Điểm Chuẩn Đại Học Tây Nguyên 2021-2022 Chính Xác

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonM01; M0923.26
Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C03; D0127.04
Giáo dục Tiểu học – Tiếng JraiA00; C00; C03; D0125.89
Giáo dục Chính trịC00; C03; D01; D14; X7026.75
Giáo dục Thể chấtT01; T2025.89
Sư phạm Toán họcA00; A01; A02; C0127.91
Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; C0127.52
Sư phạm Hóa họcA00; B00; C02; D0726.86
Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B0826.64
Sư phạm Ngữ vănC00; D14; X70; X7427.13
Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; X7826.71
Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A02; B00; C0526.23
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7822.6
Triết họcC00; C03; D01; D14; X7021.85
Văn họcC00; D14; D15; X70; X7425.17
Kinh tếA01; C03; D01; D07; X7820.36
Kinh tế phát triểnA01; C03; D01; D07; X7819.31
Tâm lý học giáo dụcC00; C03; D01; D1425.17
Quản trị kinh doanhA01; C03; D01; D07; X7820.96
Kinh doanh thương mạiA01; C03; D01; D07; X7821.58
Tài chính – Ngân hàngA01; C03; D01; D07; X7821.76
Công nghệ tài chínhA01; C03; D01; D07; X7820.47
Kế toánA01; C03; D01; D07; X7820.44
Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; B0819.06
Công nghệ sinh học Y DượcA02; B00; B03; B0818.01
Công nghệ thông tinA00; A01; X06; X2620.96
Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D07; X0816.7
Chăn nuôiB00; B03; B08; D07; X0815
Khoa học cây trồngB00; B08; X08; X12; X1615
Bảo vệ thực vậtB00; B08; X08; X12; X1615
Kinh tế nông nghiệpA01; C03; D01; D07; X7819.06
Lâm sinhA02; B00; B08; D07; X0815
Thú yB00; B03; B08; D07; X0820.11
Y khoaB00; B03; B08; D0721.76
Điều dưỡngB00; B03; B08; D0724.13
Kỹ thuật xét nghiệm y họcB00; B03; B08; D0724.01
Quản lý đất đaiA00; A01; A02; B00; X0815

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Tây Nguyên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » Trường đại Học Tây Nguyên điểm Chuẩn 2021