Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 | 25.75 | Tổng điểm 3 môn: 25.25, môn 1: 9.25, môn 2: 8.00, môn 3: 8.00 |
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 26 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00 |
5 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 24.35 | Tổng điểm 3 môn: 24.15, môn 1: 8.00, môn 2: 8.40, môn 3: 7.75 |
6 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 24.59 | Tổng điểm 3 môn: 24.4, môn 1: 9.00, môn 2: 8.00, môn 3: 7.40 |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 23 | Tổng điểm 3 môn: 23, môn 1: 6.00, môn 2: 8.60, môn 3: 8.40 |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.55 | Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80 |
9 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.85 | Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80 |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | A00; B00 | 26.36 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng (HB) | B00 | 20.8 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền (HB) | B00 | 26.2 | |
4 | 7720201 | Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | A00; B00 | 25.26 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng (HB) | B00 | 24.6 | |
6 | 7720501 | Răng hàm mặt (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ | B00 | 26.95 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (HB) | B00 | 25.5 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Từ khóa » đại Học Y Dược Hải Phòng điểm Chuẩn Các Năm
-
Điểm Chuẩn 3 Năm Gần đây Của Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng 2022 Chính Thức Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2020: Từ 21,4 ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2021
-
Điểm Sàn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương, Đại Học Y Hải Phòng 2022
-
Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2020