Điểm Chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0124.31Nữ, vùng 1, bài thi CA1
27860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0119.23Nam, vùng 8, bài thi CA1
37860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0121.3Nam, vùng 1, bài thi CA1
47860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0121.52Nam, vùng 1, bài thi CA2
57860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0120.67Nam, vùng 8, bài thi CA2
67860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0124.52Nữ, vùng 1, bài thi CA2
77860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0118.02Nữ, vùng 8, bài thi CA2
87860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0121.12Nam, vùng 2, bài thi CA1
97860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0122.41Nữ, vùng 2, bài thi CA1
107860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0121.48Nam, vùng 2, bài thi CA2
117860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0123.76Nữ, vùng 2, bài thi CA2
127860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0121.28Nam, vùng 3, bài thi CA1
137860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0123.87Nữ, vùng 3, bài thi CA1
147860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0121.44Nam, vùng 3, bài thi CA2
157860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátA00; A01; C03; D0124.65Nữ, vùng 3, bài thi CA2
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Từ khóa » C03 Cảnh Sát Nhân Dân