Diện Tích Và Chu Vi Hình Thoi - Phép Tính Online

Diện tích và chu vi hình thoi 18/07/2018 | Diện tích và chu vi |

Chu vi của hình thoi được tính bằng độ dài một cạnh nhân với 4. Số 4 ở đây được hiểu là 4 cạnh của hình thoi.

Công thức tính chu vi hình thoi : P = a x 4

Diện tích của hình thoi được tính bằng nửa tích (1/2) độ dài của hai đường chéo.

Công thức tính diện tích hình thoi : S = 1/2 (d1 x d2)

  • Hình thoi là một tứ giác mà các cạnh đều cùng độ dài, nhưng không tạo thành góc vuông.
  • Các đường chéo không có độ dài bằng nhau, nhưng tạo thành góc vuông và cắt nhau ở điểm giữa.
  • Đường cao là khoảng cách vuông góc giữa hai cạnh đối diện.

Các công thức

  • P – chu vi
  • S – diện tích
  • a – các cạnh
  • h – đường cao
  • d1,2 – đường chéo
  • α1,2 – úhly

Máy tính diện tích hình thoi Online

Hãy đưa ra 2 giá trị

a =
h =
d1 =
d2 =
α1 = °rad
α2 =

Làm tròn số thập phân

Diện tích S =
Chu vi P =
  • share
  • share

Chủ đề liên quan

Định lý PytagoreĐịnh lý Pytagore Diện tích và chu vi của đa giác đềuDiện tích và chu vi của đa giác đều Diện tích và chu vi lục giác đềuDiện tích và chu vi lục giác đều Diện tích và chu vi ngũ giác đềuDiện tích và chu vi ngũ giác đều Diện tích hình thangDiện tích hình thang Diện tích và chu vi của hình bình hànhDiện tích và chu vi của hình bình hành Diện tích và chu vi hình chữ nhậtDiện tích và chu vi hình chữ nhật Diện tích và chu vi hình vuôngDiện tích và chu vi hình vuông Diện tích và chu vi của tam giácDiện tích và chu vi của tam giác Diện tích và chu vi hình trònDiện tích và chu vi hình tròn Diện tích và chu vi của tam giác vuôngDiện tích và chu vi của tam giác vuông

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Công Thúc Tính Chu Vi Hình Thoi