điện Lực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
electricity, power, electric power là các bản dịch hàng đầu của "điện lực" thành Tiếng Anh.
điện lực + Thêm bản dịch Thêm điện lựcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electricity
nounelectric power
Simon làm việc cho Công ty điện lực quốc gia ở Anh quốc
Simon works for the national electricity company in the U.K.
en.wiktionary2016 -
power
nounCậu ấy vẫn chưa xác nhận lại cuộc hẹn gặp với gã nhân viên điện lực.
He didn't verify meeting the man from the power company.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " điện lực " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Điện lực + Thêm bản dịch Thêm Điện lựcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
electric power
nounrate at which electric energy is transferred by an electric circuit
wikidata
Bản dịch "điện lực" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » điện Lực Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
điện Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Điện Lực Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỆN LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐIỆN LỰC MIỀN NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ điện Lực Bằng Tiếng Anh
-
"tổng Công Ty điện Lực Việt Nam" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Góc Tiếng Anh Dành Cho CBCNV EVNCPC
-
Tổng Công Ty điện Lực Miền Trung - Evncpc
-
Tổng Quan Về Tập đoàn Điện Lực Việt Nam - EVN
-
ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
EVF: Công Ty Tài Chính Cổ Phần Điện Lực - EVN Finance