DIỄN RA THUẬN LỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DIỄN RA THUẬN LỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch diễn ra thuận lợitake place smoothlydiễn ra thuận lợi

Ví dụ về việc sử dụng Diễn ra thuận lợi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mọi giao dịch mua bán diễn ra thuận lợi.All shopping transactions will benefit NAAV.Mọi thứ vẫn diễn ra thuận lợi cho tới khi tôi nhận được tin nhắn của anh.All was well until I received a notification from you.Giai đoạn hậu phẫu thường diễn ra thuận lợi.The postoperative period usually takes place favorably.Số trường hợp diễn ra thuận lợi, giống như của anh, số khác.Sometimes the process goes smoothly, as in your case, and other times.Để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra thuận lợi.And ensuring that all initiatives are profitable.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvai diễnnghệ thuật biểu diễndiễn viên lồng tiếng diễn viên chính diễn đàn thảo luận học diễn xuất nghệ thuật trình diễnnghệ sĩ biểu diễnhợp đồng biểu diễndiễn đàn hỗ trợ HơnSử dụng với trạng từdiễn ra diễn ra gần diễn ra suôn diễn giả chính diễn ra hơn diễn ra chậm diễn ra lâu HơnSử dụng với động từđi lưu diễnbắt đầu biểu diễnbắt đầu diễn xuất chương trình diễn ra lễ hội diễn ra tiếp tục biểu diễnthông diễn học tiếp tục lưu diễndiễn giải theo muốn diễn tả HơnNếu giao dịch của bạn diễn ra thuận lợi, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận.If your trade goes well, you keep your profit.Nhằm đảm bảo mọi hoạt động diễn ra thuận lợi.And ensuring that all initiatives are profitable.Nếu tất cả diễn ra thuận lợi, dự án này sẽ được khởi công trước cuối năm.If everything goes well, the new project could open before the end of the year.Ông Trump cho biết, cuộc gặp diễn ra thuận lợi.According to Trump, the meeting went well.Mọi thứ vẫn diễn ra thuận lợi cho tới khi tôi nhận được tin nhắn của anh.Everything was going in the right direction until I received his email.( Các cuộc đàmphán giữa các quốc gia Nam Mỹ diễn ra thuận lợi).The negotiations among the countries of South America are going well.Nếu tất cả diễn ra thuận lợi, dự án này sẽ được khởi công trước cuối năm.If everything goes right, you guys will have that project before the end of the year.( Các cuộc đàm phán giữa Brazil, Argentina và Chile diễn ra thuận lợi).The negotiations between Brazil, Argentina, and Chile are going well.Nếu việc tu hành diễn ra thuận lợi, ký ức kiếp trước sẽ dần dần quay về.If the practice is favorable, memories of previous life will gradually return.Đồng thời nó cũng giúp quá trình thực hiện của bạn được diễn ra thuận lợi hơn.At the same time it also helps your implementation process take place more smoothly.Điều này đảm bảo buổi tiệc diễn ra thuận lợi và làm hài lòng tất cả mọi người.This ensures that the event will be enjoyable and satisfying for everyone.Việc học hành của trẻ em cũng như các hoạt động buổi tối diễn ra thuận lợi hơn nhiều.The education of children as well as evening activities take place much more favorable.Nếu diễn ra thuận lợi, đây sẽ là cuộc họp gặp mặt chính thức lần thứ 3 giữa 2 nhà lãnh đạo.If the summit does take place, it would be the third meeting between the two leaders.Trước tiên tôi muốn khẳng định quá trình pháttriển Final Fantasy XVvẫn đang diễn ra thuận lợi.First of all, I would like to mention that thedevelopment of Final Fantasy XV is going smoothly.Tôi rất vui vì mọi thứ diễn ra thuận lợi và bây giờ tôi chỉ mong được trở lại đúng cách.".I am happy everything is going good right now.… I just want to celebrate.”.An ninh được siết chặt trong kỳ bỏ phiếu vàủy ban bầu cử cho biết bỏ phiếu đã diễn ra thuận lợi.Security was tight for the elections andthe electoral commission said voting had passed off smoothly.Lần phóng năm nay diễn ra thuận lợi và JAXA thông báo vệ tinh này đã đến quỹ đạo an toàn.This year, the launch went smoothly, and JAXA has stated that the satellite is now safely in orbit.Quá trình thu giữtài sản bảo đảm đã diễn ra thuận lợi và đúng theo quy định của pháp luật.The process of capturing the mortgaged asset took place smoothly and in accordance with the law.Việc loại bỏ các ngăn chứa nước vàbơm lại của container đậu cũng diễn ra thuận lợi từ phía trước.The removal of the water tank andrefilling of the bean container also take place conveniently from the front.Nếu như quá trình biến đổi không diễn ra thuận lợi, hormone sẽ bị rối loạn và mất đi trạng thái cân bằng.If the transformation does not proceed smoothly, the hormones will be disturbed and lose balance.Mục tiêu của tổ chức này là khiếndòng chảy thương mại giữa các nước diễn ra thuận lợi, tự do, và ổn định nhất có thể.The main goal of the WTOis to ensure that trade between nations flows as smoothly, predictably, and freely as possible.Trong một số trường hợp, chúng tôi có thể sẽ hỏi thêm một số thông tin từ quý khách nhằm giúp quá trình đổi,trả hàng diễn ra thuận lợi.In some cases, we may ask some additional information from you to help the process of change,delivery takes place smoothly.Trong cơ thể, vitamin D giúp hấp thu can xi và phốt pho từ khẩu phần ăn, chịu trách nhiệm duy trì nồng độ can xi ngoại bào trong tình trạng siêu no, ở mức này tế bào xương được biệt hóa,quá trình khoáng hóa xương diễn ra thuận lợi giúp trẻ mọc răng và tăng trưởng xương tốt nhất.In the body, vitamin D helps absorb calcium and phosphorus from the diet, responsible for maintaining extracellular calcium levels in a state of hyper saturation, at this level, bone cells are differentiated, the mineralization process.The bones take place smoothly to help the teeth grow and the best bone growth.Một kế hoạch thừa kế chu đáo giúp Quý khách kiểm soát tài sản của mình dễ dàng và đảm bảosự chuyển giao tài sản cho thế hệ kế tiếp được diễn ra thuận lợi.And with our legacy planning solutions, you can have full control of your assets,ensuring your hard-earned wealth is transferred smoothly to the next generation.Đặc biệt với đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình, được đào tạo nghiệp vụ chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn cho khách hàng cácdịch vụ tiện ích tối ưu là yếu tố hàng đầu giúp sự kiện diễn ra thuận lợi.Especially with a staff of friendly, enthusiastic, professionally trained, ready to advise customers of optimal utility servicesis the leading factor to help the event take place smoothly.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 349, Thời gian: 0.0197

Từng chữ dịch

diễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placerahạtoutoffrađộng từgomakecamethuậndanh từthuậnagreementdealthuậntính từthuanconvenientlợidanh từlợibenefitfavoradvantagelợibe beneficial

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diễn ra thuận lợi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì