Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2021-2022 Chính Xác

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Danh sách trúng tuyển
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HCM

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Lang 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường VLU - Đại Học Văn Lang năm 2024

Điểm chuẩn VLU - Đại học Văn Lang 2024 theo điểm thi THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0018
27210208PianoN0018
37210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhS0018
47210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhS0018
57210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhH01; H03; H04; V0016
67210402Thiết kế công nghiệpH03; H04; H05; H0616
77210403Thiết kế đồ họaH03; H04; H05; H0616
87210404Thiết kế thời trangH03; H04; H05; H0616
97210409Thiết kế mỹ thuật sốH03; H04; H05; H0616
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D08; D1016
117220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1416
127220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D10; D14; D6616
137229030Văn họcC00; D01; D14; D6616
147310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D0716
157310401Tâm lý họcB00; B03; C00; D0116
167310608Đông phương họcA01; C00; D01; D0416
177320104Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D0119
187320106Công nghệ truyền thôngA00; A01; C01; D0116
197320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0119
207340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0116
217340115MarketingA00; A01; C01; D0116
227340116Bất động sảnA00; A01; C04; D0116
237340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D0116
247340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0116
257340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0116
267340201Tài chính - ngân hàngA00; A01; C04; D0116
277340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0116
287340301Kế toánA00; A01; D01; D1016
297380101LuậtA00; A01; C00; D0116
307380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0116
317420201Công nghệ sinh họcA00; A02; B00; D0816
327420205Công nghệ sinh học y dượcA00; B00; D07; D0816
337420207Công nghệ thẩm mỹA00; B00; D07; D0816
347460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0116
357480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0716
367480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D1016
377480104Hệ thống thông tinA00; A01; D07; D1016
387480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D1016
397510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0116
407510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0116
417510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D0816
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0116
437520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0116
447520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D0716
457520120Kỹ thuật hàng khôngA00; A01; C01; D0116
467540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0816
477580101Kiến trúcV00; V01; H0216
487580108Thiết kế nội thấtH03; H04; H05; H0616
497580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0716
507580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0716
517620118Nông nghiệp công nghệ caoA00; B00; D07; D0816
527720101Y khoaA00; B00; D08; D1222.5
537720201Dược họcA00; B00; D0721
547720301Điều dưỡngB00; C08; D07; D0819
557720501Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; D0822.5
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819
577810101Du lịchA00; A01; C00; D0116
587810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhA00; A01; D01; D0316
597810201Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0316
607810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; D0316
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
27210208PianoN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
37210234Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hìnhS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
47210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hìnhS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
57210302Công nghệ Điện ảnh, Truyền hìnhH01; H03; H04; V0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
67210402Thiết kế Công nghiệpH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
77210403Thiết kế Đồ họaH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
87210404Thiết kế Thời trangH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
97210409Thiết kế Mỹ thuật sốH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D08; D1024Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
117220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1418
127220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D10; D14; D6618
137229030Văn họcC00; D01; D14; D6618
147310106Kinh tế Quốc tếA00; A01; D01; D0718
157310401Tâm lý họcB00; B03; C00; D0118
167310608Đông phương họcA01; C00; D01; D0418
177320104Truyền thông Đa phương tiệnA00; A01; C00; D0120
187320106Công nghệ Truyền thôngA00; A01; C01; D0118
197320108Quan hệ Công chúngA00; A01; C00; D0120
207340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; C01; D0118
217340115MarketingA00; A01; C01; D0118
227340116Bất động sảnA00; A01; C04; D0118
237340120Kinh doanh Quốc tếA00; A01; C01; D0118
247340121Kinh doanh Thương mạiA00; A01; C01; D0118
257340122Thương mại Điện tửA00; A01; C01; D0118
267340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0118
277340205Công nghệ Tài chínhA00; A01; C01; D0118
287340301Kế toánA00; A01; D01; D1018
297380101LuậtA00; A01; C00; D0118
307380107Luật Kinh tếA00; A01; C00; D0118
317420201Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; D0818
327420205Công nghệ Sinh học Y dượcA00; B00; D07; D0818
337420207Công nghệ Thẩm mỹA00; B00; D07; D0818
347460108Khoa học Dữ liệuA00; A01; C01; D0118
357480102Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệuA00; A01; D01; D0718
367480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; D01; D1018
377480104Hệ thống Thông tinA00; A01; D07; D1018
387480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D1018
397510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
407510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tửA00; A01; C01; D0118
417510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; B00; D07; D0818
427510605Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118
437520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D0118
447520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D0718
457520120Kỹ thuật Hàng khôngA00; A01; C01; D0118
467540101Công nghệ Thực phẩmA00; B00; C08; D0818
477580101Kiến trúcV00; V01; H0224Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
487580108Thiết kế Nội thấtH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
497580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D0718
507580302Quản lý Xây dựngA00; A01; D01; D0718
517720101Y khoaA00; B00; D08; D1224Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
527720201Dược họcA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
537720301Điều dưỡngB00; C08; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
547720501Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; D0824Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
557720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcA00; B00; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
567810101Du lịchA00; A01; C00; D0118
577810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhA00; A01; D01; D0318
587810201Quản trị Khách sạnA00; A01; D01; D0318
597810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngA00; A01; D01; D0318
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạc750Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
27210208Piano650Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
37210234Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình650Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
47210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình650Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
57210302Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
67210402Thiết kế Công nghiệp650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
77210403Thiết kế Đồ họa650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
87210404Thiết kế Thời trang650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
97210409Thiết kế Mỹ thuật số650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
107220201Ngôn ngữ Anh650
117220204Ngôn ngữ Trung Quốc650
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc650
137229030Văn học650
147310106Kinh tế Quốc tế650
157310401Tâm lý học650
167310608Đông phương học650
177320104Truyền thông Đa phương tiện650
187320106Công nghệ Truyền thông650
197320108Quan hệ Công chúng650
207340101Quản trị Kinh doanh650
217340115Marketing650
227340116Bất động sản650
237340120Kinh doanh Quốc tế650
247340121Kinh doanh Thương mại650
257340122Thương mại Điện tử650
267340201Tài chính - Ngân hàng650
277340205Công nghệ Tài chính650
287340301Kế toán650
297380101Luật650
307380107Luật Kinh tế650
317420201Công nghệ Sinh học650
327420205Công nghệ Sinh học Y dược650
337420207Công nghệ Thẩm mỹ650
347460108Khoa học Dữ liệu650
357480102Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu650
367480103Kỹ thuật Phần mềm650
377480104Hệ thống Thông tin650
387480201Công nghệ Thông tin650
397510205Công nghệ Kỹ thuật ô tô650
407510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử650
417510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trường650
427510605Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng650
437520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
447520115Kỹ thuật nhiệt650
457520120Kỹ thuật Hàng không650
467540101Công nghệ Thực phẩm650
477580101Kiến trúc650TS thi tuyển môn Vẽ Mỹ thuật, đạt từ 5.0 điểm trở lên (thang 10)
487580108Thiết kế Nội thất650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
497580201Kỹ thuật Xây dựng650
507580302Quản lý Xây dựng650
517720101Y khoa750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
527720201Dược học750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
537720301Điều dưỡng700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
547720501Răng - Hàm - Mặt750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
557720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y học700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
567810101Du lịch650
577810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành650
587810201Quản trị Khách sạn650
597810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống650
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » đại Học Văn Lang Tphcm điểm Chuẩn 2019