Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên Năm 2021-2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB00; D07; D0826.25
27720110Y học dự phòngB00; D07; D0821
37720201Dược họcB00; D07; A0024.75
47720301Điều dưỡngB00; D07; D0821.8
57720302Hộ sinhB00; D07; D0819.5
67720501Răng - Hàm - MặtB00; D07; D0826.35
77720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB00; D07; D0824
87720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB00; D07; D0820
97720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB00; D07; D0820
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB00; D07; D0827.3
27720110Y học dự phòngB00; D07; D0822
37720201Dược họcB00; D07; A0025.8
47720301Điều dưỡngB00; D07; D0823.3
57720302Hộ sinhB00; D07; D0820.75
67720501Răng - Hàm - MặtB00; D07; D0827.65
77720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB00; D07; D0825
87720602Kỹ thuật hình ảnh y họcB00; D07; D0821
97720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB00; D07; D0821
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Từ khóa » Thư Ký Y Khoa đại Học Y Dược 2018