Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền 2021
Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023
Điểm chuẩn chính thức:
Thông tin trường
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (tên tiếng Anh là Academy of Journalism and Communication) là trường đại học trọng điểm quốc gia của Việt Nam, trực thuộc Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh là trường nằm trên địa bàn Thành phố Hà Nội (trường chỉ có duy nhất một cơ sở tại Hà Nội).
Địa chỉ: 36 Đường Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.
Số điện thoại: +84-(0)4-833 0963
Theo dõi điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền các năm trước
Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | Xét điểm học bạ |
---|---|---|---|---|---|
527, 527M | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế | D01; R22 | 25.8 | Thang điểm 30 | 8.76 |
527, 527M | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế | A16 | 24.55 | Thang điểm 30 | 8.76 |
527, 527M | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế | C15 | 26.3 | Thang điểm 30 | 8.76 |
528, 528M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 25.14 | Thang điểm 30 | 8.24 |
528, 528M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 23.89 | Thang điểm 30 | 8.24 |
528, 528M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.39 | Thang điểm 30 | 8.24 |
529, 529M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.6 | Thang điểm 30 | 8.77 |
529, 529M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.35 | Thang điểm 30 | 8.77 |
529, 529M | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 26.1 | Thang điểm 30 | 8.77 |
530, 530M | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 24.15 | Thang điểm 30 | 8.18 |
531, 531M | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 23.9 | Thang điểm 30 | 08.05 |
532, 532M | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 24.5 | Thang điểm 30 | 8.38 |
533, 533M | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 23.83 | Thang điểm 30 | 8 |
535, 535M | Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; R22; A16; C15 | 24.3 | Thang điểm 30 | 8.37 |
536, 536M | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 24.08 | Thang điểm 30 | 8.15 |
537, 537M | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 24.7 | Thang điểm 30 | 8.6 |
538, 538M | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22; A16; C15 | 25.15 | Thang điểm 30 | 8.6 |
602, 602M | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; R22 | 34.35 | Thang điểm 40 | 8.9 |
602, 602M | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72; R25 | 33.85 | Thang điểm 40 | 8.9 |
602, 602M | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78; R26 | 35.35 | Thang điểm 40 | 8.9 |
603, 603M | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22 | 34.23 | Thang điểm 40 | 8.95 |
603, 603M | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72; R25 | 33.73 | Thang điểm 40 | 8.95 |
603, 603M | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78; R26 | 34.73 | Thang điểm 40 | 8.95 |
604, 604M | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22 | 34.7 | Thang điểm 40 | 09.02 |
604, 604M | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72; R25 | 34.2 | Thang điểm 40 | 09.02 |
604, 604M | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78; R26 | 35.7 | Thang điểm 40 | 09.02 |
605, 605M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22 | 35.44 | Thang điểm 40 | 9.25 |
605, 605M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72; R25 | 34.94 | Thang điểm 40 | 9.25 |
605, 605M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78; R26 | 37.19 | Thang điểm 40 | 9.25 |
606, 606M | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 33.33 | Thang điểm 40 | 8.56 |
607, 607M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22 | 35 | Thang điểm 40 | 9.1 |
607, 607M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72; R25 | 34.5 | Thang điểm 40 | 9.1 |
607, 607M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78; R26 | 36.5 | Thang điểm 40 | 9.1 |
608, 608M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.44 | Thang điểm 40 | 09.02 |
608, 608M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D72; R25 | 33.94 | Thang điểm 40 | 09.02 |
608, 608M | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.44 | Thang điểm 40 | 09.02 |
609, 609M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22 | 33.88 | Thang điểm 40 | 8.92 |
609, 609M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D72; R25 | 33.38 | Thang điểm 40 | 8.92 |
609, 609M | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D78; R26 | 34.88 | Thang điểm 40 | 8.92 |
610, 610M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R22 | 34.77 | Thang điểm 40 | 09.08 |
610, 610M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72; R25 | 34.27 | Thang điểm 40 | 09.08 |
610, 610M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78; R26 | 35.77 | Thang điểm 40 | 09.08 |
611, 611M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 34.67 | Thang điểm 40 | 9.2 |
611, 611M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 34.17 | Thang điểm 40 | 9.2 |
611, 611M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 35.67 | Thang điểm 40 | 9.2 |
614, 614M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22 | 34.76 | Thang điểm 40 | 9.1 |
614, 614M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.26 | Thang điểm 40 | 9.1 |
614, 614M | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 35.76 | Thang điểm 40 | 9.1 |
615, 615M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22 | 36.35 | Thang điểm 40 | 9.4 |
615, 615M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 35.85 | Thang điểm 40 | 9.4 |
615, 615M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 37.6 | Thang điểm 40 | 9.4 |
616, 616M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22 | 35.34 | Thang điểm 40 | 9.6 |
616, 616M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 34.84 | Thang điểm 40 | 9.6 |
616, 616M | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.59 | Thang điểm 40 | 9.6 |
7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D01; R22 | 35.04 | Thang điểm 40 | 9.16 |
7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 34.54 | Thang điểm 40 | 9.16 |
7220201, 7220201M | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 35.79 | Thang điểm 40 | 9.16 |
7229001, 7229001M | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 24.15 | Thang điểm 30 | 8.15 |
7229008, 7229008M | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 24 | Thang điểm 30 | 8.15 |
7229010, 7229010M | Lịch sử | C00 | 37.5 | Thang điểm 40 | 8.95 |
7229010, 7229010M | Lịch sử | C03 | 35.5 | Thang điểm 40 | 8.95 |
7229010, 7229010M | Lịch sử | C19 | 37.5 | Thang điểm 40 | 8.95 |
7229010, 7229010M | Lịch sử | D14; R23 | 35.5 | Thang điểm 40 | 8.95 |
7310102, 7310102M | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25.22 | Thang điểm 30 | 8.65 |
7310102, 7310102M | Kinh tế chính trị | A16 | 24.72 | Thang điểm 30 | 8.65 |
7310102, 7310102M | Kinh tế chính trị | C15 | 25.72 | Thang điểm 30 | 8.65 |
7310202, 7310202M | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 23.38 | Thang điểm 30 | 8.14 |
7310202, 7310202M | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 22.88 | Thang điểm 30 | 8.14 |
7310202, 7310202M | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 23.88 | Thang điểm 30 | 8.14 |
7310301, 7310301M | Xã hội học | D01; R22 | 24.96 | Thang điểm 30 | 8.71 |
7310301, 7310301M | Xã hội học | A16 | 24.46 | Thang điểm 30 | 8.71 |
7310301, 7310301M | Xã hội học | C15 | 25.46 | Thang điểm 30 | 8.71 |
7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.25 | Thang điểm 30 | 9.62 |
7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.75 | Thang điểm 30 | 9.62 |
7320104, 7320104M | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 29.25 | Thang điểm 30 | 9.62 |
7320105, 7320105M | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.55 | Thang điểm 30 | 9.26 |
7320105, 7320105M | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.05 | Thang điểm 30 | 9.26 |
7320105, 7320105M | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.8 | Thang điểm 30 | 9.26 |
7320107, 7320107M | Truyền thông quốc tế | D01; R22 | 35.99 | Thang điểm 40 | 9.6 |
7320107, 7320107M | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.49 | Thang điểm 40 | 9.6 |
7320107, 7320107M | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.99 | Thang điểm 40 | 9.6 |
7320110, 7320110M | Quảng cáo | D01; R22 | 35.45 | Thang điểm 40 | 9.2 |
7320110, 7320110M | Quảng cáo | D72; R25 | 34.95 | Thang điểm 40 | 9.2 |
7320110, 7320110M | Quảng cáo | D78; R26 | 35.95 | Thang điểm 40 | 9.2 |
7340403, 7340403M | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 24.68 | Thang điểm 30 | 8.48 |
7760101, 7760101M | Công tác xã hội | D01; R22 | 24.57 | Thang điểm 30 | 8.54 |
7760101, 7760101M | Công tác xã hội | A16 | 24.07 | Thang điểm 30 | 8.54 |
7760101, 7760101M | Công tác xã hội | C15 | 25.07 | Thang điểm 30 | 8.54 |
801, 801M | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.75 | Thang điểm 30 | 8.9 |
801, 801M | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | Thang điểm 30 | 8.9 |
801, 801M | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | Thang điểm 30 | 8.9 |
802, 802M | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.53 | Thang điểm 30 | 8.85 |
802, 802M | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.03 | Thang điểm 30 | 8.85 |
802, 802M | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.03 | Thang điểm 30 | 8.85 |
Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (thi THPT) | Điểm chuẩn (xét học bạ) |
---|---|---|---|---|
602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05 | 25.4 | 8.45 |
602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 24.4 | 8.45 |
602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15; R19 | 24.9 | 8.45 |
602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 26.4 | 8.45 |
604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05 | 25.65 | 8.75 |
604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 24.65 | 8.75 |
604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15; R19 | 25.15 | 8.75 |
604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 26.65 | 8.75 |
605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05 | 26.75 | 9 |
605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 25.5 | 9 |
605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15; R19 | 26 | 9 |
605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 28 | 9 |
607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05 | 25.9 | 8.72 |
607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 25.15 | 8.72 |
607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15; R19 | 25.65 | 8.72 |
607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 27.15 | 8.72 |
608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R05 | 25.7 | 8.69 |
608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R06 | 24.7 | 8.69 |
608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R15; R19 | 25.2 | 8.69 |
608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao | R16 | 26.2 | 8.69 |
609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R05 | 25 | 8.43 |
609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R06 | 24 | 8.43 |
609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R15; R19 | 24.5 | 8.43 |
609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao | R16 | 25.5 | 8.43 |
603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07; R20 | 24.1 | 8 |
603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08 | 24.6 | 8 |
603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 23.6 | 8 |
603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 25.35 | 8 |
606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R21 | 19 | 7 |
606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 19.75 | 7 |
7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.27 | 9.5 |
7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 27.77 | 9.5 |
7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 26.77 | 9.5 |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.27 | 9.63 |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.6 | 9.63 |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 27.6 | 9.63 |
7229001 | Triết học | A16; C15; D01; R22 | 23 | 7.8 |
7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 22.5 | 6.9 |
7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 24.5 | 8.5 |
7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 25.5 | 8.5 |
7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22 | 25 | 8.5 |
527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 24.98 | 8.9 |
527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 25.98 | 8.9 |
527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 25.48 | 8.9 |
528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 24.3 | 8.8 |
528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 25.3 | 8.8 |
528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 24.8 | 8.8 |
529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 24.95 | 8.75 |
529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 25.95 | 8.75 |
529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 25.45 | 8.75 |
530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 23.05 | 7.5 |
531 | Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16; C15; D01; R22 | 22.25 | 6.9 |
533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 22 | 6.9 |
535 | Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 23.75 | 7.9 |
536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 23 | 7.5 |
537 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 24 | 8.5 |
538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 24.75 | 8.25 |
532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16; C15; D01; R22 | 24 | 8.35 |
522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức | A16 | 22.75 | 7.7 |
522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức | C15 | 23.5 | 7.7 |
522 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức | D01; R22 | 23 | 7.7 |
523 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận | A16; D01; R22 | 17.25 | 7 |
523 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận | C15 | 17.75 | 7 |
801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.25 | 8.9 |
801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.25 | 8.9 |
801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22 | 25.75 | 8.9 |
802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 24.9 | 8.8 |
802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 25.9 | 8.8 |
802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22 | 25.4 | 8.8 |
7310301 | Xã hội học | A16 | 24.4 | 8.7 |
7310301 | Xã hội học | C15 | 25.4 | 8.7 |
7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 24.9 | 8.7 |
7760101 | Công tác xã hội | A16 | 24 | 8.6 |
7760101 | Công tác xã hội | C15 | 25 | 8.6 |
7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 24.5 | 8.6 |
7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01; R22 | 24.65 | 8.5 |
7229010 | Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 35.4 | 8.7 |
7229010 | Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14 | 33.4 | 8.7 |
7229010 | Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 34.9 | 8.7 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 36.51 | 9.6 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D72; R25 | 36.01 | 9.6 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D78; R26 | 37.51 | 9.6 |
610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 35.95 | 9.42 |
610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72; R25 | 35.45 | 9.42 |
610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78; R26 | 36.95 | 9.42 |
611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 35.85 | 9.42 |
611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72; R25 | 35.35 | 9.42 |
611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78; R26 | 36.85 | 9.42 |
614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 35.92 | 9.5 |
614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; R25 | 35.42 | 9.5 |
614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78; R26 | 36.92 | 9.5 |
615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 36.82 | 9.57 |
615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; R25 | 36.32 | 9.57 |
615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78; R26 | 38.07 | 9.57 |
616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 36.32 | 9.6 |
616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; R25 | 35.82 | 9.6 |
616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78; R26 | 37.57 | 9.6 |
7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 36.3 | 9.27 |
7320110 | Quảng cáo | D72; R25 | 35.8 | 9.27 |
7320110 | Quảng cáo | D78; R26 | 36.8 | 9.27 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 36.15 | 9.45 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72; R25 | 35.65 | 9.45 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78; R26 | 36.65 | 9.45 |
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm chuẩn theo kết quả thi THPT Quốc gia như sau:
MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH/ | MÃ TỔ HỢP | TỔ HỢP | ĐIỂM CHUẨN |
---|---|---|---|---|
7229001 | Ngành Triết học | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.65 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 19.65 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 19.65 | ||
7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.25 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 19.25 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 19.25 | ||
7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.2 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.7 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.95 | ||
7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.3 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.05 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 22.05 | ||
7310301 | Ngành Xã hội học | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.35 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.85 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.85 | ||
7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 26.57 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 26.07 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 27.57 | ||
7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 25.53 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 25.03 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 26.53 | ||
7340403 | Ngành Quản lý công | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.77 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.77 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 22.77 | ||
7760101 | Ngành Công tác xã hội | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.06 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.56 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.56 | ||
527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 24.05 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.8 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 24.3 | ||
528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.95 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.7 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.2 | ||
529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.9 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.65 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 24.65 | ||
530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.7 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 18.7 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 18.7 | ||
531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 16.5 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 16.5 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 16.5 | ||
533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 16 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 16 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 16 | ||
535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.35 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 19.35 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 19.35 | ||
536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.15 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 18.15 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 18.15 | ||
538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.15 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.15 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 22.15 | ||
532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.9 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.9 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 21.9 | ||
537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.72 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.72 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 21.72 | ||
801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 24.5 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 24.0 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 25.0 | ||
802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 24.2 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 23.7 | ||
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 24.7 | ||
7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | 31.5 |
C03 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Toán | 29.5 | ||
D14, R23 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh | 29.5 | ||
C19 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Giáo dục công dân | 31.0 | ||
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 29.5 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 30.0 | ||
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 29.0 | ||
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 31.0 | ||
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | 26 |
R08, R20 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | 26.5 | ||
R09 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học tự nhiên | 25.5 | ||
R17 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học xã hội | 27.25 | ||
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 30.3 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 30.8 | ||
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 29.8 | ||
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 31.8 | ||
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 32.25 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 33.0 | ||
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 31.75 | ||
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 34.25 | ||
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán | 22.0 |
R12, R21 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh | 22.25 | ||
R13 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học tự nhiên | 22.0 | ||
R18 | Ngữ văn, khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học xã hội | 22.25 | ||
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 31.1 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 31.6 | ||
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 30.6 | ||
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 32.6 | ||
608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 28.4 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 28.9 | ||
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 27.9 | ||
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 29.4 | ||
609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 27.5 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 28.0 | ||
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 27.0 | ||
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 28.5 | ||
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.7 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.2 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 32.7 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.2 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 | ||
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.55 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.05 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 32.55 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.05 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 | ||
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.9 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.4 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.9 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 34.0 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 33.5 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 35.0 | ||
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 34.95 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 34.45 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.2 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 34.95 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 34.45 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.2 | ||
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 33.2 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.7 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 34.45 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 35.5 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 35.0 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.75 | ||
7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 33.2 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.7 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 33.2 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.7 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 | ||
7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 34.25 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 33.75 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 35.25 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 35.25 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 34.75 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.25 | ||
7320110 | Ngành Quảng cáo | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.8 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.3 | ||
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 | ||
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 32.8 | ||
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.3 | ||
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 |
Điểm chuẩn 2019Học viện Báo chí - Tuyên truyền
Điểm chuẩn học bạ:
- Điểm xét tuyển là điểm trung bình cộng kết quả học tập cả năm lớp 10, lớp 11 và lớp 12 bậc Trung học phổ thông, tính điểm lẻ đến 2 chữ số thập phân.
- Điểm trúng tuyển đối với từng ngành/chuyên ngành như sau:
Tên ngành/chuyên ngành | Mã ngành/chuyên ngành | Điểm trúng tuyển |
---|---|---|
Báo chí, chuyên ngành Báo in | 602 | 8,07 |
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 603 | 8,07 |
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 604 | 8,1 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 605 | 8,63 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 607 | 8,47 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | 608 | 8,1 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | 609 | 8,77 |
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 527 | 8,47 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | 528 | 8,17 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | 529 | 8,37 |
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | 530 | 8,07 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 531 | 8,23 |
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 533 | 8,27 |
Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | 535 | 8,17 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | 536 | 8,27 |
Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 538 | 8,3 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 610 | 8,77 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 611 | 8,67 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | 614 | 9 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 615 | 9,07 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | 616 | 8,97 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 8,5 |
Triết học | 7229001 | 8,53 |
Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7229010 | 8,2 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 7310202 | 8,13 |
Kinh tế chính trị | 7310102 | 8,2 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | 532 | 8,33 |
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | 537 | 8 |
Quản lý công | 7340403 | 8,1 |
Xã hội học | 7310301 | 8,4 |
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 8,97 |
Truyền thông đại chúng | 7320105 | 8,87 |
Truyền thông quốc tế | 7320107 | 8,97 |
Quảng cáo | 7320110 | 8,77 |
Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 801 | 8,6 |
Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 802 | 8,5 |
Công tác xã hội | 7760101 | 8,4 |
Tiêu chí phụ
Trường hợp thí sinh có điểm xét tuyển bằng nhau cuối danh sách, xét trúng tuyển theo thứ tự ưu tiên sau:
* Đối với ngành Báo chí:
- Ưu tiên thí sinh có điểm thi Năng khiếu báo chí/Năng khiếu Ảnh báo chí/Năng khiếu Quay phim truyền hình cao hơn;
- Ưu tiên thí sinh có điểm TBC môn Ngữ văn 3 năm THPT cao hơn.
* Đối với các ngành có môn chính nhân hệ số:
- Môn chính là Tiếng Anh: ưu tiên thí sinh có điểm TBC 3 năm THPT môn Tiếng Anh cao hơn.
- Môn chính là Lịch sử: ưu tiên thí sinh có điểm TBC 3 năm THPT môn Lịch sử cao hơn.
* Đối với các ngành/chuyên ngành còn lại: Ưu tiên thí sinh có điểm TBC 3 năm THPT môn Toán cao hơn.
Điểm chuẩn theo điểm thi THPTQG 2019
Sẽ được cập nhật sớm nhất khi nhà trường công bố! Các em có thể tham khảo điểm chuẩn của các năm trước để đưa ra sự lựa chọn cho mình nhé:
Điểm chuẩn Học viện Báo chí Tuyên truyền năm 2018
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 19.75 |
527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 19.25 |
527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 20.5 |
528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 18.25 |
528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 17.75 |
528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 18.75 |
529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 19.85 |
529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 19.35 |
529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 20.6 |
530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 17 |
531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01; R22 | 17 |
532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22 | 19 |
532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16 | 18.75 |
532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | C15 | 19 |
533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 16 |
535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 16.5 |
536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 18.5 |
538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 16 |
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 20.6 |
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R19 | 21.4 |
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 20.6 |
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 23.35 |
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 19.35 |
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08; R20 | 21.75 |
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 19.35 |
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 22.45 |
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 20.75 |
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R19 | 21.35 |
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 20.75 |
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 23.33 |
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 22.6 |
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R19 | 23.4 |
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 19.13 |
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 24.62 |
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | 17 |
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R12; R21 | 17.65 |
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R13 | 17 |
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 17.25 |
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 21.75 |
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R19 | 22 |
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 17.88 |
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 24.35 |
608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 18.75 |
608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R19 | 20.5 |
608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 18 |
608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 22.2 |
609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 17 |
609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R19 | 19.7 |
609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 17 |
609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 20.53 |
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 25.5 |
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 25 |
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 26.5 |
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 26 |
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 26 |
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 25.25 |
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 24.75 |
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 26.25 |
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 25.75 |
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 25.75 |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 28.75 |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 28.25 |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 29.75 |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 29.25 |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 29.25 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 29 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 28.5 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 30.5 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 29.5 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 29.5 |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 29.5 |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 29 |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 30.75 |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 30 |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 30 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 28 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 27.75 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 28.5 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 | 28 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 | 28 |
7229001 | Ngành Triết học | A16; C15; D01; R22 | 16 |
7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 16 |
7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 30.25 |
7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 28.25 |
7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14; R23 | 29.25 |
7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 30.25 |
7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01; R22 | 18.75 |
7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | A16 | 18.5 |
7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | C15 | 19.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 17.25 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 17 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 18 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 17.25 |
7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 18.75 |
7310301 | Xã hội học | A16 | 18.25 |
7310301 | Xã hội học | C15 | 19.25 |
7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 21.75 |
7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | A16 | 21.25 |
7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | C15 | 23 |
7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 20.75 |
7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | A16 | 20.25 |
7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | C15 | 22 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 27.75 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 27.25 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 28.75 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 28 |
7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 28.25 |
7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 28 |
7320110 | Quảng cáo | D72 | 27.75 |
7320110 | Quảng cáo | D78 | 28.25 |
7320110 | Quảng cáo | R25 | 28 |
7320110 | Quảng cáo | R26 | 28.25 |
7320401 | Ngành Xuất bản | D01; R22 | 19.35 |
7320401 | Ngành Xuất bản | A16 | 18.85 |
7320401 | Ngành Xuất bản | C15 | 19.85 |
7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 16 |
7340403 | Quản lý công | A16 | 16 |
7340403 | Quản lý công | C15 | 16.25 |
7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 19.25 |
7760101 | Công tác xã hội | A16 | 18.75 |
7760101 | Công tác xã hội | C15 | 19.75 |
Điểm chuẩn Học viện Báo chí Tuyên truyền Năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16; C15; D01 | 23 |
527M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16; C15; D01 | --- |
528M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01 | 21 |
529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16; C15 | --- |
529M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 20 |
530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15 | --- |
531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01 | 20 |
532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16; C15; D01 | 20 |
533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01 | 20 |
535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01 | 20 |
536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01 | 19 |
538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01 | --- |
538M | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R06; R15; R16 | --- |
602M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- |
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07; R08; R09; R17 | --- |
603M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R20 | --- |
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R06; R15; R16 | --- |
604M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- |
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R06; R15; R16 | --- |
605M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- |
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R18 | --- |
606M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R21 | --- |
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R06; R15; R16 | --- |
607M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- |
608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | --- |
608M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- |
609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | --- |
609M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- |
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D72; D78 | --- |
610M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | --- |
611M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; D72; D78 | 32 |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; D78 | --- |
614M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 33 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; D78 | --- |
615M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 33 |
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; D78 | --- |
616M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78 | --- |
7220201M | Ngành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
7229001 | Triết học | A16; C15; D01 | --- |
7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01 | 20 |
7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | --- |
7229010M | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | R23 | --- |
7310102 | Kinh tế chính trị | A16; C15; D01 | 22 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16; C15; D01 | 22 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01 | --- |
7310205M | Ngành Quản lý nhà nước (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
7310301 | Xã hội học | A16; C15; D01 | 22 |
7310301M | Ngành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16; C15; D01 | --- |
7320104M | Ngành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
7320105 | Truyền thông đại chúng | A16; C15; D01 | --- |
7320105M | Ngành Truyền thông đại chúng (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | --- |
7320107M | Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
7320110 | Quảng cáo | D01 | 32 |
7320110 | Quảng cáo | D72; D78 | --- |
7320110M | Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- |
7320401 | Xuất bản | A16; C15 | --- |
7320401 | Xuất bản | D01 | 23 |
7320401M | Ngành Xuất bản | R22 | --- |
7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01 | --- |
7340403M | Ngành Quản lý công (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
7760101 | Công tác xã hội | A16; C15; D01 | 22 |
7760101M | Ngành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |
Điểm chuẩn Học viện Báo chí - Tuyên truyền Năm 2016
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 |
537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 19.75 |
537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 21 |
537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C14 | --- |
536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | D01; C03 | 19 |
536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C04 | 19.75 |
536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C14 | --- |
535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; C03 | 19.5 |
535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C04 | 20.5 |
535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C14 | --- |
533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; C03 | 17.5 |
533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 18.5 |
533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | --- |
532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C03 | 20.25 |
532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | D01 | 20.5 |
532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C04 | 21 |
532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C14 | --- |
531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C03 | 19 |
531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 18.5 |
531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C04 | 19.5 |
531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C14 | --- |
530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 19 |
530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 18.5 |
530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 |
530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | --- |
78 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) | C03; C04; C14; D01 | --- |
7760101 | Công tác xã hội | C03 | 21.5 |
7760101 | Công tác xã hội | C04; D01 | 22 |
7760101 | Công tác xã hội | C14 | --- |
77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; C03 | 21.25 |
77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C04 | 22.75 |
77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C14 | --- |
76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C03 | 19.5 |
76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | D01 | 19 |
76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C04 | 21 |
76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C14 | --- |
75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | --- |
616 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | --- |
615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 30 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14; D15 | 30.5 |
615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D11 | --- |
614 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | --- |
612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14 | 29.25 |
612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D15 | 29.5 |
612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D11 | --- |
606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M24 | --- |
606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M22; M23; M25 | 19 |
603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M19 | 19 |
603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M18; M21 | 20 |
603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M20 | --- |
600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M14 | 21 |
600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M15 | 19.5 |
600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M17 | 21.5 |
600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M16 | --- |
75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; C03 | 17.5 |
75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 18 |
74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | D01; C03 | 17.5 |
74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C04 | 19 |
74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C14 | --- |
7320401 | Xuất bản | D01; C03 | 22 |
7320401 | Xuất bản | C04 | 22.75 |
7320401 | Xuất bản | C14 | --- |
7320110 | Quảng cáo | D01; D14; D15 | 28.5 |
7320110 | Quảng cáo | D11 | --- |
7310301 | Xã hội học | C03 | 20.5 |
7310301 | Xã hội học | D01 | 20.75 |
7310301 | Xã hội học | C04 | 22 |
7310301 | Xã hội học | C14 | --- |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C04 | 21.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03 | 20 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 20.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C14 | --- |
7220310 | Lịch sử | C00 | 23.5 |
7220310 | Lịch sử | C03; D14 | 18.5 |
7220310 | Lịch sử | C19 | --- |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | --- |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15 | 29 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.5 |
Trên đây là điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền qua các năm giúp các em tham khảo và đưa ra lựa chọn tuyển dụng tốt nhất cho mình.
Từ khóa » C04 Học Viện Báo Chí
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022
-
Khối C04 Gồm Những Môn Nào? Có Những Trường Nào Xét Tuyển ...
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền 2022
-
THÔNG BÁO ĐIỂM TRÚNG TUYỂN CÁC NGÀNH, CHUYÊN ...
-
‼️ DỰ KIẾN CHỈ TIÊU... - Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền ...
-
Cổng TTĐT Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
Ngành Báo Chí - 7320101
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Công Bố điểm Chuẩn - Tiền Phong
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Khối C04 - TopList #Tag
-
Nhóm Ngành Báo Chí - Marketing - Quảng Cáo - PR
-
Điểm Chuẩn đại Học 2016 , Điểm Chuẩn Cao đẳng 2016