Điện áp ngắn mạch tiếng anh là: impedance voltage. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'điện áp ngắn mạch' trong tiếng Anh. điện áp ngắn mạch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
thông số đặc trưng của máy biến áp. Đó là điện áp cần đặt vào cuộn sơ cấp của máy biến áp để khi ngắn mạch cuộn thứ cấp, dòng điện trong cuộn thứ cấp bằng ...
Xem chi tiết »
Đó là không có ngắn mạch điện cực xả và có tuổi thọ lâu dài. · Which is no short circuit of discharge electrode and have a long lifetime.
Xem chi tiết »
The short-circuit withstand capability indicates the maximum prospective short-circuit current at which the SPD can be used at the installation location.
Xem chi tiết »
Ngắn mạch còn được biết đến với tên tiếng Anh là Short Circuit. Hiện tượng ngắn mạch. Xảy ra quá trình quá độ làm thay đổi dòng và áp. Tổng trở của hệ thống ...
Xem chi tiết »
Ngắn mạch (còn gọi là đoản mạch) là hiện tượng mạch điện bị chập tải một thời điểm nào đó. Làm cho tổng trở mạch nhỏ đi. Dòng điện trong mạch sẽ tăng cao đột ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · Nó là một hiện tượng mạch điện cho dòng điện chạy qua khi trở kháng của mạch bằng 0 hoặc không đáng kể, khi hiện tượng ngắn mạch xảy ra giá trị ...
Xem chi tiết »
- PT: Potention transformer: máy biến áp đo lường. Cũng dùng VT: voltage transformer. - Cell: Trong ắc quy thì nó là - hộc (- .- V) Trong quang điện thì nó ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Điện áp ngắn mạch chính là điện áp ở giữa hai đầu của cuộn sơ cấp và khi ngắn mạch cuộn thứ cấp thì dòng điện ở trong cuộn dây sơ cấp sẽ bằng ...
Xem chi tiết »
Điện áp ngắn mạch là điện áp giữa hai đầu cuộn sơ cấp khi ngắn mạch cuộn thứ cấp thì dòng điện trong cuộn dây sơ cấp bằng dòng điện định mức.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (24) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện được ... Wire: Dây điện; Circuit : Mạch điện; Short circuit: Ngắn điện (sự cố) ...
Xem chi tiết »
'sə:kit/ : mạch điện short circuit : ngắn mạch 10. phase /feiz/ : pha 1. bus ... AVR = automatic protection regulator : bộ điều chỉnh điện áp tự động [từ
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2019 · - Ngắn mạch là hiện tượng mạch điện cho dòng điện chạy qua khi trở kháng của mạch bằng 0 hoặc không đáng kể. - Đây là sự cố về điện xảy ra khi ...
Xem chi tiết »
Ổn áp có tên gọi tiếng Anh là Voltage stabilizer, ngoài chức năng chính là ổn định điện áp, một số sản phẩm còn được trang bị thêm nhiều chức năng khác giúp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điện áp Ngắn Mạch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề điện áp ngắn mạch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu