Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2022 - Exam24h Wiki
Có thể bạn quan tâm
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong University Of Medicine and Pharmacy (HPMU)
0 theo dõi
THEO DÕI Tin tuyển sinhĐiểm chuẩnTin tứcĐánh giáHình ảnh Thông tin chung Giới thiệu: Trường Đại học Đại học Y dược Hải Phòng, một nơi được biết đến với môi trường giáo dục vô cùng hiện đại, có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết với thực hành. Không những thế, nơi đây còn đào tạo ra nhiều thế hệ ưu tú chuyên ngành Y dược. Đến nay, Trườ Mã trường: YPBĐịa chỉ: Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, Hải PhòngSố điện thoại: 02253.731.907Ngày thành lập: 1979Trực thuộc: Công lậpLoại hình: Bộ y tếQuy mô: 384 giảng viên và khoảng 6530 sinh viênWebsite: www.hpmu.edu.vn/hpmu/ BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY? Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2018 5 năm trướcSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.5000; 7.5000; 7.0000; 7.0000 99 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18.5 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 18.5000; 6.2500; 6.2500; 6.0000 98 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 19.95 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9500; 7.7500; 6.0000; 6.2000 98 |
4 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 21.6 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+LI; HO; TO; LI: 21.3500; 6.7500; 6.6000; 8.0000 99 |
5 | 7720201B | Dược học (B) | A00 | 21.65 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.1500; 7.2500; 6.5000; 7.4000 95 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.9 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9000; 7.2500; 6.2500; 6.4000 98 |
7 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 21.85 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.6000; 7.5000; 6.5000; 7.6000 97 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.25 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.5000; 5.5000; 6.0000; 8.0000 94 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 8.5, môn 3: 8 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 7.5, môn 2: 6.75, môn 3: 7.2 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.75 | Tiêu chí phụ: môn 1: 6.75, môn 2: 8, môn 3: 8 |
4 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 9.4, môn 3: 6.75 |
5 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 9, môn 3: 7.4 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.25, môn 2: 6.25, môn 3: 8.4 |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 8.75, môn 3: 8.4 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 7, môn 2: 8, môn 3: 8.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 0 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 0 | |
3 | 7720401B | Dược học (B) | B00 | 0 | |
4 | 7720401A | Dược học (A) | A00 | 0 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 0 | |
6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 0 | |
7 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 0 | |
8 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | Toán, Hóa, Sinh | 25.5 | |
2 | 7720103 | Y học dự phòng | Toán, Hóa, Sinh | 23.75 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền | Toán, Hóa, Sinh | 23.75 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | Toán, Hóa, Sinh | 23.5 | |
5 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa, Sinh | 25 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa, Sinh | 23.25 | |
7 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | Toán, Hóa, Sinh | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 24.5 | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 20.5 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 20 | |
6 | 7720401 | Dược học | B | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | B | 25.5 | |
2 | 7720601 | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | B | 22 | |
3 | 7720302 | Bác sỹ Y học dự phòng | B | 21.5 | |
4 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 22.5 | |
5 | 7720303 | Cử nhân Kỹ thuật y học | B | 22.5 | |
6 | 7720401 | Dược sỹ Đại học | B | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Y đa khoa (học 6 năm) | B | 22.5 | |
2 | 303 | Răng Hàm Mặt (học 6 năm) | B | 21 | |
3 | 304 | Y học dự phòng (học 6 năm) | B | 18 | |
4 | 305 | Điều dưỡng (học 4 năm) | B | 18.5 | |
5 | 306 | Kĩ thuật Y học (4 năm) chuyên ngành xét nghiệm | B | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa | B | 21.5 | |
2 | 304 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 18 | |
3 | 303 | Bác sĩ Răng hàm mặt | B | 22.5 | |
4 | 305 | Điều dưỡng | B | 18 | |
5 | 306 | Kĩ thuật Y học chuyên ngành xét nghiệm | B | 19.5 |
LIÊN HỆ
QUYỀN RIÊNG TƯ
COOKIE
QUY ĐỊNH
GÓP Ý
GIỚI THIỆU
Từ khóa » đại Học Y Dược Hải Phòng 2017
-
Thống Kê điểm Chuẩn Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng 3 Năm Gần đây 2017, 2016, 2015:
-
Điểm Chuẩn 2017 Của ĐH Y Dược Hải Phòng Cao Nhất Là 27 - Zing
-
Đề án Tuyển Sinh Năm 2017 - Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng
-
THÔNG BÁO ĐIỂM CHUẨN VÀ SỐ LƯỢNG THÍ SINH TRÚNG ...
-
Đại Học Y Hải Phòng điểm Chuẩn 2017
-
Top 14 đại Học Y Dược Hải Phòng 2017
-
Điểm Chuẩn 2017 Đại Học Y Hải Phòng - YPB - Hướng Nghiệp Việt
-
Điểm Chuẩn ĐH Y Dược Thái Bình, Hải Phòng Năm 2017 - Vietnamnet
-
Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng - Kênh Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn đại Học Y Hải Phòng 2017 - .vn
-
Điểm Chuẩn đại Học Y Hải Phòng 2017 - .vn
-
ĐH Y-Dược Hải Phòng, Thái Bình Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển
-
Điểm Chuẩn Chính Thức Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng Năm 2017