Điểm Chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17460108Khoa học dữ liệuA00; A01; B00; D0116.1
27720401Dinh dưỡngB00; B08; D01; D0720.4
37720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA01; B00; B08; D0720.1
47720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; B00; D0122.95
57720701Y tế công cộngB00; B08; D01; D1317.5
67760101Công tác xã hộiB00; C00; D01; D6621.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17460108Khoa học dữ liệuB00; A00; A01; D0124
27720401Dinh dưỡngB00; B08; D01; D0726
37720603Kỹ thuật phục hồi chức năngB00; A00; D01; A0127
47720701Y tế công cộngB00; B08; D01; D1325.5
57760101Công tác xã hộiB00; C00; D01; D6624.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17460108Khoa học dữ liệu16
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Y Tế Cộng đồng điểm Chuẩn 2020