Điểm Chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân 2021-2022 Chính Xác

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam)A00; A01; X26; X27; X2821.98Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0423.05Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0624.63Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0823.03Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1018.78Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0525.58Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0726.09Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X0926.27Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X1119.63Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc)A00; A01; X26; X27; X2824.48Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam)A00; A01; X26; X27; X3020.63Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc)A00; A01; X26; X27; X2924.69Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam)A00; A01; X26; X27; X3124.15Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện An Ninh Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » Học Viện An Ninh Khối C03