Điểm Chuẩn Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2021 ...
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm ĐGNL HN
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23.5 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.75 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.35 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24.05 | |
6 | QHQ06 | Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 | |
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.5 | |
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 25.15 | |
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.75 | |
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.3 | |
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.35 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 80 | ||
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 80 | ||
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 80 | ||
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 80 | ||
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 80 | ||
6 | QHQ06 | Marketing | 83 | ||
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 81 | ||
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 84 | ||
9 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 82 | ||
10 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 81 | ||
11 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 80 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 775 | ||
2 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 764 | ||
3 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 876 | ||
4 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 893 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 19.3 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
2 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
3 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 19.67 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
4 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 24.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
5 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 19.43 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
6 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 24.8 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
7 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 25.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
8 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 20.05 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
9 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 25.1 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
10 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 20.18 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
11 | QHQ06 | Marketing | 24.5 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
12 | QHQ06 | Marketing | 19.93 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
13 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 25 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
14 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 20.5 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
15 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 20.2 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
16 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 25.3 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
17 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 20.6 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
18 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 25.3 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
19 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 19.43 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
20 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 24.8 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT | |
21 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 20.47 | CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN | |
22 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 24.6 | CCTAQT Kết hợp học bạ THPT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | 1100 | Xét CCQT SAT | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 1120 | Xét CCQT SAT | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | 1340 | Xét CCQT SAT | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 1260 | Xét CCQT SAT | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 1160 | Xét CCQT SAT | |
6 | QHQ06 | Marketing | 1260 | Xét CCQT SAT | |
7 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | 1130 | Xét CCQT SAT | |
8 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | 1300 | Xét CCQT SAT | |
9 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 1270 | Xét CCQT SAT | |
10 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 1130 | Xét CCQT SAT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Từ khóa » điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế đhqg Hà Nội Năm 2020
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế - ĐHQGHN Năm 2020 Tăng Từ 2 - 4 điểm
-
Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2020 - Tuyển Sinh ĐHQGHN
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế - ĐH Quốc Gia Hà Nội Tăng Từ 1,75 đến 4 ...
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội Tăng "sốc"
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế- ĐHQG Hà Nội 2022
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế - ĐH Quốc Gia Hà Nội Tăng Từ 2.95
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế – ĐHQG Hà Nội Năm 2021 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Bốn Trường, Khoa Của Đại Học Quốc Gia Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Các Trường Thành Viên Của ĐH Quốc Gia Hà Nội Năm 2020
-
Điểm Chuẩn Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2020, QHQ ...
-
Điểm Chuẩn Các Khoa, Trường Của Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm 2020
-
Khoa Quốc Tế - ĐHQGHN Công Bố điểm Chuẩn Năm 2020