Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.95 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 25.28 | |
| Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.45 | |
| Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.95 | |
| Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.9 | |
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.75 | |
| Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.7 | |
| Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.1 | |
| Hoa Kỳ học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.17 | |
| Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.43 | |
| Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.09 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Ngoại Giao sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quan hệ quốc tế | A00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.8 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D07; D14; D15 | 27.39 | |
| Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 | 26.97 | |
| Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.23 | |
| Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | 27.77 | |
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | 27.13 | |
| Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15 | 27.1 | |
| Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D07; D09; D10; D15 | 27.3 | |
| Hoa Kỳ học | A00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.78 | |
| Nhật Bản học | A01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.95 | |
| Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15 | 27.89 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Ngoại Giao sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quan hệ quốc tế | A00; D01; D03; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.8 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D07; D14; D15 | 27.39 | |
| Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10 | 26.97 | |
| Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D14; D15 | 27.23 | |
| Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | 27.77 | |
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D09; D10 | 27.13 | |
| Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; DD2; D06; D07; D14; D15 | 27.1 | |
| Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D07; D09; D10; D15 | 27.3 | |
| Hoa Kỳ học | A00; A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.78 | |
| Nhật Bản học | A01; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.95 | |
| Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D09; D10; D14; D15 | 27.89 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Ngoại Giao sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024Từ khóa » Học Viện Quan Hệ Quốc Tế điểm Chuẩn 2020
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2020: Cao Nhất 27 điểm
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao Các Năm 2021 - 2020 - 2019
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao Thấp Nhất 25,6 - VnExpress
-
Điểm Chuẩn HV Quan Hệ Quốc Tế - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Học Viện Ngoại Giao - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2021: Cao Nhất 27,9 điểm
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Biến động điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao Những Năm Qua
-
Quan Hệ Quốc Tế Học Viện Ngoại Giao điểm Chuẩn - Hỏi Đáp
-
Học Viện Ngoại Giao Vừa Công Bố điểm Chuẩn Học Bạ 2022
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2021 Chính Xác - Liên Thông đại Học
-
Điểm Chuẩn Học Viện Ngoại Giao 2020 Phương Thức Xét Học Bạ
-
Tìm Hiểu Ngành Nghề: Quan Hệ Quốc Tế (Mã XT: 7310206) - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Ngành Quan Hệ Quốc Tế Trường Nhân Văn