DIỆN TÍCH SÀN XÂY DỰNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DIỆN TÍCH SÀN XÂY DỰNG " in English? diện tích sànfloor areafloor areasslab areaGFAxây dựngconstructionbuilddevelopformulateestablish
Examples of using Diện tích sàn xây dựng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
diệnnounareainterfacepresencefacediệnadjectivecomprehensivetíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-insànnounfloordeckexchangeplatformgroundxâyverbbuildbuiltxâynounconstructionmasonryxâythe buildingdựngverbdựngbuilderect diện tích và dân sốdiễn tròTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English diện tích sàn xây dựng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Diện Tích Sàn Xây Dựng English
-
TỔNG DIỆN TÍCH SÀN XÂY DỰNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Diện Tích Sàn Tiếng Anh Là Gì
-
Diện Tích Sàn Tiếng Anh Là Gì
-
Diện Tích Sàn Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ...
-
Diện Tích Sàn Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng ... - Đất Xuyên Việt
-
Diện Tích Sàn Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng (Gross Floor Area - GFA) Là Gì?
-
Diện Tích Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì
-
Diện Tích Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tiếng Anh Trong Bất động Sản | Học Tiếng Anh Cho Sale BĐS
-
Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Chonmuacanho
-
Diện Tích Sàn Xây Dựng English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tổng Diện Tích Sàn Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì