Điểm Chuẩn Trường Sĩ Quan Chính Trị

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0123.2TS nam miền Nam
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0028.55TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0026.22TS nam miền Bắc
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0125.41TS nam miền Bắc
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0027.2TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0024.92TS nam miền Nam

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0028.325TS nam miền Bắc
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0027.137TS nam miền Nam
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0126.777TS nam miền Bắc
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0124.992TS nam miền Nam
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0026.796TS nam miền Bắc
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0025.033TS nam miền Nam

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0016.2TS nam miền Bắc
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0015.925TS nam miền Nam
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.7TS nam miền Bắc
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.55TS nam miền Nam
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0115.65TS nam miền Bắc
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0116.425TS nam miền Nam

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0016.2TS nam miền Bắc
27310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcC0015.925TS nam miền Nam
37310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.7TS nam miền Bắc
47310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcA0016.55TS nam miền Nam
57310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0115.65TS nam miền Bắc
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcD0116.425TS nam miền Nam

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Trường Sĩ Quan Chính Trị C00