Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế Năm 2022 - TrangEdu
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật thông tin điểm chuẩn mới nhất của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 giúp thí sinh nắm rõ mức điểm trúng tuyển theo từng ngành và phương thức xét tuyển.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Ngoại ngữ Huế năm 2025
I. Điểm chuẩn HUFLIS năm 2025
Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển cần đăng ký xét tuyển nguyện vọng trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn trong thời gian.
1. Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT năm 2025
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | TCP |
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 30 | Anh >= 9.5; Văn >= 8.5 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | 27.4 | |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 30 | Ngoại ngữ = 10 |
| 4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 23 | |
| 5 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 15 | |
| 6 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 15 | |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 26.6 | |
| 8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 16.25 | |
| 9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 23.6 | |
| 10 | Quốc tế học | 7310601 | 15 | |
| 11 | Việt Nam học | 7310630 | 15 | |
| 12 | Hoa Kỳ học | 7310640 | 15 |
2. Điểm chuẩn xét học bạ THPT
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | TCP |
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 30 | Anh >= 9.5; Văn >= 8.5 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | 27.66 | |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 30 | Ngoại ngữ = 10 |
| 4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 24.05 | |
| 5 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 18 | |
| 6 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 18 | |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 26.94 | |
| 8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 18.43 | |
| 9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 24.38 | |
| 10 | Quốc tế học | 7310601 | 18 | |
| 11 | Việt Nam học | 7310630 | 18 | |
| 12 | Hoa Kỳ học | 7310640 | 18 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn năm 2024
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế xét theo học bạ và điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM năm 2024:
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |
| Học bạ THPT | ĐGNL | |||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 28.2 | 980 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | 19 | 950 |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 27.6 | 980 |
| 4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 23.95 | 980 |
| 5 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 18 | 950 |
| 6 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 18 | 950 |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 25.7 | 980 |
| 8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 18.05 | 950 |
| 9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 25.5 | 980 |
| 10 | Quốc tế học | 7310601 | 18 | 950 |
| 11 | Việt Nam học | 7310630 | 18 | 950 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
| TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D14 D15 | 27.1 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | D01, D03, D15, D44 | 19 |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04, D15, D45 | 26.5 |
| 4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 21.5 |
| 5 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02, D15, D42 | 15 |
| 6 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, D15, D44 | 15 |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D15, D45 | 24.5 |
| 8 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, D15, D43 | 20.5 |
| 9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D15 | 24.5 |
| 10 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D15 | 15 |
| 11 | Việt Nam học | 7310630 | D01, D14, D15 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |
| Học bạ THPT | Điểm thi THPT | |||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 27.25 | 25.5 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | 18 | 19 |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 25.5 | 24.85 |
| 4 | Việt Nam học | 7310630 | 18 | 15 |
| 5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 20 | 19.5 |
| 6 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 18 | 15 |
| 7 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 18 | 15 |
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 25.5 | 23 |
| 9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 19 | 19.5 |
| 10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 25 | 22.5 |
| 11 | Quốc tế học | 7310401 | 18 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2022
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
| Điểm thi THPT | Học bạ THPT | ||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 19 | |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 19 | |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 23 | |
| 4 | Việt Nam học | 15 | |
| 5 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | |
| 6 | Ngôn ngữ Nga | 15 | |
| 7 | Ngôn ngữ Pháp | 15 | |
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | |
| 9 | Ngôn ngữ Nhật | 17.5 | |
| 10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.5 | |
| 11 | Quốc tế học | 15.0 | |
Điểm chuẩn năm 2021
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 25.75 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 19.0 |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 23.0 |
| 4 | Việt Nam học | 15.0 |
| 5 | Ngôn ngữ Anh | 22.25 |
| 6 | Ngôn ngữ Nga | 15.0 |
| 7 | Ngôn ngữ Pháp | 15.0 |
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 23.75 |
| 9 | Ngôn ngữ Nhật | 21.5 |
| 10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 23.5 |
| 11 | Quốc tế học | 15.0 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế năm 2020, 2019 như sau:
| TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
| 2019 | 2020 | ||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 21.75 | 23.5 |
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 18 | 18.5 |
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung | 20.5 | 18.5 |
| 4 | Ngôn ngữ Anh | 19.75 | 19 |
| 5 | Ngôn ngữ Nga | 15 | 15 |
| 6 | Ngôn ngữ Pháp | 15.75 | 15 |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 | 21.7 |
| 8 | Ngôn ngữ Nhật | 20.25 | 21.3 |
| 9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 21.5 | 22.15 |
| 10 | Quốc tế học | 15 | 17 |
| 11 | Việt Nam học | 15 | 15 |
Từ khóa » điểm Chuẩn đhnn Huế
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ- Đại Học Huế 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế 2022 điểm Trúng Tuyển
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Huế Năm 2022 Chính Thức
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Ngoại Ngữ Huế 2022 Chính Xác Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế Năm 2022
-
Tra Cứu điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế Năm 2022
-
CÔNG BỐ KẾT QUẢ SƠ TUYỂN ĐỢT 1 TUYỂN SINH VÀO ĐẠI ...
-
Đại Học Ngoại Ngữ Huế, điểm Chuẩn 2022 - Học Tốt
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – ĐH HUẾ
-
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Huế Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Huế 2022
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ, ĐH... - Facebook
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế - Tuyển Sinh Số