"diềm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diềm Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"diềm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

diềm

nd. Trang trí tơ lụa, treo trên màn, trên cửa cho đẹp: Diềm khăn bàn. Diềm màn. Diềm cờ bằng kim tuyến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

diềm

diềm
  • Edging
    • Diềm bia hình con rồng khắc: A stele's edging in the shape of a carved dragon
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
welt
bậu cửa có đường diềm
fiieze rail
bậu cửa có đường diềm
frieze rail
đường diềm
fas cia board
đường diềm kép
double-lock seam
diềm ám hiệu
fringing reef
diềm bàn thờ
ciborium
diềm chân tường
mopboard
diềm che nước dâng
barge flashing
diềm gợn sóng
ruffle
diềm kelifit
kelyphite rim
diềm mái
fas cia board
diềm xếp nếp
ruffle
gỗ diềm
bargeboard
hiệu ứng diềm
fringe effect
mối nối kiểu đường diềm
groove seam
mối nối kiểu đường diềm
grooved seam
ngói diềm
verge tile
nối diềm
edge joint
sự tạo diềm
banding
sự tạo diềm
fringing
ván diềm
bargeboard

Từ khóa » Diềm Màn