Điểm Chuẩn ĐH Tài Nguyên Môi Trường TPHCM Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Môi Trường TP HCM Năm 2022
-
Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường điểm Chuẩn 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM Năm ...
-
CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH – Trường Đại Học Tài Nguyên Và ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP.HCM 2022
-
Điểm Sàn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM Năm 2022
-
Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP.HCM
-
Điểm Sàn Xét Tuyển Của Trường ĐH Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP HCM 2021 Mới ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM
-
Nhiều Trường đại Học Phía Nam Công Bố điểm Sàn Xét điểm Thi Tốt ...