Diện Tích - đổi Cm² Sang Dm²

vật lý toán học máy tính 1 cm2 = 0.01 dm2nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi mm² cm² sq in dm² sq ft sq yd m² a mẫu Anh ha km² sq mi = mm² cm² sq in dm² sq ft sq yd m² a mẫu Anh ha km² sq mi đổi Bảng chuyển đổi: cm² sang dm²
1 cm² = 0.01 dm²
2 cm² = 0.02 dm²
3 cm² = 0.03 dm²
4 cm² = 0.04 dm²
5 cm² = 0.05 dm²
6 cm² = 0.06 dm²
7 cm² = 0.07 dm²
8 cm² = 0.08 dm²
9 cm² = 0.09 dm²
10 cm² = 0.1 dm²
15 cm² = 0.15 dm²
50 cm² = 0.5 dm²
100 cm² = 1 dm²
500 cm² = 5 dm²
1000 cm² = 10 dm²
5000 cm² = 50 dm²
10000 cm² = 100 dm²

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Cm2 Sang Dm2