→ diễm phúc, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'diễm phúc' translations into English. Look through examples of diễm phúc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Words contain "diễm phúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary: beatify beatification welfare evangelic blessing felicity beatific ...
Xem chi tiết »
diễm phúc = noun felicity; bliss danh từ felicity; bliss; great happiness.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀ DIỄM PHÚC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀ DIỄM PHÚC" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
diễm phúc trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. felicity; bliss; great happiness ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. felicity; bliss ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Search Query: diễm phúc. Best translation match: Vietnamese, English. diễm phúc. * noun - felicity; bliss. English Word Index:
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "diễm phúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary: beatify beatification welfare evangelic blessing felicity beatific ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does diễm phúc mean? How do ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "diễm phúc" tiếng anh nói như thế nào? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Diễm phúc từ đó là: felicity; bliss. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Online Dictionary · diễm phúc tại Vietnamese => English Của Giải thích: · diễm phúc tại Vietnamese => Vietnamese Của Giải thích: · diễm phúc tại Vietnamese (WD) ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 艷福 (“felicity; bliss”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ziəm˦ˀ˥ fʊwk͡p̚˧˦]; (Huế) IPA: [jiəm˧˨ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Vietnamese-English Dictionary · diềm bâu · diễm sử · diễm tình · ▫ noun · felicity; bliss ; Vietnamese-French Dictionary · diềm mạch · diễm sử · diễm tình · bonheur rare ...
Xem chi tiết »
200129 - Thực hành dịch 1 - DA19NNK - Lê Thị Diễm Phúc. Teacher: Phuc Le Thi Diem. Skip Administration. Administration. Course administration. Competencies.
Xem chi tiết »
Examples of translating «diễm» in context: · Có lẽ ông sẽ được diễm phúc ấy. · Perhaps you'll be served the same.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Diễm Phúc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề diễm phúc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu