Điểm Chuẩn Học Viện Tài Chính 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0734.73Tiếng Anh hệ số 2
27310101Kinh tếA01; D01; D0726.13
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.22
473402011Tài chính - Ngân hàng 1A00; A01; D01; D0726.38
573402012Tài chính - Ngân hàng 2A00; A01; D01; D0726.85
673402013Tài chính - Ngân hàng 3A00; A01; D01; D0726.22
77340201C06Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)A01; D01; D0736.15CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
87340201C09Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)A01; D01; D0735.36CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
97340201C11Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0735.4CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
107340301Kế toánA00; A01; D01; D0726.45
117340301C21Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0734.35CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
127340301C22Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)A01; D01; D0735.7CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
137340401C35Digital Marketing (theo định hướng ICDL)A01; D01; D0735.31CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
147340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0726.03
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0729Xét tuyển HSG
27310101Kinh tếA01; D01; D0726Xét tuyển HSG
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0729.2Xét tuyển HSG
473402011Tài chính - Ngân hàng 1A00; A01; D01; D0726Xét tuyển HSG
573402012Tài chính - Ngân hàng 2A00; A01; D01; D0727.6Xét tuyển HSG
673402013Tài chính - Ngân hàng 3A00; A01; D01; D0729.4Xét tuyển HSG
77340201C06Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)A01; D01; D0727CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
87340201C09Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)A01; D01; D0726CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
97340201C11Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0726.5CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
107340301Kế toánA00; A01; D01; D0729.5Xét tuyển HSG
117340301C21Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0727.5CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
127340301C22Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)A01; D01; D0726.7CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
137340401C35Digital Marketing (theo định hướng ICDL)A01; D01; D0726.8CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
147340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0728.5Xét tuyển HSG
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0734.73Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2
27310101Kinh tếA01; D01; D0726.13Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
473402011Tài chính - Ngân hàng 1A00; A01; D01; D0726.38Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
573402012Tài chính - Ngân hàng 2A00; A01; D01; D0726.85Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
673402013Tài chính - Ngân hàng 3A00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
77340201C06Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)A01; D01; D0736.15Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
87340201C09Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)A01; D01; D0735.36Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
97340201C11Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0735.4Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
107340301Kế toánA00; A01; D01; D0726.45Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
117340301C21Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0734.35Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
127340301C22Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)A01; D01; D0735.7Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
137340401C35Digital Marketing (theo định hướng ICDL)A01; D01; D0735.31Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
147340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0726.03Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Từ khóa » Bảng điểm Hvtc