Điểm Chuẩn Lớp 10 Năm 2022 TPHCM Chính Xác Nhất - Đọc Tài Liệu

Điểm chuẩn lớp 10 TPHCM năm học 2024- 2025 cũng như điểm chuẩn vào 10 các năm trước của các trường THPT trên địa bàn TP Hồ Chí Minh được Đọc tài liệu tổng hợp. Với mong muốn giúp các em và quý vị phụ huynh có thể tham khảo các nguyện vọng tuyển sinh để đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 TPHCM

New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 tại TP Hồ Chí Minh năm 2024 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT TP Hồ Chí Minh công bố chính thức.

Điểm chuẩn vào lớp 10 công lập 2024 của TP.HCM cụ thể từng trường

Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên và tích hợp năm học 2024-2025 ở TP.HCM cụ thể như sau:

Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên năm học 2024-2025 ở TP.HCM 1Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên năm học 2024-2025 ở TP.HCM 2

Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên Anh

  • THPT chuyên Lê Hồng Phong: nguyện vọng 1: 37 điểm.
  • THPT chuyên Lê Hồng Phong: nguyện vọng 1: 37,25 điểm.
  • THPT chuyên Trần Đại Nghĩa: nguyện vọng 1: 36 điểm; nguyện vọng 2: 36,25 điểm.
  • THPT chuyên Trần Đại Nghĩa: nguyện vọng 1: 37 điểm.
  • THPT Nguyễn Thượng Hiền: nguyện vọng 1: 35,5 điểm.

➜ Tra cứu điểm thi vào lớp 10 tại TP Hồ Chí Minh

➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 TP Hồ Chí Minh

➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 TPHCM

Điểm chuẩn vào lớp 10 công lập năm 2023 của TP.HCM cụ thể như sau:

TTTrường THPTĐiểm NV1Điểm NV2Điểm NV3
Quận 1
1Trưng Vương21,521,7522
2Bùi Thị Xuân23,524,524,75
3Ten Lơ Man18,251920
4Năng khiếu TDTT13,514,515,5
5Lương Thế Vinh20,2520,7521
Quận 3
6Lê Quý Đôn23,2524,2525
7Nguyễn Thị Minh Khai24,2524,524,75
8Lê Thị Hồng Gấm14,2514,7515,5
9Marie Curie2021,2521,5
10Nguyễn Thị Diệu15,516,2516,5
Quận 4
11Nguyễn Trãi13,2513,7514,5
12Nguyễn Hữu Thọ16,2517,2517,5
Quận 5
13Trung học Thực hành Sài Gòn21,752222,75
14Hùng Vương19,2519,7520,5
15Trung học thực hành - ĐHSP22,52324
16Trần Khai Nguyên21,2521,522
17Trần Hữu Trang14,2514,515,5
Quận 6
18Mạc Đĩnh Chi23,2523,523,75
19Bình Phú2121,521,75
20Nguyễn Tất Thành17,751818,25
21Phạm Phú Thứ15,51616,75
Quận 7
22Lê Thánh Tôn18,518,7519,25
23Tân Phong13,7514,2515,25
24Ngô Quyền20,2520,520,75
25Nam Sài Gòn20,2520,7521
Quận 8
26Lương Văn Can13,514,2514,5
27Ngô Gia Tự1212,513,5
28Tạ Quang Bửu14,251515,5
29Nguyễn Văn Linh11,2511,7512,75
30Võ Văn Kiệt16,2516,7517,5
31Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định13,251415
TP Thủ Đức
32Giồng Ông Tố18,518,7519
33Thủ Thiêm14,515,515,75
34Nguyễn Huệ1717,2517,5
35Phước Long18,518,7519
36Long Trường12,251313,75
37Nguyễn Văn Tăng11,751212,25
38Dương Văn Thì16,2516,516,75
39Nguyễn Hữu Huân23,752424,25
40Thủ Đức21,522,7523
41Tam Phú1919,519,75
42Hiệp Bình151617
43Đào Sơn Tây12,751314,25
44Linh Trung15,51616,75
45Bình Chiểu13,2514,2515
Quận 10
46Nguyễn Khuyến19,520,2520,5
47Nguyễn Du21,252222,25
48Nguyễn An Ninh1515,2516
49THCS-THPT Diên Hồng15,251616,75
50THCS-THPT Sương Nguyệt Anh13,514,2515
Quận 11
51Nguyễn Hiền1919,7520,75
52Trần Quang Khải1717,518
53Nam Kỳ Khởi Nghĩa15,516,517,25
Quận 12
54Võ Trường Toản21,2521,7522
55Trường Chinh18,251919,75
56Thạnh Lộc16,517,2518,25
Quận Bình Thạnh
57Thanh Đa14,7515,516,5
58Võ Thị Sáu212223
59Gia Định24,524,7525
60Phan Đăng Lưu15,7516,516,75
61Trần Văn Giàu17,2517,7518
62Hoàng Hoa Thám19,2520,2520,5
Quận Gò Vấp
63Gò Vấp17,2517,7518,25
64Nguyễn Công Trứ21,2521,522
65Trần Hưng Đạo20,521,2521,5
66Nguyễn Trung Trực18,2518,7519,5
Quận Phú Nhuận
67Phú Nhuận23,523,7524,25
68Hàn Thuyên15,2516,2517,75
Quận Tân Bình
69Tân Bình20,2520,521,25
70Nguyễn Chí Thanh20,2521,2521,5
71Nguyễn Thượng Hiền25,525,7526
72Nguyễn Thái Bình17,251818,25
Quận Tân Phú
73Trần Phú23,523,7524
74Tây Thạnh21,7522,7523,25
75Lê Trọng Tấn20,2520,520,75
Quận Bình Tân
76Vĩnh Lộc1717,2517,5
77Nguyễn Hữu Cảnh1919,519,75
78Bình Hưng Hòa18,2518,7519,5
79Bình Tân15,2515,7516,5
80An Lạc15,751616,75
Huyện Bình Chánh
81Bình Chánh1212,513,25
82Tân Túc12,7513,2513,75
83Vĩnh Lộc B14,251515,25
84Năng khiếu TDTT Bình Chánh11,512,7513,5
85Phong Phú111111
86Lê Minh Xuân13,251414,25
87Đa Phước10,510,510,5
Huyện Cần Giờ
88THCS-THPT Thạnh An10,510,510,5
89Bình Khánh10,510,510,5
90Cần Thạnh10,510,510,5
91An Nghĩa10,510,510,5
Huyện Củ Chi
92Củ Chi14,7515,2515,75
93Quang Trung11,2511,511,5
94An Nhơn Tây10,510,7511
95Trung Phú14,751515,25
96Trung Lập10,510,510,5
97Phú Hòa1213,513,5
98Tân Thông Hội1414,7515
Huyện Hóc Môn
99Nguyễn Hữu Cầu2323,2523,75
100Lý Thường Kiệt19,7520,2520,5
101Bà Điểm18,7519,2519,5
102Nguyễn Văn Cừ1515,7516
103Nguyễn Hữu Tiến1818,2518,5
104Phạm Văn Sáng16,2517,517,75
105Hồ Thị Bi16,517,2517,5
Huyện Nhà Bè
106Long Thới12,751313,25
107Phước Kiển11,2511,512,25
108Dương Văn Dương1313,2513,5

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 TPHCM

STTTrường THPTChỉ tiêuĐiểm chuẩn
NV1NV2NV3
Quận 1
1Trưng Vương6752121,522
2Bùi Thị Xuân74522,2522,523
3Ten Lơ Man54017,7518,7519
5Năng khiếu TDTT2101212,2514,5
5Lương Thế Vinh340212222,25
Quận 3
6Lê Quý Đôn56022,2522,523,5
7Nguyễn Thị Minh Khai69023,2523,523,75
8Lê Thị Hồng Gấm45013,514,2515
9Marie Curie120019,520,2520,5
10Nguyễn Thị Diệu6751616,516,75
Quận 4
11Nguyễn Trãi5851313,514
12Nguyễn Hữu Thọ7651515,515,75
Quận 5
13Trung học Thực hành ĐH Sài Gòn14020,7521,2521,75
14Hùng Vương108018,2518,518,75
15Trung học thực hành - ĐHSP3502020,2520,5
16Trần Khai Nguyên72020,2521,2522
17Trần Hữu Trang3601414,515
Quận 6
18Mạc Đĩnh Chi102022,7523,2523,75
19Bình Phú6752019,7520
20Nguyễn Tất Thành72016,751717,25
21Phạm Phú Thứ6751515,2515,5
Quận 7
22Lê Thánh Tôn585171818,25
23Tân Phong63013,513,7514,75
24Ngô Quyền63019,7520,7521,25
25Nam Sài Gòn22518,751919,5
Quận 8
26Lương Văn Can6751212,2512,5
27Ngô Gia Tự67512,512,7513,5
28Tạ Quang Bửu5851515,515,75
29Nguyễn Văn Linh76510,510,7511
30Võ Văn Kiệt5851616,516,75
31Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định6351313,513,75
TP Thủ Đức
32Giồng Ông Tố45017,51818,25
33Thủ Thiêm6301414,2515,5
34Nguyễn Huệ67515,515,7516
35Phước Long54016,7517,2517,75
36Long Trường7651111,2512,25
37Nguyễn Văn Tăng76510,751111,5
38Dương Văn Thì4951414,7515
39Nguyễn Hữu Huân66023,2523,523,75
40Thủ Đức81020,520,520,75
41Tam Phú63017,2517,517,75
42Hiệp Bình63014,514,7515
43Đào Sơn Tây7651212,523
44Linh Trung85514,514,7515
45Bình Chiểu81012,513,2514
Quận 10
46Nguyễn Khuyến67517,518,2518,5
47Nguyễn Du59520,52121,25
48Nguyễn An Ninh67514,751516
49THCS-THPT Diên Hồng450141515,5
50THCS-THPT Sương Nguyệt Anh27013,7514,2515,5
Quận 11
51Nguyễn Hiền49018,518,7519
52Trần Quang Khải810161717,25
53Nam Kỳ Khởi Nghĩa67515,7516,2516,5
Quận 12
54Võ Trường Toản67520,7521,7522
55Trường Chinh81017,7518,2518,5
56Thạnh Lộc6301616,516,75
Quận Bình Thạnh
57Thanh Đa49514,7515,516,5
58Võ Thị Sáu85519,752021
59Gia Định10002323,523,75
60Phan Đăng Lưu67514,515,516,5
61Trần Văn Giàu72015,7516,517
62Hoàng Hoa Thám81018,518,7519
Quận Gò Vấp
63Gò Vấp58516,517,7518
64Nguyễn Công Trứ8552021,2522
65Trần Hưng Đạo90019,52020,25
66Nguyễn Trung Trực9001717,7518
Quận Phú Nhuận
67Phú Nhuận82522,523,523,75
68Hàn Thuyên63015,251616,75
Quận Tân Bình
69Tân Bình6751920,2521,25
70Nguyễn Chí Thanh6752020,520,75
71Nguyễn Thượng Hiền77524,2524,524,75
72Nguyễn Thái Bình67517,751818,25
Quận Tân Phú
73Trần Phú81022,752323,25
74Tây Thạnh9002122,2523
75Lê Trọng Tấn6751919,2519,5
Quận Bình Tân
76Vĩnh Lộc58516,2516,7517
77Nguyễn Hữu Cảnh63017,517,7518,25
78Bình Hưng Hòa72017,251818,5
79Bình Tân72014,51515,75
80An Lạc6751515,515,75
Huyện Bình Chánh
81Bình Chánh9001111,2511,5
82Tân Túc7651212,2513
83Vĩnh Lộc B85513,51414,25
84Năng khiếu TDTT Bình Chánh7501111,2511,5
85Phong Phú103510,510,7511
86Lê Minh Xuân7201414,514,75
87Đa Phước76510,510,7511
Huyện Cần Giờ
88THCS-THPT Thạnh An8010,510,7511
89Bình Khánh36010,510,7511
90Cần Thạnh40510,510,7511
91An Nghĩa40510510,7511
Huyện Củ Chi
92Củ Chi7651515,2515,75
93Quang Trung6751212,2512,5
94An Nhơn Tây72010,510,7511
95Trung Phú76512,751313,5
96Trung Lập54010,510,7511
97Phú Hòa5401212,2512,5
98Tân Thông Hội5851313,7514
Huyện Hóc Môn
99Nguyễn Hữu Cầu6302222,2522,5
100Lý Thường Kiệt495192020,25
101Bà Điểm63017,751818,5
102Nguyễn Văn Cừ58514,514,7515
103Nguyễn Hữu Tiến4951717,2517,5
104Phạm Văn Sáng63015,516,2516,75
105Hồ Thị Bi765151616,25
Huyện Nhà Bè
106Long Thới36012,751313,25
107Phước Kiển6301212,2512,75
108Dương Văn Dương5851313,2513,5

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên, Tích hợp 2022

TrườngMônĐiểm chuẩn NV1Điểm chuẩn NV2
THPT Bùi Thị XuânTích hợp3232,25
THPT chuyên Trần Đại NghĩaAnh36,2537,25
29,529,75
Sinh35,535,75
Tin3232,25
Toán34,2534,5
Văn37,7538
Hoá3636,75
Tích hợp34,2534,5
THPT Lương Thế VinhTích hợp29,529,75
THPT Nguyễn Thị Minh KhaiTích hợp32,2533,25
THPT chuyên Lê Hồng PhongAnh37,2538
Địa33,7534
31,7532,5
Nhật33,7534,5
Pháp24,2524,75
Sinh3838,5
Sử30,531
Tin3737,5
Toán3636,5
Trung27,528
Văn38,2539
Hoá38,539
Tích hợp34,535
THPT Mạc Đĩnh ChiAnh33,7534,25
2424,5
Sinh2828,25
Toán2727,5
Văn3434,5
Hoá31,753225
THPT Gia ĐịnhAnh35,2535,75
28,2528,75
Tin24,525
Toán30,7531
Văn35,535,5
Hoá32,532,75
Tích hợp31,2531,5
THPT Phú NhuậnTích hợp29,530
THPT Nguyễn Thượng HiềnAnh3535,5
25,525,5
Toán3333,25
Văn36,2537,25
Hoá34,7535
Tích hợp3131
THPT Nguyễn Hữu HuânAnh3334
2424,5
Toán27,528
Văn33,2534,25
Hoá2525,25
Tích hợp26,526,75
KHÔNG CHUYÊNĐiểm chuẩn NV3Điểm chuẩn NV4
THPT chuyên Lê Hồng Phong26,527
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa2626,5

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TP HCM

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2021

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TPHCM công lập ảnh 1 Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TPHCM công lập ảnh 2 Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TPHCM công lập ảnh 3

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TPHCM công lập ảnh 5

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 chuyên HCM năm 2021

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 chuyên HCM 2021 ảnh 1

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 chuyên HCM 2021 ảnh 2Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 trường PTNK TP.HCM năm 2021

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩn
Toán30.80
Tin (thi Tin)27.10
Tin (thi Toán)30.05
Vật lý (thi Lý)31.85
Vật lý (thi Toán)28.85
Hóa học35.35
Sinh học (thi Sinh)28.61
Sinh học (thi Toán)28.10
Tiếng anh35.30
Ngữ văn30.50
Không chuyên20.00

Cơ sở 2

LớpĐiểm chuẩn
Toán23.35
Vật lý (thi Lý)26.35
Vật lý (thi Toán)21.05
Hóa29.25
Sinh học (thi Sinh)22.80
Sinh học (thi Toán)21,70
Tiếng Anh29.60
Ngữ văn26,15

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 TP Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2020

Chi tiết điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2020/2021 của 108 trường THPT Công lập của TP Hồ Chí Minh

TTTên trườngNV1NV2NV3
1THPT Trưng Vương3535.2535.25
2THPT Bùi Thị Xuân373839
3THPT Ten Lơ Man2929.2530.25
4THPT Năng khiếu TDTT2222.2523.25
5THPT Lương Thế Vinh35.2536,2537.25
6THPT Giồng Ông Tố29.253030.25
7THPT Thủ Thiêm23.2523.523.75
8THPT Lê Quý Đôn373839
9THPT Nguyễn Thị Minh Khai38.253939.5
10THPT Lê Thị Hồng Gấm23.2523.524
11THPT Marie Curie31.2532.2532.75
12THPT Nguyễn Thị Diệu24.7525.2526
13THPT Nguyễn Trãi21.7522.523
14THPT Nguyễn Hữu Thọ25.752626
15Trung học thực hành Sài Gòn36.2536.7536.75
16THPT Hùng Vương30.7530.7531.25
17Trung học Thực hành - ĐHSP3939.539,5
18THPT Trần Khai Nguyên33.533.7534.25
19THPT Trần Hữu Trang23.2523.524.5
20THPT Mạc Đĩnh Chi37.2538.2539.25
21THPT Bình Phú31.7532.2532.25
22THPT Nguyễn Tất Thành2727,2527.25
23THPT Phạm Phú Thứ24.525.526.5
24THPT Lê Thánh Tôn27.2527.7528.75
25THPT Tân Phong2121.2521.75
26THPT Ngô Quyền32.532.532.5
27THPT Nam Sài Gòn27,752829
28THPT Lương Văn Can21.7522,2523
29THPT Ngô Gia Tự21.7522.2523
30THPT Tạ Quang Bửu24.2525.2526.25
31THPT Nguyễn Văn Linh19.252020.75
32THPT Võ Văn Kiệt26.252727.5
33THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định22,522.522.5
34THPT Nguyễn Huệ24.7525.7526
35THPT Phước Long26,527.2528.25
36THPT Long Thu1919,7520,5
37THPT Nguyễn Văn Tăng18.7519.520
38THPT Dương Văn Thì22,2522.7523.5
39THPT Nguyễn Khuyến27.52829
40THPT Nguyễn Du3434.534.75
41THPT Nguyễn An Ninh2424.2524.5
42THCS và THPT Diên Hồng23.7524.7525.5
43THCS và THPT Sương Nguyệt Anh23.752424
44THPT Nguyễn Hiền30.2530.2530.5
45THPT Trần Quang Khải26.7527.2527.25
46THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa25.1525.7526.25
47THPT Võ Trường Toản33.534.2535.25
48THPT Trường Chinh293030.75
49THPT Thạnh Lộc25.252626.75
50THPT Thanh Đa14.252525.25
51THPT Võ Thị Sáu32.532.7533
52THPT Gia Định3939.7540
53THPT Phan Đăng Lưu25.1525.7526.5
54THPT Trần Văn Giàu1424.525.25
55THPT Hoàng Hoa Thám29.7530.7530.75
56THPT Gò Vấp27.752828,75
57THPT Nguyễn Công Trứ31.531.532.25
58THPT Trần Hưng Đạo32.53334
59THPT Nguyễn Trung Trực2727.527.75
60THPT Phú Nhuận37.537.538
61THPT Hàn Thuyên25.2525.7526.5
62THPT Tân Bình3333.2734
63THPT Nguyễn Chí Thanh33.534,535.25
64THPT Trần Phú38.2538.7539
65THPT Nguyễn Thượng Hiền4141.542
66THPT Nguyễn Thái Bình29.529.7530
67THPT Nguyễn Hữu Huân36.7536.7537.75
68THPT Thủ Đức33,7534,7535.75
69THPT Tam Phú2929.2530.25
70THPT Hiệp Bình22.252323.5
71THPT Đào Sơn Tây20.7521.2522
72THPT Linh Trung25.2525.7526.75
73THPT Bình Chiểu20.520.7521,5
74THPT Bình Chánh212121.25
75THPT Tân Túc21,2521.7522.25
76THPT Vĩnh Lộc B22.752373
77THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh20.520.5
78THPT Phong Phú2020.2520.25
79THPT Lê Minh Xuân232424
80THPT Đa Phước18.2519.2519.5
81THCS và THPT Thạnh An161616
82THPT Bình Khánh161616
83THPT Cần Thạnh161616
84THPT An Nghĩa161616
85THPT Củ Chi22.523.524.5
86THPT Quang Trung19.752020
87THPT An Nhơn Tây16.7517.7518.25
88THPT Trung Phú22.752323.25
89THPT Trung Lập18.518.7519
90THPT Phú Hòa19.520.520.5
91THPT Tân Thông Hội21.2521.522.25
92THPT Nguyễn Hữu Cầu36.7537.7538.75
93THPT Lý Thường Kiệt31.532.533
94THPT Bà Điểm29.2530.2531.25
95THPT Nguyễn Văn Cừ23.523.524,25
96THPT Nguyễn Hữu Tiến28.252929.5
97THPT Phạm Văn Sáng2525.525.5
98THPT Hồ Thị Bị24.2525.2526
99THPT Long Thới18.151919.5
100THPT Phước Kiển19.519.519.75
101THPT Dương Văn Dương2020.521
102THPT Tây Thạnh33.7534,7535
103THPT Lê Trọng Tấn3131,531,75
104THPT Vĩnh Lộc2626.7527.75
105THPT Nguyễn Hữu Cảnh28.7529.2530
106THPT Bình Hưng Hòa28.751929
107THPT Bình Tân2525.2525.25
108THPT An Lạc2525.7525.75

Điểm chuẩn lớp 10 Chuyên HCM 2020

STTTên trườngMã MônĐiểm NV1Điểm NV2
1THPT BÙI THỊ XUÂNTích hợp3131,25
2THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨATiếng Anh3737,5
Hoá học3636.25
Vật lí27.528
Sinh học3333,75
Toán34,7535
Ngữ văn36,2536,5
Tích hợp40,540,75
3THPT LƯƠNG THẾ VINHTích hợp2626,5
4THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAITích hợp33,533,75
5THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONGTiếng Anh37,7538
Địa lý34,7535,75
Hoá học38,539,25
Vật lí30,7531
Tiếng Nhật3434,75
Tiếng Pháp28,529
Sinh học36,7537,25
Lịch Sử3131,5
Tin học35,7536
Toán3737,5
Tiếng Trung34,2535,25
Ngữ văn3737,5
Tích hợp41,2542,25
6THPT MẠC ĐĨNH CHITiếng Anh32,7533,25
Hoá học2626,5
Vật lí2727,5
Sinh học2424,25
Toán26,7527
Ngữ văn31,7532,5
7THPT VÕ THỊ SÁUTích hợp2425
8THPT GIA ĐỊNHTiếng Anh35,536
Hoá học30,530,75
Vật lí27,528
Tin học24,525
Toán31,7532
Ngữ văn33,2533,75
Tích hợp3535,5
9THPT TRẦN HƯNG ĐẠOTích hợp3030
10THPT PHÚ NHUẬNTích hợp2223
11THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀNTiếng Anh35,7536
Hoá học32,7533,5
Vật lí2828,25
Toán33,534
Ngữ văn3535,5
Tích hợp2829
12THPT NGUYỄN HỮU HUÂNTiếng Anh32,7533
Hoá học25,2525,5
Vật lí2727,5
Toán2223
Ngữ văn3031,25
Tích hợp2425
13THPT NGUYỄN HỮU CẦUTích hợp28,2529,25
LỚP KHÔNG CHUYÊNNguyện vọng 3Nguyện vọng 4
1THPT chuyên Lê Hồng Phong26.2526.75
2THPT chuyên Trần Đại Nghĩa25.526.5

Điểm chuẩn lớp 10 PTNK 2020

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩn
Toán33.00
Tin (thi Tin)26.95
Tin (thi Toán)30.65
Vật lý (thi Lý)24.45
Vật lý (thi Toán)29.40
Hóa học30.05
Sinh học (thi Sinh)30.41
Sinh học (thi Toán)28.10
Tiếng anh35.50
Ngữ văn30.00
Không chuyên19.20

Cơ sở 2

LớpĐiểm chuẩn
Toán24,40
Vật lý (thi Lý)20,60
Vật lý (thi Toán)22,65
Hóa25,10
Sinh học (thi Sinh)24,01
Sinh học (thi Toán)21,20
Tiếng Anh30
Ngữ văn26,10

Điểm chuẩn vào 10 TP Hồ Chí Minh năm 2019

Sau đây là thông báo chính thức của Sở GD&ĐT TP.HCM sáng 3/7/2019 về điểm chuẩn tuyển sinh vào 10 THPT năm 2019 trên địa bàn thành phố:

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2019

Tuy nhiên, theo thông báo tiếp theo của Sở thì bảng điểm trên sẽ có sự điều chỉnh lại do có sự nhầm lẫn trong khâu đánh máy. Cụ thể, điểm chuẩn của trường THPT Nguyễn Hiền thuộc quận 11 ở bảng điểm trên đã bị nhầm lẫn, điểm đúng phải là: 27,75 (NV1); 28,50 (NV2); 28,50 (NV3).

Dưới đây là bảng điểm chính xác được cập nhật chính thức từ thông báo của Sở:

STTTÊN TRƯỜNGĐIỂM NV1ĐIỂM NV2ĐIỂM NV3
1THPT Trưng Vương32.0032.7533.75
2THPT Bùi Thị Xuân34.2535.2536.00
3THPT Ten Lơ Man27.7528.2529.25
4THPT Năng Khiếu TDTT20.0020.7521
5THPT Lương Thế Vinh32.2533.2533.75
6THPT Giồng Ông Tố26.5027.0027.50
7THPT Thủ Thiêm22.2522.7523.25
8THPT Lê Quý Đôn34.5035.2536.00
9THPT Nguyễn Thị Minh Khai36.2537.2538.00
10THPT Lê Thị Hồng Gấm22.2522.7523.25
11THPT Marie Curie29.2530.2531.25
12THPT Nguyễn Thị Diệu24.7524.7525.00
13THPT Nguyễn Trãi22.5023.5023.50
14THPT Nguyễn Hữu Thọ25.2525.7526.75
15Trung học thực hành Sài Gòn33.0033.7534.00
16THPT Hùng Vương28.2528.7529.25
17Trung học Thực hành - ĐHSP36.7537.2538
18THPT Trần Khai Nguyên31.0032.0032.50
19THPT Trần Hữu Trang22.5023.2524.00
20THPT Mạc Đĩnh Chi33.7533.7533.75
21THPT Bình Phú28.5028.5029.00
22THPT Nguyễn Tất Thành26.0026.2527.00
23THPT Phạm Phú Thứ23.2523.5024.50
24THPT Lê Thánh Tôn27.0027.2527.50
25THPT Tân Phong21.0021.7522.25
26THPT Ngô Quyền30.0031.0032.00
27THPT Nam Sài Gòn32.0032.0032.25
28THPT Lương Văn Can20.5021.5022.50
29THPT Ngô Gia Tự20.2520.5021.25
30THPT Tạ Quang Bửu23.0024.0024.00
31THPT Nguyễn Văn Linh19.7520.2521.25
32THPT Võ Văn Kiệt25.7526.5027.00
33THPT Chuyên Năng khiếu21.7521.7522.50
TDTT Nguyễn Thị Định
34THPT Nguyễn Huệ24.7525.0026.00
35THPT Phước Long25.7525.7526.50
36THPT Long Trường19.5020.0020.25
37THPT Nguyễn Văn Tăng16.7517.0018.00
38THPT Nguyễn Khuyến27.7528.7529.75
39THPT Nguyễn Du31.5032.0033.00
40THPT Nguyễn An Ninh24.2524.7525.50
41THCS-THPT Diên Hồng22.7523.7524.25
42THCS-THPT Sương Nguyệt Anh22.5023.0023.50
43THPT Nguyễn Hiền27.7528.5028.50
44THPT Trần Quang Khải25.0025.2526.25
45THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa24.2525.0026.00
46THPT Võ Trường Toản31.0031.0032.00
47THPT Trường Chinh27.5028.0028.50
48THPT Thạnh Lộc24.5025.5025.75
49THPT Thanh Đa23.5024.2524.50
50THPT Võ Thị Sáu29.7530.7531.00
51THPT Gia Định35.7536.2537.00
52THPT Phan Đăng Lưu24.5025.5026.00
53THPT Trần Văn Giàu24.0024.2524.50
54THPT Hoàng Hoa Thám28.2528.5029.00
55THPT Gò Vấp27.0027.2528.00
56THPT Nguyễn Công Trứ31.2532.2533.25
57THPT Trần Hưng Đạo30.5031.5032.50
58THPT Nguyễn Trung Trực25.7526.7527.25
59THPT Phú Nhuận34.2534.5035.00
60THPT Hàn Thuyên24.0024.7525.00
61THPT Tân Bình30.2530.5031.50
62THPT Nguyễn Chí Thanh31.0031.7532.00
63THPT Trần Phú35.2536.2537.25
64THPT Nguyễn Thượng Hiền37.5037.7538.00
65THPT Nguyễn Thái Bình27.2528.2528.50
66THPT Nguyễn Hữu Huân34.0034.5035.00
67THPT Thủ Đức31.2531.7532.00
68THPT Tam Phú36.5027.2528.00
69THPT Hiệp Bình22.7523.2524.00
70THPT Đào Sơn Tây9.7520.2520.50
71THPT Linh Trung23.5023.7523.75
72THPT Bình Chánh19.0019.5020.25
73THPT Tân Túc19.7520.2521.00
74THPT Vĩnh Lộc B21.5022.2523.25
75THPT NK TDTT huyện Bình Chánh18.7519.2519.50
76THPT Lê Minh Xuân21.7522.5023.00
77THPT Đa Phước16.7517.0018.00
78THPT Bình Khánh15.7516.7517.75
79THPT Cần Thạnh15.5016.2517.00
80THPT An Nghĩa15.0015.0015.00
81THPT Củ Chi23.5024.0024.25
82THPT Quang Trung19.7520.5021.00
83THPT An Nhơn Tây18.7519.2519.75
84THPT Trung Phú23.2524.2524.50
85THPT Trung Lập18.0018.7519.25
86THPT Phú Hòa20.5020.7521.00
87THPT Tân Thông Hội21.7522.2522.25
88THPT Nguyễn Hữu Cầu34.0034.2535.25
89THPT Lý Thường Kiệt30.5030.7531.00
90THPT Bà Điểm29.0030.0031.00
91THPT Nguyễn Văn Cừ23.7524.7525.50
92THPT Nguyễn Hữu Tiến27.5027.7528.50
93THPT Phạm Văn Sáng26.7527.2528.00
94THPT Long Thới19.7520.0020.25
95THPT Phước Kiển19.7520.5020.50
96THPT Dương Văn Dương23.2523.5024.00
97THPT Tây Thạnh31.0031.0031.00
98THPT Lê Trọng Tấn28.7529.2529.50
99THPT Vĩnh Lộc25.2526.0026.50
100THPT Nguyễn Hữu Cảnh26.0026.2526.25
101THPT Bình Hưng Hòa26.5027.5028.25
102THPT Bình Tân23.0023.5024.50
103THPT An Lạc24.0024.7524.75

Điểm chuẩn vào 10 chuyên HCM 2019

Điểm chuẩn vào 10 chuyên HCM 2019 1 Điểm chuẩn vào 10 chuyên HCM 2019 2

Điểm chuẩn vào PTNK 2019

STTLớpCơ sở 1Cơ sở 2
1Toán33,927,45
2Tin (thi Tin)28,55
3Tin (thi Toán)32,7
4Vật lý (thi Lý)32,7527,25
5Vật lý (thi Toán)31,826,05
6Hóa học28,220,85
7Sinh học (thi Sinh)29,6124,4
8Sinh học (thi Toán)30,925,4
9Tiếng Anh34,627,1
10Ngữ văn31,528.0
11Không chuyên21,7

Các trường THPT trên địa bàn HCM sẽ được cập nhật sớm nhất khi sở GD&ĐT công bố!

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2025 TPHCMsẽ được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác nhất từ thông báo chính thức của Sở GD-ĐT TP Hồ Chí Minh.

Từ khóa » Bảng điểm Chuẩn Lớp 10 Năm 2021 Tphcm