Điểm Chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM
  • ✯ Điểm xét tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
27340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0115
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
47340301Kế toánA00; A01; C01; D0115
57480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0115
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0115
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0115
97580101Kiến trúcV00; V01; A01; D0115
107580103Kiến trúc nội thấtV00; V01; A01; D0115
117580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0115
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0115
137580213Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; C01; D0115
147580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D0115
157580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0115
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118
27340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0118
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
47340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
57480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0118
97580101Kiến trúcA00; A01; C01; D0118
107580103Kiến trúc nội thấtA00; A01; C01; D0118
117580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0118
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
137580213Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; C01; D0118
147580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D0118
157580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0118
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh75
27340122Thương mại điện tử75
37340201Tài chính - Ngân hàng75
47340301Kế toán75
57480201Công nghệ thông tin75
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô75
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng75
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá75
97580101Kiến trúc75
107580103Kiến trúc nội thất75
117580201Kỹ thuật xây dựng75
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông75
137580213Kỹ thuật cấp thoát nước75
147580301Kinh tế xây dựng75
157580302Quản lý xây dựng75
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh600
27340122Thương mại điện tử600
37340201Tài chính - Ngân hàng600
47340301Kế toán600
57480201Công nghệ thông tin600
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô600
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng600
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá600
97580101Kiến trúc600
107580103Kiến trúc nội thất600
117580201Kỹ thuật xây dựng600
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông600
137580213Kỹ thuật cấp thoát nước600
147580301Kinh tế xây dựng600
157580302Quản lý xây dựng600
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanh6
27340122Thương mại điện tử6
37340201Tài chính - Ngân hàng6
47340301Kế toán6
57480201Công nghệ thông tin6
67510205Công nghệ kỹ thuật ô tô6
77510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng6
87520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá6
97580101Kiến trúc6
107580103Kiến trúc nội thất6
117580201Kỹ thuật xây dựng6
127580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông6
137580213Kỹ thuật cấp thoát nước6
147580301Kinh tế xây dựng6
157580302Quản lý xây dựng6
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2023

Từ khóa » Thủ Khoa đại Học Xây Dựng 2020