Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
- ✯ Điểm xét tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 15 |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18 |
9 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A01; C01; D01 | 18 |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; C01; D01 | 18 |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 18 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 75 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 75 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 75 |
4 | 7340301 | Kế toán | 75 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 75 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 75 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 75 |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 75 |
9 | 7580101 | Kiến trúc | 75 |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 75 |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 75 |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 75 |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 75 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 75 |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 75 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 |
4 | 7340301 | Kế toán | 600 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 600 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 600 |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 600 |
9 | 7580101 | Kiến trúc | 600 |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 600 |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 600 |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 600 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 600 |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 600 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 6 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 |
4 | 7340301 | Kế toán | 6 |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 6 |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 6 |
9 | 7580101 | Kiến trúc | 6 |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 6 |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 6 |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 6 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 6 |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 6 |
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2023
Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2023