Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26.26 | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25.76 | |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25.51 | |
4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.76 | |
5 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01 | 25.52 | |
6 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A01 | 25.52 | |
7 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A16 | 25.52 | |
8 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C15 | 25.52 | |
9 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 25.6 | |
10 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A01 | 25.6 | |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16 | 25.6 | |
12 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C15 | 25.6 | |
13 | 532 | Quản lý nhà nước | AO1 | 25.88 | |
14 | 532 | Quản lý nhà nước | A16 | 25.88 | |
15 | 532 | Quản lý nhà nước | C15 | 25.88 | |
16 | 532 | Quản lý nhà nước | D01 | 25.88 | |
17 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 25.45 | |
18 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | 25.45 | |
19 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 25.45 | |
20 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 25.45 | |
21 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26.35 | |
22 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25.85 | |
23 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01 | 25.6 | |
24 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.6 | |
25 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 35.48 | |
26 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72 | 34.98 | |
27 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78 | 36.48 | |
28 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35.63 | |
29 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35.13 | |
30 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36.13 | |
31 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78 | 36.75 | |
32 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 35.75 | |
33 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72 | 35.25 | |
34 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 35.96 | |
35 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72 | 35.46 | |
36 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78 | 37.21 | |
37 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 35.73 | |
38 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35.48 | |
39 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D78 | 35.73 | |
40 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78 | 36.9 | |
41 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 35.65 | |
42 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72 | 35.15 | |
43 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | |
44 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01 | 35 | |
45 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34.5 | |
46 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | |
47 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 | 35.2 | |
48 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01 | 35.2 | |
49 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72 | 34.7 | |
50 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78 | 36.2 | |
51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D72 | 35.07 | |
52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D78 | 36.57 | |
53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 35.57 | |
54 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | A01 | 35.57 | |
55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.45 | |
56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01 | 36.45 | |
57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.95 | |
58 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.7 | |
59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D78 | 37.38 | |
60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.13 | |
61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | A01 | 36.13 | |
62 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D72 | 35.63 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.2 | |
64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 35.2 | |
65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34.7 | |
66 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35.95 | |
67 | 7229001 | Triết học | D01 | 25.38 | |
68 | 7229001 | Triết học | A01 | 25.38 | |
69 | 7229001 | Triết học | A16 | 25.38 | |
70 | 7229001 | Triết học | C15 | 25.38 | |
71 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 25.25 | |
72 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01 | 25.25 | |
73 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16 | 25.25 | |
74 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C15 | 25.25 | |
75 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 38.12 | |
76 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 36.12 | |
77 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 38.12 | |
78 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 36.12 | |
79 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26.39 | |
80 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01 | 25.89 | |
81 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01 | 25.89 | |
82 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 25.39 | |
83 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C15 | 25.43 | |
84 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 25.18 | |
85 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01 | 25.18 | |
86 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 24.68 | |
87 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.8 | |
88 | 7310301 | Xã hội học | A01 | 25.8 | |
89 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25.3 | |
90 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26.3 | |
91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 | 27 | |
92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.5 | |
93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.25 | |
94 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
95 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01 | 26.8 | |
96 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01 | 26.8 | |
97 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.3 | |
98 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28.05 | |
99 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.4 | |
100 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37.15 | |
101 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 35.9 | |
102 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 35.9 | |
103 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.58 | |
104 | 7320110 | Quảng cáo | A01 | 35.58 | |
105 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35.08 | |
106 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36.08 | |
107 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 25.61 | |
108 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 25.61 | |
109 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 25.61 | |
110 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 25.61 | |
111 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 25.7 | |
112 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 25.7 | |
113 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 25.2 | |
114 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 26.2 | |
115 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 26.2 | |
116 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01 | 26.2 | |
117 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.7 | |
118 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.7 | |
119 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01 | 26.27 | |
120 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.77 | |
121 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.77 | |
122 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 26.27 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; A01; A16; C15 | 8.88 | |
2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; A01; A16; C15 | 8.26 | |
3 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; A01; A16; C15 | 8.59 | |
4 | 532 | Quản lý nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.51 | |
5 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
6 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; A01; A16; C15 | 8.72 | |
7 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D72; D78 | 9.15 | |
8 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D72; D78 | 9.15 | |
9 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D72; D78 | 9.29 | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D72; D78 | 9.38 | |
11 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D72; D78 | 9.02 | |
12 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D72; D78 | 9.28 | |
13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; A01; D72; D78 | 9.24 | |
14 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.37 | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; A01; D72; D78 | 9.46 | |
16 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; A01; D72; D78 | 9.52 | |
17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; A01; D72; D78 | 9.55 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D72; D78 | 9.42 | |
19 | 7229001 | Triết học | D01; A01; A16; C15 | 8.44 | |
20 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; A01; A16; C15 | 8.48 | |
21 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 9.09 | |
22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | D01; A01; A16; C15 | 8.84 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A01; A16; C15 | 9.45 | |
26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; A01; A16; C15 | 9.41 | |
27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.5 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | D01; A01; D72; D78 | 9.4 | |
29 | 7340403 | Quản lý công | D01; A01; A16; C15 | 8.5 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; A01; A16; C15 | 8.79 | |
31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; A01; A16; C15 | 9.04 | |
32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; A01; A16; C15 | 9.02 |
Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 1200 | SAT | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 6.5 | IELTS | |
3 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 1200 | SAT | |
4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 6.5 | IELTS | |
5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 6.5 | IELTS | |
6 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 1200 | SAT | |
7 | 532 | Quản lý nhà nước | 6.5 | IELTS | |
8 | 532 | Quản lý nhà nước | 1200 | SAT | |
9 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6.5 | IELTS | |
10 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1200 | SAT | |
11 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 1200 | SAT | |
12 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 6.5 | IELTS | |
13 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 1200 | SAT | |
14 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 6.5 | IELTS | |
15 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 1200 | SAT | |
16 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 6.5 | IELTS | |
17 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 1200 | SAT | |
18 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 6.5 | IELTS | |
19 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 1200 | SAT | |
20 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 6.5 | IELTS | |
21 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 6.5 | IELTS | |
22 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 1200 | SAT | |
23 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 6.5 | IELTS | |
24 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 1200 | SAT | |
25 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 6.5 | IELTS | |
26 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 1200 | SAT | |
27 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 6.5 | IELTS | |
28 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 1200 | SAT | |
29 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 7 | IELTS | |
30 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 1280 | SAT | |
31 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 1280 | SAT | |
32 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 7 | IELTS | |
33 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 1280 | SAT | |
34 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 7 | IELTS | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1280 | SAT | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 7 | IELTS | |
37 | 7229001 | Triết học | 1200 | SAT | |
38 | 7229001 | Triết học | 6.5 | IELTS | |
39 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1200 | SAT | |
40 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6.5 | IELTS | |
41 | 7229010 | Lịch sử | 6.5 | IELTS | |
42 | 7229010 | Lịch sử | 1200 | SAT | |
43 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 6.5 | IELTS | |
44 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 1200 | SAT | |
45 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6.5 | IELTS | |
46 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 1200 | SAT | |
47 | 7310301 | Xã hội học | 6.5 | IELTS | |
48 | 7310301 | Xã hội học | 1200 | SAT | |
49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1360 | SAT | |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 7.5 | IELTS | |
51 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 1200 | SAT | |
52 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 6.5 | IELTS | |
53 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 1280 | SAT | |
54 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 7 | IELTS | |
55 | 7320110 | Quảng cáo | 1200 | SAT | |
56 | 7320110 | Quảng cáo | 6.5 | IELTS | |
57 | 7340403 | Quản lý công | 1200 | SAT | |
58 | 7340403 | Quản lý công | 6.5 | IELTS | |
59 | 7760101 | Công tác xã hội | 1200 | SAT | |
60 | 7760101 | Công tác xã hội | 6.5 | IELTS | |
61 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 1200 | SAT | |
62 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 6.5 | IELTS | |
63 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 6.5 | IELTS | |
64 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 1200 | SAT |
Từ khóa » điểm Sàn Ajc
-
điểm Chuẩn Học Viện Báo Trí Và Tuyên Truyền Năm 2022 - Edunet
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2021 Cao Nhất ...
-
Học Phí Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Học ... - THPT Sóc Trăng
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2021
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Cao Nhất 38,07
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Cao Nhất 36,75
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Tuyên Truyền 2022
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022 - 2DEP
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Lấy điểm Sàn Từ 16-22 - VietNamNet
-
Điểm Sàn Xét Tuyển HV Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2019
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022 - Gia Đình Mới