DIỄN GIẢ KHÁCH MỜI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DIỄN GIẢ KHÁCH MỜI " in English? diễn giả khách mờiguest speakersdiễn giả kháchguest speakerdiễn giả khách
Examples of using Diễn giả khách mời in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
diễnnounperformancecastshowdiễnverbhappendiễntake placegiảnounfakecounterfeitimitationgiảadjectivefalsefauxkháchnounclientpassengerobjectivehotelguestsmờiverbinvitepleaseaskmờinouninvitationoffer diễn giả chínhdiễn giảiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English diễn giả khách mời Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Diễn Giả Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Diễn Giả, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Speaker, Orator | Glosbe
-
DIỄN GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Giả In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Diễn Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"diễn Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diễn Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
"diễn Giả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DIỄN GIẢ - Translation In English
-
Diễn Giả - Vietnamese To English
-
Nghĩa Của Từ Diễn Giả Bằng Tiếng Anh
-
Mọi Người Cho Em Hỏi Từ "diễn Giả" Trong Tiếng Anh Là Gì ạ ... - Hoc24
-
DIỄN GIẢ ĐÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Diễn Giả Là Gì? Hé Lộ Những Sự Thật Trong Nghề Diễn Giả