Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 | 34.35 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.52 | |
3 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 26.52 | |
4 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
5 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 27.83 | |
6 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
7 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.43 | |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 27.97 | |
9 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.97 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.83 | |
11 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 27.83 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
13 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 28 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.9 | |
15 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.9 | |
16 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.5 | |
17 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 25.5 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 22.85 | |
19 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 23.85 | |
20 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.1 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.1 | |
22 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.5 | |
23 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 26.5 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.8 | |
25 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.8 | |
26 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.8 | |
27 | 7380101 | Luật | C00 | 28.8 | |
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.15 | |
29 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.15 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.67 | |
31 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.67 | |
32 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 33.33 | |
33 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.94 | |
34 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.94 | |
35 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.43 | |
36 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.78 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 27.33 | |
3 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.33 | |
4 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.19 | |
5 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 28.19 | |
6 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.91 | |
7 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.91 | |
8 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 27.88 | |
9 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.88 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 27.87 | |
11 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 28 | |
13 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; D14; D15; C19 | 27 | |
14 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.54 | |
15 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.54 | |
16 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 27.09 | |
17 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.09 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.04 | |
19 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.04 | |
20 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 27.58 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.58 | |
22 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.43 | |
23 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.43 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.98 | |
25 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 26.98 | |
26 | 7380101 | Luật | C00 | 28.36 | |
27 | 7380101 | Luật | D01; D09; D14; D15; C19 | 27.36 | |
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 27.46 | |
29 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.46 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.71 | |
31 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.71 | |
32 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15; C19 | 35.03 | |
33 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.87 | |
34 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.87 | |
35 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 27.29 | |
36 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.29 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 20.5 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15 | 36.28 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
3 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 27.39 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
4 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D15 | 26.39 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
5 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 28.44 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
6 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D15 | 27.44 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
7 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.76 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
8 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D15 | 26.76 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
9 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 26.2 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
10 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00; D01; D09; C19 | 25.2 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
11 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 28.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
12 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | D01; D14; C19 | 27.35 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
13 | 7229042C | QLVH - Biểu diễn nghệ thuật | N00 | 29 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
14 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | C00 | 29.15 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
15 | 7229042D | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện | D01; D09; N05 | 28.15 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
16 | 7229042D | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00; D01; D09; N05 | 24.75 | Kết hợp học bạ với năng khiếu |
17 | 7320101 | Báo chí | C00 | 29.51 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
18 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; C19 | 28.51 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
19 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
20 | 7320201A | Thông tin - Thư viện - Quản trị thư viện | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
21 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
22 | 7320201B | Thông tin - Thư viện - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
23 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
24 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D14; D15 | 25.05 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
25 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.18 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
26 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D09; C19 | 26.18 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.87 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
28 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D15 | 24.87 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
29 | 7380101 | Luật | C00 | 28.82 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
30 | 7380101 | Luật | D01; D09; C19 | 27.82 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
31 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
32 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D09; D15 | 25.79 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
34 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D15 | 26.8 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
35 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D09; D14; D15 | 31.96 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
36 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D15 | 27.17 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
37 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.17 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
38 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 26.73 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
39 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D15 | 25.73 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
Từ khóa » Ngành Văn Hóa Du Lịch Trường đại Học Văn Hóa Hà Nội
-
Ngành Du Lịch - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
-
Giới Thiệu Khoa Du Lịch - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
-
Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội (HUC) - Sổ Tay Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội
-
Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - KHOA VIỆT NAM ... - Facebook
-
Top 6 Khoa, Chuyên Ngành "hot" Nhất Đại Học Văn Hóa Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội Năm 2021
-
Trường ĐH Văn Hóa Hà Nội Công Bố điểm Chuẩn Tuyển Sinh đại Học ...
-
ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI - HUC - Hướng Nghiệp GPO
-
30 điểm Vẫn Chưa đỗ Phương Thức Xét Học Bạ, Trường ĐH Văn Hóa ...
-
Các Ngành Của Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - Hanoi1000
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2022 - TrangEdu
-
Review Ngành Văn Hóa Du Lịch: Cơ Hội Trải Nghiệm Và Việc Làm Nóng ...