Điểm Chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây 2021-2022 Chính Xác

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Danh sách trúng tuyển
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm xét tuyển kết hợp

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường MTU - ĐH Xây dựng miền Tây năm 2024

Trường Đại học Xây dựng miền Tây năm 2024 xét tuyển theo 5 phương thức: xét điểm thi tốt nghiệp, xét học bạ, xét điểm thi ĐGNL HCM, xét tuyển kết hợp ....

Điểm chuẩn MTU - Đại học Xây dựng Miền Tây năm 2024 xét điểm thi TN THPT; Xét học bạ; Xét tuyển kết hợp được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340301Kế toánA00; A01; D14; D1515
27480103Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0715
37520320Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)A00; A01; B00; D0115
47580101Kiến trúcV00; V01; V02; V0315
57580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; B00; D0115
67580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D0114.5
77580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; B00; D0115
87580213Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)A00; A01; B00; D0115

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340301Kế toánA00; A01; D14; D1518
27480103Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0718
37520320Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)A00; A01; B00; D0118
47580101Kiến trúcV00; V01; V02; V0318
57580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; B00; D0118
67580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D0118
77580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; B00; D0118
87580213Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)A00; A01; B00; D0118

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17580101Kiến trúcV00; V01; V02; V0315Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
27580101Kiến trúcV00; V01; V02; V0318Điểm học bạ kết hợp với năng khiếu

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Từ khóa » đại Học Xây Dựng Miền Nam