Điểm Chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân Sự 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 26.13 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5 |
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 27.49 | TS nữ, miền Bắc |
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 25.75 | TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00 |
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 27.34 | TS nữ, miền Nam |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.12 | TS nam, miền Nam |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.35 | TS nam, miền Bắc |
7 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.19 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6 |
8 | 7720201 | Dược học | A00 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
9 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.56 | TS nam, miền Nam |
10 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.26 | TS nữ, miền Nam |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |
3 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
4 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
7 | 7720201 | Dược học | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
8 | 7720201 | Dược học | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
9 | 7720201 | Dược học | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |
10 | 7720201 | Dược học | 22.175 | TS Nam miền Nam |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
3 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |
4 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
7 | 7720201 | Dược học | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
8 | 7720201 | Dược học | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
9 | 7720201 | Dược học | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7720201 | Dược học | 22.5 | TS Nữ miền Bắc |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » Cao đẳng Quân Y điểm Chuẩn
-
Trường Cao đẳng Quân Y 2: Điểm Chuẩn
-
Trường Cao đẳng Quân Y 1 Và Thông Tin Tuyển Sinh 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Cao Đẳng Quân Y 1 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Cao đẳng Quân Y 2 - Học Tốt
-
Xem điểm Chuẩn Học Viện Quân Y 2022 Chính Thức
-
Review Trường Cao đẳng Quân Y 1 Có Tốt Không? - ReviewEdu
-
Trường Cao đẳng Quân Y 1 - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Trường Cao đẳng Quân Y 2nam 2022 | Vượt-dố
-
Điểm Sàn Khối Các Trường Quân Sự Cao Nhất 24,5 điểm
-
Các Trường Quân đội Công Bố Mức điểm Nhận Hồ Sơ Xét Tuyển
-
Điểm Chuẩn 19 Trường đại Học, Cao đẳng Quân đội - Dân Trí
-
Điểm Chuẩn 17 Trường Quân đội Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Tuyển Sinh đào Tạo đại Học, Cao đẳng Quân Sự Năm 2020