Điểm Chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiTìm kiếm trường
Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục 2025 chính xácĐiểm chuẩn vào NAEM - Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2025
Điểm chuẩn NAEM - Học viện Quản lý Giáo dục 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
- ✯ Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | |
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | |
| Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.68 | |
| Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.68 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 25.5 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 25.5 | |
| Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 21.4625 | |
| Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 21.4625 | |
| Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | |
| Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | |
| Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | |
| Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Quản Lý Giáo Dục sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.864 | |
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.864 | |
| Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.744 | |
| Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.744 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 26.4 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 26.4 | |
| Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 23.17 | |
| Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 23.17 | |
| Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.896 | |
| Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.896 | |
| Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.504 | |
| Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.504 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 18 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Quản Lý Giáo Dục sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | 86.32 | ||
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | 86.32 | ||
| Quản lý giáo dục | 85.72 | ||
| Quản lý giáo dục | 85.72 | ||
| Ngôn ngữ Anh | 91.3 | ||
| Ngôn ngữ Anh | 91.3 | ||
| Kinh tế | 73.5597 | ||
| Kinh tế | 73.5597 | ||
| Tâm lý học giáo dục | 86.48 | ||
| Tâm lý học giáo dục | 86.48 | ||
| Quản trị văn phòng | 84.52 | ||
| Quản trị văn phòng | 84.52 | ||
| Công nghệ thông tin | 53.6 | ||
| Công nghệ thông tin | 53.6 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Quản Lý Giáo Dục sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | 58.7377 | ||
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | 58.7377 | ||
| Quản lý giáo dục | 58.3651 | ||
| Quản lý giáo dục | 58.3651 | ||
| Ngôn ngữ Anh | 63.244 | ||
| Ngôn ngữ Anh | 63.244 | ||
| Kinh tế | 50.8169 | ||
| Kinh tế | 50.8169 | ||
| Tâm lý học giáo dục | 58.8371 | ||
| Tâm lý học giáo dục | 58.8371 | ||
| Quản trị văn phòng | 57.6199 | ||
| Quản trị văn phòng | 57.6199 | ||
| Công nghệ thông tin | 37.5 | ||
| Công nghệ thông tin | 37.5 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Quản Lý Giáo Dục sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 23.83 | |
| Giáo dục học (GD trẻ rối loạn phát triển) | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 23.83 | |
| Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 23.68 | |
| Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 23.68 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 24.6 | |
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 24.6 | |
| Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 20.4625 | |
| Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 20.4625 | |
| Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 23.87 | |
| Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 23.87 | |
| Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 23.38 | |
| Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 23.38 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 14 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 14 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Học Viện Quản Lý Giáo Dục sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HNarrow_right_altĐiểm Đánh giá Tư duyarrow_right_altĐiểm ĐGNL ĐH Sư phạm HNTính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Học Viện Quản Lý Giáo Dục Tp Hcm
-
TRƯỜNG CÁN BỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC HCM - IEMH
-
HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC - BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-
Trường Cán Bộ Quản Lý Giáo Dục Tp. Hồ Chí Minh - Home | Facebook
-
Học Viện Quản Lý Giáo Dục - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Quản Lý Giáo Dục Năm 2021 - TrangEdu
-
2 Trường đào Tạo Cán Bộ Quản Lý GD: Sai Phạm Nhỏ Bị Qua Mặt, âm ỉ ...
-
HV Quản Lý Giáo Dục Mở Ngành Không đúng Quy định, SV Trúng ...
-
Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Cao đẳng
-
Học Viện Quản Lý Giáo Dục đào Tạo Gì? | Talent Community
-
Ngành GD&ĐT TP.Hồ Chí Minh
-
Học Viện Quản Lý Giáo Dục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Trúng Tuyển Học Viện Quản Lý Giáo Dục Năm 2021-2022