Điểm Chuẩn Tại Trường Đại Học Văn Lang - Kênh Tuyển Sinh
- Kênh Tuyển Sinh
- Tư vấn chọn trường đại học
- Đại Học Văn Lang
- Tuyến sinh
- Thi Tốt nghiệp THPT 2024
- Gương sáng
Mã trường: DVL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00 | 2019: 15 2018: 15 2017: 17 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A01 | 2019: 15 2018: 15 2017: 17 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D01 | 2019: 15 2018: 15 2017: 17 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D10 | 2019: 15 2018: 15 2017: 17 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00 | 2019: 15 2018: 16 2017: 17 | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A01 | 2019: 15 2018: 16 2017: 17 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | C04 | 2019: 15 2018: 16 2017: 17 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01 | 2019: 15 2018: 16 2017: 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 2019: 15.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 | 2019: 15.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 2019: 15.5 2018: 17 2017: 19 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2019: 15.5 2018: 17 2017: 19 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2018: 17 2017: 19 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2018: 17 2017: 19 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01 | 2019: 15 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C02 | 2019: 15 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C04 | 2019: 15 | |
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 | 2019: 15 2018: 16.5 2017: 17 | |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 | 2018: 16.5 2017: 17 | |
20 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 | 2018: 16.5 2017: 17 | |
21 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D10 | 2018: 16.5 2017: 17 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 2019: 16.5 2018: 18 2017: 19 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D08 | 2019: 16.5 2018: 18 2017: 19 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D10 | 2019: 16.5 2018: 18 2017: 19 | |
25 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D10 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2019: 15 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2019: 15 | |
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 2019: 15 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D10 | 2019: 15 | |
33 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03 | 2019: 20.5 2018: 15 2017: 16.5 | |
34 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H04 | 2019: 20.5 2018: 15 2017: 16.5 | |
35 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H05 | 2019: 20.5 2018: 15 2017: 16.5 | |
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H06 | 2019: 20.5 2018: 15 2017: 16.5 | |
37 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03 | 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5 | |
38 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H04 | 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5 | |
39 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H05 | 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5 | |
40 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H06 | 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5 | |
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
42 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
43 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D10 | 2019: 15 2018: 15.5 2017: 15.5 | |
45 | 7380101 | Luật | A00 | 2019: 15 | |
46 | 7380101 | Luật | A01 | 2019: 15 | |
47 | 7380101 | Luật | C00 | 2019: 15 | |
48 | 7380101 | Luật | D01 | 2019: 15 | |
49 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 2019: 15 2018: 18 2017: 18 | |
50 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 2019: 15 2018: 18 2017: 18 | |
51 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 2019: 15 2018: 18 2017: 18 | |
52 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 2019: 15 2018: 18 2017: 18 | |
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 2019: 15 2018: 14.5 2017: 15.5 | |
54 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 2019: 15 2018: 14.5 2017: 15.5 | |
55 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 2019: 15 | |
56 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 2019: 15 | |
57 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D07 | 2019: 15 | |
58 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 2019: 21 2018: 17 | |
59 | 7210208 | Piano | N00 | 2019: 18 2018: 17 | |
60 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 2019: 17 2018: 17 2017: 18.5 | |
61 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 2019: 17 2018: 17 2017: 18.5 | |
62 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 2019: 17 2018: 17 2017: 18.5 | |
63 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D03 | 2019: 17 2018: 17 2017: 18.5 | |
64 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 2019: 16 2018: 17 2017: 18 | |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 2019: 16 2018: 17 2017: 18 | |
66 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 2019: 16 2018: 17 2017: 18 | |
67 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D03 | 2019: 16 2018: 17 2017: 18 | |
68 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 2019: 17 2018: 14.5 | |
69 | 7310401 | Tâm lý học | B03 | 2019: 17 2018: 14.5 | |
70 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 2019: 17 2018: 14.5 | |
71 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 2019: 17 2018: 14.5 | |
72 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
73 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
74 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
75 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D08 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
76 | 7720201 | Dược học | A00 | 2019: 20 2018: 18 | |
77 | 7720201 | Dược học | B00 | 2019: 20 2018: 18 | |
78 | 7720201 | Dược học | D07 | 2019: 20 2018: 18 | |
79 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 2019: 18 2018: 15 | |
80 | 7720301 | Điều dưỡng | C08 | 2019: 18 2018: 15 | |
81 | 7720301 | Điều dưỡng | D07 | 2019: 18 2018: 15 | |
82 | 7720301 | Điều dưỡng | D08 | 2019: 18 2018: 15 | |
83 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 2019: 18 2018: 15 | |
84 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 2019: 18 2018: 15 | |
85 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D07 | 2019: 18 2018: 15 | |
86 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | D08 | 2019: 18 2018: 15 | |
87 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 2019: 16 | |
88 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 2019: 16 | |
89 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01 | 2019: 16 | |
90 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 2019: 16 | |
91 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
92 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A01 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
93 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | D07 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
94 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
95 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
96 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
97 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
98 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
99 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
100 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
101 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D08 | 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5 | |
102 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03 | 2019: 19 2018: 15 2017: 16.5 | |
103 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H04 | 2019: 19 2018: 15 2017: 16.5 | |
104 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H05 | 2019: 19 2018: 15 2017: 16.5 | |
105 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H06 | 2019: 19 2018: 15 2017: 16.5 |
Từ khóa » Trường Dvl
-
Trang Tin Chính Thức - Trường đại Học Văn Lang - Van Lang University
-
Trường Đại Học Văn Lang - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2021-2022 Chính Xác
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Văn Lang
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2021 Mới Nhất
-
Trường Đại Học Văn Lang - DVL - Ho Chi Minh City, Vietnam
-
Trường Đại Học Văn Lang - DVL - College & University | Facebook
-
Trường Đại Học Văn Lang - DVL On Instagram • Photos And Videos
-
Trường Đại Học Văn Lang - Trang Tuyển Sinh
-
Địa Vật Lý – Wikipedia Tiếng Việt
-
DVL Group
-
Làm Sao để đến SX TM Đại Việt Long (DVL) ở Quận 12 Bằng Xe Buýt?