Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền 2021

Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023

Điểm chuẩn chính thức:

Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 1 Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 2 Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 3 Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 4 Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 5 Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 6 Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2023 ảnh 7

Thông tin trường

Học viện Báo chí và Tuyên truyền (tên tiếng Anh là Academy of Journalism and Communication) là trường đại học trọng điểm quốc gia của Việt Nam, trực thuộc Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh là trường nằm trên địa bàn Thành phố Hà Nội (trường chỉ có duy nhất một cơ sở tại Hà Nội).

Địa chỉ: 36 Đường Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

Số điện thoại: +84-(0)4-833 0963

Theo dõi điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền các năm trước

Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chúXét điểm học bạ
527, 527MKinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tếD01; R2225.8Thang điểm 308.76
527, 527MKinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tếA1624.55Thang điểm 308.76
527, 527MKinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tếC1526.3Thang điểm 308.76
528, 528MKinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)D01; R2225.14Thang điểm 308.24
528, 528MKinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)A1623.89Thang điểm 308.24
528, 528MKinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)C1525.39Thang điểm 308.24
529, 529MKinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýD01; R2225.6Thang điểm 308.77
529, 529MKinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýA1624.35Thang điểm 308.77
529, 529MKinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýC1526.1Thang điểm 308.77
530, 530MChính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaD01; R22; A16; C1524.15Thang điểm 308.18
531, 531MChính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triểnD01; R22; A16; C1523.9Thang điểm 3008.05
532, 532MQuản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hộiD01; R22; A16; C1524.5Thang điểm 308.38
533, 533MChính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhD01; R22; A16; C1523.83Thang điểm 308
535, 535MChính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnD01; R22; A16; C1524.3Thang điểm 308.37
536, 536MChính trị học, chuyên ngành Chính sách côngD01; R22; A16; C1524.08Thang điểm 308.15
537, 537MQuản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nướcD01; R22; A16; C1524.7Thang điểm 308.6
538, 538MChính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchD01; R22; A16; C1525.15Thang điểm 308.6
602, 602MBáo chí, chuyên ngành Báo inD01; R2234.35Thang điểm 408.9
602, 602MBáo chí, chuyên ngành Báo inD72; R2533.85Thang điểm 408.9
602, 602MBáo chí, chuyên ngành Báo inD78; R2635.35Thang điểm 408.9
603, 603MBáo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíD01; R2234.23Thang điểm 408.95
603, 603MBáo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíD72; R2533.73Thang điểm 408.95
603, 603MBáo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíD78; R2634.73Thang điểm 408.95
604, 604MBáo chí, chuyên ngành Báo phát thanhD01; R2234.7Thang điểm 4009.02
604, 604MBáo chí, chuyên ngành Báo phát thanhD72; R2534.2Thang điểm 4009.02
604, 604MBáo chí, chuyên ngành Báo phát thanhD78; R2635.7Thang điểm 4009.02
605, 605MBáo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhD01; R2235.44Thang điểm 409.25
605, 605MBáo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhD72; R2534.94Thang điểm 409.25
605, 605MBáo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhD78; R2637.19Thang điểm 409.25
606, 606MBáo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhD01; R22; D72; R25; D78; R2633.33Thang điểm 408.56
607, 607MBáo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửD01; R2235Thang điểm 409.1
607, 607MBáo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửD72; R2534.5Thang điểm 409.1
607, 607MBáo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửD78; R2636.5Thang điểm 409.1
608, 608MBáo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)D01; R2234.44Thang điểm 4009.02
608, 608MBáo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)D72; R2533.94Thang điểm 4009.02
608, 608MBáo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)D78; R2635.44Thang điểm 4009.02
609, 609MBáo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)D01; R2233.88Thang điểm 408.92
609, 609MBáo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)D72; R2533.38Thang điểm 408.92
609, 609MBáo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)D78; R2634.88Thang điểm 408.92
610, 610MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01; R2234.77Thang điểm 4009.08
610, 610MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD72; R2534.27Thang điểm 4009.08
610, 610MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD78; R2635.77Thang điểm 4009.08
611, 611MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tếD01; R2234.67Thang điểm 409.2
611, 611MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tếD72; R2534.17Thang điểm 409.2
611, 611MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tếD78; R2635.67Thang điểm 409.2
614, 614MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D01; R2234.76Thang điểm 409.1
614, 614MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D72; R2534.26Thang điểm 409.1
614, 614MQuan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D78; R2635.76Thang điểm 409.1
615, 615MQuan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD01; R2236.35Thang điểm 409.4
615, 615MQuan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD72; R2535.85Thang điểm 409.4
615, 615MQuan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD78; R2637.6Thang điểm 409.4
616, 616MQuan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D01; R2235.34Thang điểm 409.6
616, 616MQuan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D72; R2534.84Thang điểm 409.6
616, 616MQuan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D78; R2636.59Thang điểm 409.6
7220201, 7220201MNgôn ngữ AnhD01; R2235.04Thang điểm 409.16
7220201, 7220201MNgôn ngữ AnhD72; R2534.54Thang điểm 409.16
7220201, 7220201MNgôn ngữ AnhD78; R2635.79Thang điểm 409.16
7229001, 7229001MTriết họcD01; R22; A16; C1524.15Thang điểm 308.15
7229008, 7229008MChủ nghĩa xã hội khoa họcD01; R22; A16; C1524Thang điểm 308.15
7229010, 7229010MLịch sửC0037.5Thang điểm 408.95
7229010, 7229010MLịch sửC0335.5Thang điểm 408.95
7229010, 7229010MLịch sửC1937.5Thang điểm 408.95
7229010, 7229010MLịch sửD14; R2335.5Thang điểm 408.95
7310102, 7310102MKinh tế chính trịD01; R2225.22Thang điểm 308.65
7310102, 7310102MKinh tế chính trịA1624.72Thang điểm 308.65
7310102, 7310102MKinh tế chính trịC1525.72Thang điểm 308.65
7310202, 7310202MXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01; R2223.38Thang điểm 308.14
7310202, 7310202MXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcA1622.88Thang điểm 308.14
7310202, 7310202MXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC1523.88Thang điểm 308.14
7310301, 7310301MXã hội họcD01; R2224.96Thang điểm 308.71
7310301, 7310301MXã hội họcA1624.46Thang điểm 308.71
7310301, 7310301MXã hội họcC1525.46Thang điểm 308.71
7320104, 7320104MTruyền thông đa phương tiệnD01; R2227.25Thang điểm 309.62
7320104, 7320104MTruyền thông đa phương tiệnA1626.75Thang điểm 309.62
7320104, 7320104MTruyền thông đa phương tiệnC1529.25Thang điểm 309.62
7320105, 7320105MTruyền thông đại chúngD01; R2226.55Thang điểm 309.26
7320105, 7320105MTruyền thông đại chúngA1626.05Thang điểm 309.26
7320105, 7320105MTruyền thông đại chúngC1527.8Thang điểm 309.26
7320107, 7320107MTruyền thông quốc tếD01; R2235.99Thang điểm 409.6
7320107, 7320107MTruyền thông quốc tếD72; R2535.49Thang điểm 409.6
7320107, 7320107MTruyền thông quốc tếD78; R2636.99Thang điểm 409.6
7320110, 7320110MQuảng cáoD01; R2235.45Thang điểm 409.2
7320110, 7320110MQuảng cáoD72; R2534.95Thang điểm 409.2
7320110, 7320110MQuảng cáoD78; R2635.95Thang điểm 409.2
7340403, 7340403MQuản lý côngD01; R22; A16; C1524.68Thang điểm 308.48
7760101, 7760101MCông tác xã hộiD01; R2224.57Thang điểm 308.54
7760101, 7760101MCông tác xã hộiA1624.07Thang điểm 308.54
7760101, 7760101MCông tác xã hộiC1525.07Thang điểm 308.54
801, 801MXuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnD01; R2225.75Thang điểm 308.9
801, 801MXuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnA1625.25Thang điểm 308.9
801, 801MXuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnC1526.25Thang điểm 308.9
802, 802MXuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửD01; R2225.53Thang điểm 308.85
802, 802MXuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửA1625.03Thang điểm 308.85
802, 802MXuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửC1526.03Thang điểm 308.85

Điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn (thi THPT)Điểm chuẩn (xét học bạ)
602Báo chí, chuyên ngành Báo inR0525.48.45
602Báo chí, chuyên ngành Báo inR0624.48.45
602Báo chí, chuyên ngành Báo inR15; R1924.98.45
602Báo chí, chuyên ngành Báo inR1626.48.45
604Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR0525.658.75
604Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR0624.658.75
604Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR15; R1925.158.75
604Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR1626.658.75
605Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR0526.759
605Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR0625.59
605Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR15; R19269
605Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR16289
607Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR0525.98.72
607Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR0625.158.72
607Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR15; R1925.658.72
607Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR1627.158.72
608Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng caoR0525.78.69
608Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng caoR0624.78.69
608Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng caoR15; R1925.28.69
608Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng caoR1626.28.69
609Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng caoR05258.43
609Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng caoR06248.43
609Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng caoR15; R1924.58.43
609Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng caoR1625.58.43
603Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR07; R2024.18
603Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR0824.68
603Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR0923.68
603Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR1725.358
606Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR11; R12; R13; R21197
606Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1819.757
7320105Truyền thông đại chúngA1626.279.5
7320105Truyền thông đại chúngC1527.779.5
7320105Truyền thông đại chúngD01; R2226.779.5
7320104Truyền thông đa phương tiệnA1626.279.63
7320104Truyền thông đa phương tiệnC1528.69.63
7320104Truyền thông đa phương tiệnD01; R2227.69.63
7229001Triết họcA16; C15; D01; R22237.8
7229008Chủ nghĩa xã hội khoa họcA16; C15; D01; R2222.56.9
7310102Kinh tế chính trịA1624.58.5
7310102Kinh tế chính trịC1525.58.5
7310102Kinh tế chính trịD01; R22258.5
527Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếA1624.988.9
527Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếC1525.988.9
527Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếD01; R2225.488.9
528Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)A1624.38.8
528Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)C1525.38.8
528Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)D01; R2224.88.8
529Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýA1624.958.75
529Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýC1525.958.75
529Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýD01; R2225.458.75
530Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaA16; C15; D01; R2223.057.5
531Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triểnA16; C15; D01; R2222.256.9
533Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhA16; C15; D01; R22226.9
535Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnA16; C15; D01; R2223.757.9
536Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngA16; C15; D01; R22237.5
537Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nướcA16; C15; D01; R22248.5
538Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchA16; C15; D01; R2224.758.25
532Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hộiA16; C15; D01; R22248.35
522Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chứcA1622.757.7
522Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chứcC1523.57.7
522Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chứcD01; R22237.7
523Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vậnA16; D01; R2217.257
523Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vậnC1517.757
801Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnA1625.258.9
801Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnC1526.258.9
801Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnD01; R2225.758.9
802Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửA1624.98.8
802Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửC1525.98.8
802Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửD01; R2225.48.8
7310301Xã hội họcA1624.48.7
7310301Xã hội họcC1525.48.7
7310301Xã hội họcD01; R2224.98.7
7760101Công tác xã hộiA16248.6
7760101Công tác xã hộiC15258.6
7760101Công tác xã hộiD01; R2224.58.6
7340403Quản lý côngA16; C15; D01; R2224.658.5
7229010Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC0035.48.7
7229010Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC03; D1433.48.7
7229010Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC1934.98.7
7320107Truyền thông quốc tếD01; R2436.519.6
7320107Truyền thông quốc tếD72; R2536.019.6
7320107Truyền thông quốc tếD78; R2637.519.6
610Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01; R2435.959.42
610Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD72; R2535.459.42
610Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD78; R2636.959.42
611Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD01; R2435.859.42
611Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD72; R2535.359.42
611Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD78; R2636.859.42
614Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D01; R2435.929.5
614Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D72; R2535.429.5
614Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D78; R2636.929.5
615Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD01; R2436.829.57
615Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD72; R2536.329.57
615Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD78; R2638.079.57
616Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D01; R2436.329.6
616Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D72; R2535.829.6
616Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D78; R2637.579.6
7320110Quảng cáoD01; R2436.39.27
7320110Quảng cáoD72; R2535.89.27
7320110Quảng cáoD78; R2636.89.27
7220201Ngôn ngữ AnhD01; R2436.159.45
7220201Ngôn ngữ AnhD72; R2535.659.45
7220201Ngôn ngữ AnhD78; R2636.659.45

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn theo kết quả thi THPT Quốc gia như sau:

MÃ NGÀNHTÊN NGÀNH/MÃ TỔ HỢPTỔ HỢPĐIỂM CHUẨN
7229001Ngành Triết họcD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh19.65
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên19.65
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội19.65
7229008Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh19.25
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên19.25
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội19.25
7310102Ngành Kinh tế chính trịD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh23.2
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.7
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội23.95
7310202Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh21.3
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên21.05
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội22.05
7310301Ngành Xã hội họcD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh23.35
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.85
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội23.85
7320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh26.57
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên26.07
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội27.57
7320105Ngành Truyền thông đại chúngD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh25.53
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên25.03
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội26.53
7340403Ngành Quản lý côngD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh22.77
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.77
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội22.77
7760101Ngành Công tác xã hộiD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh23.06
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.56
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội23.56
527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh24.05
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.8
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội24.3
528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)D01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh22.95
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên21.7
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội23.2
529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh23.9
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.65
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội24.65
530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh18.7
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên18.7
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội18.7
531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triểnD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh16.5
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên16.5
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội16.5
533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh16
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên16
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội16
535Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh19.35
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên19.35
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội19.35
536Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh18.15
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên18.15
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội18.15
538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh22.15
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên22.15
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội22.15
532Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hộiD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh21.9
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên21.9
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội21.9
537Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nướcD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh21.72
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên21.72
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội21.72
801Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh24.5
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên24.0
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội25.0
802Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửD01, R22Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh24.2
A16Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên23.7
C15Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội24.7
7229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC00Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý31.5
C03Ngữ văn, LỊCH SỬ, Toán29.5
D14, R23Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh29.5
C19Ngữ văn, LỊCH SỬ, Giáo dục công dân31.0
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR15Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán29.5
R05, R19Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh30.0
R06Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên29.0
R16Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội31.0
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR07Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán26
R08, R20Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh26.5
R09Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học tự nhiên25.5
R17Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học xã hội27.25
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR15Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán30.3
R05, R19Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh30.8
R06Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên29.8
R16Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội31.8
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR15Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán32.25
R05, R19Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh33.0
R06Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên31.75
R16Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội34.25
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR11Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán22.0
R12, R21Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh22.25
R13Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học tự nhiên22.0
R18Ngữ văn, khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học xã hội22.25
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR15Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán31.1
R05, R19Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh31.6
R06Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên30.6
R16Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội32.6
608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R15Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán28.4
R05, R19Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh28.9
R06Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên27.9
R16Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội29.4
609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R15Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán27.5
R05, R19Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh28.0
R06Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên27.0
R16Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội28.5
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán32.7
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.2
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.7
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán32.7
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.2
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.7
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán32.55
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.05
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.55
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán32.55
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.05
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.55
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán32.9
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.4
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.9
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán34.0
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên33.5
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội35.0
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán34.95
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên34.45
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội36.2
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán34.95
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên34.45
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội36.2
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán33.2
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.7
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội34.45
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán35.5
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên35.0
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội36.75
7220201Ngành Ngôn ngữ AnhD01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán33.2
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.7
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.7
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán33.2
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.7
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.7
7320107Ngành Truyền thông quốc tếD01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán34.25
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên33.75
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội35.25
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán35.25
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên34.75
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội36.25
7320110Ngành Quảng cáoD01TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán32.8
D72TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.3
D78TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.55
R24TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán32.8
R25TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên32.3
R26TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội33.55

Điểm chuẩn 2019Học viện Báo chí - Tuyên truyền

Điểm chuẩn học bạ:

- Điểm xét tuyển là điểm trung bình cộng kết quả học tập cả năm lớp 10, lớp 11 và lớp 12 bậc Trung học phổ thông, tính điểm lẻ đến 2 chữ số thập phân.

- Điểm trúng tuyển đối với từng ngành/chuyên ngành như sau:

Tên ngành/chuyên ngànhMã ngành/chuyên ngànhĐiểm trúng tuyển
Báo chí, chuyên ngành Báo in6028,07
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí6038,07
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh6048,1
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình6058,63
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử6078,47
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)6088,1
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)6098,77
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế5278,47
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)5288,17
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý5298,37
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa5308,07
Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển5318,23
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh5338,27
Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển5358,17
Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công5368,27
Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách5388,3
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại6108,77
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế6118,67
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)6149
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp6159,07
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)6168,97
Ngôn ngữ Anh72202018,5
Triết học72290018,53
Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam72290108,2
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước73102028,13
Kinh tế chính trị73101028,2
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội5328,33
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước5378
Quản lý công73404038,1
Xã hội học73103018,4
Truyền thông đa phương tiện73201048,97
Truyền thông đại chúng73201058,87
Truyền thông quốc tế73201078,97
Quảng cáo73201108,77
Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản8018,6
Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử8028,5
Công tác xã hội77601018,4

Tiêu chí phụ

Trường hợp thí sinh có điểm xét tuyển bằng nhau cuối danh sách, xét trúng tuyển theo thứ tự ưu tiên sau:

* Đối với ngành Báo chí:

- Ưu tiên thí sinh có điểm thi Năng khiếu báo chí/Năng khiếu Ảnh báo chí/Năng khiếu Quay phim truyền hình cao hơn;

- Ưu tiên thí sinh có điểm TBC môn Ngữ văn 3 năm THPT cao hơn.

* Đối với các ngành có môn chính nhân hệ số:

- Môn chính là Tiếng Anh: ưu tiên thí sinh có điểm TBC 3 năm THPT môn Tiếng Anh cao hơn.

- Môn chính là Lịch sử: ưu tiên thí sinh có điểm TBC 3 năm THPT môn Lịch sử cao hơn.

* Đối với các ngành/chuyên ngành còn lại: Ưu tiên thí sinh có điểm TBC 3 năm THPT môn Toán cao hơn.

Điểm chuẩn theo điểm thi THPTQG 2019

Sẽ được cập nhật sớm nhất khi nhà trường công bố! Các em có thể tham khảo điểm chuẩn của các năm trước để đưa ra sự lựa chọn cho mình nhé:

Điểm chuẩn Học viện Báo chí Tuyên truyền năm 2018

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếD01; R2219.75
527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếA1619.25
527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếC1520.5
528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)D01; R2218.25
528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)A1617.75
528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)C1518.75
529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýD01; R2219.85
529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýA1619.35
529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýC1520.6
530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaA16; C15; D01; R2217
531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triểnA16; C15; D01; R2217
532Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hộiD01; R2219
532Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hộiA1618.75
532Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hộiC1519
533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhA16; C15; D01; R2216
535Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnA16; C15; D01; R2216.5
536Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngA16; C15; D01; R2218.5
538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchA16; C15; D01; R2216
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR1520.6
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR05; R1921.4
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR0620.6
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR1623.35
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR0719.35
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR08; R2021.75
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR0919.35
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR1722.45
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR1520.75
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR05; R1921.35
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR0620.75
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR1623.33
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR1522.6
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR05; R1923.4
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR0619.13
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR1624.62
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1117
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR12; R2117.65
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1317
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1817.25
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR1521.75
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR05; R1922
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR0617.88
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR1624.35
608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R1518.75
608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R05; R1920.5
608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R0618
608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R1622.2
609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R1517
609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R05; R1919.7
609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R0617
609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R1620.53
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01; R2425.5
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD7225
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD7826.5
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiR2526
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiR2626
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD01; R2425.25
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD7224.75
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD7826.25
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếR2525.75
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếR2625.75
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D01; R2428.75
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D7228.25
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D7829.75
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)R2529.25
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)R2629.25
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD01; R2429
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD7228.5
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD7830.5
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpR2529.5
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpR2629.5
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D01; R2429.5
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D7229
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D7830.75
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)R2530
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)R2630
7220201Ngôn ngữ AnhD01; R2428
7220201Ngôn ngữ AnhD7227.75
7220201Ngôn ngữ AnhD7828.5
7220201Ngôn ngữ AnhR2528
7220201Ngôn ngữ AnhR2628
7229001Ngành Triết họcA16; C15; D01; R2216
7229008Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcA16; C15; D01; R2216
7229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC0030.25
7229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC0328.25
7229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamD14; R2329.25
7229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC1930.25
7310102Ngành Kinh tế chính trịD01; R2218.75
7310102Ngành Kinh tế chính trịA1618.5
7310102Ngành Kinh tế chính trịC1519.5
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01; R2217.25
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcA1617
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC1518
7310205Quản lý nhà nướcA16; C15; D01; R2217.25
7310301Xã hội họcD01; R2218.75
7310301Xã hội họcA1618.25
7310301Xã hội họcC1519.25
7320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnD01; R2221.75
7320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnA1621.25
7320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnC1523
7320105Ngành Truyền thông đại chúngD01; R2220.75
7320105Ngành Truyền thông đại chúngA1620.25
7320105Ngành Truyền thông đại chúngC1522
7320107Truyền thông quốc tếD01; R2427.75
7320107Truyền thông quốc tếD7227.25
7320107Truyền thông quốc tếD7828.75
7320107Truyền thông quốc tếR2528
7320107Truyền thông quốc tếR2628.25
7320110Quảng cáoD01; R2428
7320110Quảng cáoD7227.75
7320110Quảng cáoD7828.25
7320110Quảng cáoR2528
7320110Quảng cáoR2628.25
7320401Ngành Xuất bảnD01; R2219.35
7320401Ngành Xuất bảnA1618.85
7320401Ngành Xuất bảnC1519.85
7340403Quản lý côngD01; R2216
7340403Quản lý côngA1616
7340403Quản lý côngC1516.25
7760101Công tác xã hộiD01; R2219.25
7760101Công tác xã hộiA1618.75
7760101Công tác xã hộiC1519.75

Điểm chuẩn Học viện Báo chí Tuyên truyền Năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếA16; C15; D0123
527MNgành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)A16; C15; D01---
528MNgành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýD0121
529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýA16; C15---
529MNgành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaD0120
530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaA16; C15---
531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triểnA16; C15; D0120
532Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hộiA16; C15; D0120
533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhA16; C15; D0120
535Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnA16; C15; D0120
536Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngA16; C15; D0119
538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchA16; C15; D01---
538MNgành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR05; R06; R15; R16---
602MNgành Báo chí, chuyên ngành Báo in (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R19---
603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR07; R08; R09; R17---
603MNgành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R20---
604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR05; R06; R15; R16---
604MNgành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R19---
605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR05; R06; R15; R16---
605MNgành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R19---
606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR11; R12; R13; R18---
606MNgành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R21---
607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR05; R06; R15; R16---
607MNgành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R19---
608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R05; R06; R15; R16---
608MNgành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R19---
609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R05; R06; R15; R16---
609MNgành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R19---
610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD01; D72; D78---
610MNgành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD01; D72; D78---
611MNgành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D01; D72; D7832
614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D72; D78---
614MNgành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD0133
615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD72; D78---
615MNgành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D0133
616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D72; D78---
616MNgành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
7220201Ngôn ngữ AnhD0133
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D78---
7220201MNgành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
7229001Triết họcA16; C15; D01---
7229008Chủ nghĩa xã hội khoa họcA16; C15; D0120
7229010Lịch sửC00; C03; C19; D14---
7229010MNgành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamR23---
7310102Kinh tế chính trịA16; C15; D0122
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcA16; C15; D0122
7310205Quản lý nhà nướcA16; C15; D01---
7310205MNgành Quản lý nhà nước (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
7310301Xã hội họcA16; C15; D0122
7310301MNgành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
7320104Truyền thông đa phương tiệnA16; C15; D01---
7320104MNgành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
7320105Truyền thông đại chúngA16; C15; D01---
7320105MNgành Truyền thông đại chúng (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
7320107Truyền thông quốc tếD01; D72; D78---
7320107MNgành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
7320110Quảng cáoD0132
7320110Quảng cáoD72; D78---
7320110MNgành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R24; R25; R26---
7320401Xuất bảnA16; C15---
7320401Xuất bảnD0123
7320401MNgành Xuất bảnR22---
7340403Quản lý côngA16; C15; D01---
7340403MNgành Quản lý công (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---
7760101Công tác xã hộiA16; C15; D0122
7760101MNgành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh)R22---

Điểm chuẩn Học viện Báo chí - Tuyên truyền Năm 2016

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
537Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nướcC0320
537Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nướcD0119.75
537Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nướcC0421
537Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nướcC14---
536Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách côngD01; C0319
536Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách côngC0419.75
536Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách côngC14---
535Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triểnD01; C0319.5
535Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triểnC0420.5
535Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triểnC14---
533Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhD01; C0317.5
533Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhC0418.5
533Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhC14---
532Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hộiC0320.25
532Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hộiD0120.5
532Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hộiC0421
532Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hộiC14---
531Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triểnC0319
531Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triểnD0118.5
531Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triểnC0419.5
531Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triểnC14---
530Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaC0319
530Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaD0118.5
530Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaC0420
530Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaC14---
78Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao)C03; C04; C14; D01---
7760101Công tác xã hộiC0321.5
7760101Công tác xã hộiC04; D0122
7760101Công tác xã hộiC14---
77Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tếD01; C0321.25
77Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tếC0422.75
77Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tếC14---
76Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trịC0319.5
76Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trịD0119
76Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trịC0421
76Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trịC14---
75Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcC14---
616Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao)D01; D11; D14; D15---
615Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD0130
615Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD14; D1530.5
615Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD11---
614Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao)D01; D11; D14; D15---
612Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD01; D1429.25
612Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD1529.5
612Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD11---
606Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hìnhM24---
606Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hìnhM22; M23; M2519
603Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chíM1919
603Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chíM18; M2120
603Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chíM20---
600Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tửM1421
600Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tửM1519.5
600Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tửM1721.5
600Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tửM16---
75Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcD01; C0317.5
75Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcC0418
74Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - LêninD01; C0317.5
74Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - LêninC0419
74Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - LêninC14---
7320401Xuất bảnD01; C0322
7320401Xuất bảnC0422.75
7320401Xuất bảnC14---
7320110Quảng cáoD01; D14; D1528.5
7320110Quảng cáoD11---
7310301Xã hội họcC0320.5
7310301Xã hội họcD0120.75
7310301Xã hội họcC0422
7310301Xã hội họcC14---
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC0421.5
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC0320
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD0120.5
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC14---
7220310Lịch sửC0023.5
7220310Lịch sửC03; D1418.5
7220310Lịch sửC19---
7220201Ngôn ngữ AnhD11---
7220201Ngôn ngữ AnhD14; D1529
7220201Ngôn ngữ AnhD0129.5

Trên đây là điểm chuẩn Học viện Báo chí tuyên truyền qua các năm giúp các em tham khảo và đưa ra lựa chọn tuyển dụng tốt nhất cho mình.

Từ khóa » C04 Báo Chí