Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM 2021-2022 ...
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
3 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7440224 | Thủy văn học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
13 | 7580106 | Quàn lý đô thị và công trình | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 16 | |
16 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
18 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
19 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
2 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
3 | 7440201 | Địa chất học | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
4 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
5 | 7440224 | Thủy văn học | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
13 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 19 | |
16 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
18 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
19 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
3 | 7440201 | Địa chất học | 600 | ||
4 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | 600 | ||
5 | 7440224 | Thủy văn học | 600 | ||
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 600 | ||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 600 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
9 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 600 | ||
10 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | 600 | ||
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 600 | ||
12 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 600 | ||
13 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 600 | ||
14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 600 | ||
15 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 600 | ||
16 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 600 | ||
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | 600 | ||
18 | 7850195 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | 600 | ||
19 | 7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | 600 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » đh Tài Nguyên Và Môi Trường Tphcm điểm Chuẩn 2019
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Môi Trường TPHCM 2019
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TP HCM 14-18,75
-
Điểm Chuẩn ĐH Tài Nguyên Và Môi Trường TP.HCM - Tuyển Sinh 2022
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Môi Trường TPHCM 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Môi Trường TP HCM Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM
-
Top 19 đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường điểm Chuẩn 2019 Hay Nhất ...
-
Điểm Chuẩn ĐH Tài Nguyên Môi Trường TPHCM 2019, DTM ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Tài Nguyên Môi Trường TPHCM 2019
-
Quyết định Về điểm Chuẩn Trúng Tuyển đại Học Chính Quy ... - Hcmunre
-
Điểm Chuẩn 2019: Trường ĐH Tài Nguyên Và Môi Trường TPHCM
-
Điểm Chuẩn 2019: Trường Đại Học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội