Điểm Chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480201Ngành Công nghệ thông tinA00; A0118.69Đối với nam (Không tuyển nữ)
27720101Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y)B00; A0018.75Đối với Nam
37720101Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y)B00; A0020.85Đối với Nữ
47860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0121.87Nam, vùng 2, bài thi CA2
57860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0123.42Nữ, vùng 2, bài thi CA1
67860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0124.2Nữ, vùng 2, bài thi CA2
77860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0122.02Nam, vùng 3, bài thi CA1
87860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0121.43Nam, vùng 1, bài thi CA1
97860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0122.29Nam, vùng 3, bài thi CA2
107860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0121.6Nam, vùng 1, bài thi CA2; (tiêu chí phụ TS có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỉ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỉ lệ 60%) cùng đạt mức điểm xét tuyển 21.60 điểm, chưa tính điểm ưu tiên)
117860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0123.35Nữ, vùng 3, bài thi CA1
127860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0125.42Nữ, vùng 3, bài thi CA2
137860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0124.21Nữ, vùng 1, bài thi CA1
147860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0119.97Nam, vùng 8, bài thi CA1
157860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0121.49Nam, vùng 8, bài thi CA2
167860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0124.72Nữ, vùng 1, bài thi CA2
177860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0117.5Nữ, vùng 8, bài thi CA2
187860100Ngành Nghiệp vụ an ninhA00; A01; C03; D0122.1Nam, vùng 2, bài thi CA1
197860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ caoA00; A0123.5Nữ, phía Bắc
207860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ caoA00; A0119.39Nam, phía Nam
217860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ caoA00; A0120.71Nữ, phía Nam
227860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ caoA00; A0121.17Nam, phía Bắc
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Từ khóa » C03 Học Viện An Ninh