DIỄN VIÊN XIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DIỄN VIÊN XIẾC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch diễn viên xiếccircus performernghệ sĩ xiếcdiễn viên xiếcngười biểu diễn xiếc

Ví dụ về việc sử dụng Diễn viên xiếc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ấy là diễn viên xiếc chăng?Is he a circus man?Trước đó, ông từng là diễn viên xiếc.He was once a circus worker.Chú voi giữ diễn viên xiếc bằng miệng, Mỹ, 1937.An elephant holds a circus performer in its mouth, USA, 1937.Gã ta đâu phải diễn viên xiếc.”.He's not a circus horse.".Các diễn viên xiếc là thành viên của băng đảng… được đưa đến đây để lấy lại nó.The circus performers were gang members- sent here to get it back.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từxem xiếcSử dụng với danh từrạp xiếcgánh xiếcđoàn xiếcnghệ thuật xiếcCậu có khát khao bí mật là thành diễn viên xiếc?Do you have some secret desire to be a circus performer?Joe: Retaliation năm 2013- với diễn viên xiếc nhào lộn Ray Park đóng vai Mắt Rắn.I Joe: Retaliation- with acrobatic actor Ray Park playing Snake Eyes in both.A đã tạo ra một loạt những chiếcxe máy từ những chuyên gia yoga và diễn viên xiếc.Created a series of humanmotorcycles from the contorted bodies of yoga experts and circus performers.Tôi nghĩ đó là nguyên tắc của diễn viên xiếc và dân đua xe.I think that's the first rule of, like, circuses and demolition derbies.Các Poodle được biết đến như một chú chó bảo vệ, chó quân sự, chó kéo xe,chó dẫn đường và như một diễn viên xiếc.The Poodle served as a guard dog, military dog, wagon puller,guide dog, and a circus performer.Joe: Retaliation năm 2013- với diễn viên xiếc nhào lộn Ray Park đóng vai Mắt Rắn.I Joe: Retaliation, with acrobatic actor Ray Park playing the lead character in both movies.Trong nhiệm vụ này, Furyđã làm quen với một người bạn thân thiết sau này, diễn viên xiếc Timothy“ Dum Dum” Dugan.On this mission Furymade the acquaintance of his future life-long friend, the circus strongman Timothy"Dum Dum" Dugan.Credence và Nagini, một nữ diễn viên xiếc trẻ tuổi, người biến thành rắn, trốn thoát sau khi gây hỗn loạn.Credence and another circus attraction, Nagini, a young woman who can transform into a snake, escape after causing a distraction during the show.Dick Grayson là một diễn viên nhào lộn 9 tuổi,thành viên trẻ nhất của một gia đình diễn viên xiếc được gọi là“ Flying Graysons”.Dick Grayson was an eight-year-old circus acrobat,the youngest of a family act called The Flying Graysons of The Haly Circus.Sau khi phát minh ra máy xăm, nhiều diễn phụ và các diễn viên xiếc bắt đầu thường xuyên lui tới cửa hàng của ông ở vị trí 11 Quảng trường Chatham.After he developed his tattoo machine, many sideshow and circus attractions began frequenting his shop at No. 11 Chatham Square.Hai anh em diễn viên xiếc người Việt Nam vừa phá kỷ lục thế giới cho thử thách trèo lên nhiều bậc thang nhất trong khi đang giữ thăng bằng một người trên đầu tại Girona, Tây Ban Nha.Two unfathomably-strong Vietnamese brothers have smashed the record for the Most consecutive stairs climbed while balancing a person on the head in Girona, Spain.Đoàn xiếc Cirque du Soleil chobiết cô là trường hợp diễn viên xiếc đầu tiên của đoàn bị tử nạn khi đang biểu diễn trong suốt lịch sử 29 năm hoạt động của đoàn xiếc này.Cirque du Soleilofficials say it was the first time a performer has died from an onstage accident in the company's 29-year history.Bất cứ lúc nào bạn có thể trở thành một thành viên của các trò chơi Olympic, và cạnh tranh cho chức vô địch của đất nước của họ,hoặc để trở thành một diễn viên xiếc, vui vẻ đi bộ xung quanh dưới đầu lớn.At any time you can become a member of the Olympic games, and compete for the championship of their country,or to become a circus performer, fun walking around under the big top.Nghĩ Tổng thống Bush là một diễn viên xiếc, với một chân trên con ngựa" ngoại giao", một trên con" chiến tranh", nắm trong tay cả 2 dây cương, đi trên con đường thay đổi chế độ.Thought of Bush as a circus rider with one foot on a"diplomacy" steed and his other on the"war" steed, both reins in his hands, leading down a path to regime change.Khi được hỏi trong một cuộc phỏng vấn về những người sống trong khu ổ chuột,cô nói rằng cô là một diễn viên xiếc với họ- một bà già tóc vàng, da nhợt nhạt đi theo họ, hỏi họ.On being asked in an interview about the slum dwellers' reactions to her,she said that she was a circus act to them- a pale-skinned, blonde-haired old woman following them, asking questions.Bí quyết là giữ yên đầu lũ ngựa của cậu mỗi khi chạy trên đường thẳng,” Jocelyn nói,“ nhưng chớ có thúc ngựa quá hăng và đừng thực hiện những cú rẽ ngoặt mạo hiểm không cầnthiết như thể cậu là diễn viên xiếc.The secret is to give your horses their heads whenever you have a straight stretch of road,” Jocelyn said,“but not to get too excited in a pinch and not to take unnecessary risks on sharp bends as ifyou were some circus performer.Nếu bạn đã từng xem trò quay đĩa ở rạp xiếc thì bạn sẽ thấyrằng mỗi lần diễn viên xiếc thêm một chiếc đĩa vào chồng đĩa thì nó phải đạt đến một tốc độ quay nhất định nào đó trước khi diễn viên cho thêm một chiếc đĩa khác.If you have ever seen the Plate Spinning act in a circus,you will see that every time the performer adds a new plate in the mix, it has to reach a certain velocity before he can add another one.Là con gái của diễn viên xiếc Manuel Padín( chú hề Padín el 77) và Eulalia Mendizábal( nghệ sĩ hình thang), María Padín có một chị gái từ cuộc hôn nhân này tên là Aída Padín, người sau này sẽ kết hôn với Francisco Aniceto Benavente và có một con trai, Saulo Benavente, một họa sĩ, và nhà phối cảnh.The daughter of circus actors Manuel Padín[es](the clown Padín el 77) and Eulalia Mendizábal(trapeze artist), María Padín had a sister from this marriage named Aída Padín, who would later marry Francisco Aniceto Benavente and give her a nephew, Saulo Benavente, a painter, illuminator, and scenographer.Tuy nhiên, khi anh ta gặp Barnum,và sau đó là nhân vật diễn viên xiếc của Zendaya- trong một khoảnh khắc giật nảy quay chậm- cuộc sống của anh đã thay đổi, và anh trải qua một“ kiểu hài lòng không phải là về tiền, không liên quan đến vị thế, và không thể trao cho bạn được.When he meets Barnum, however, and then Zendaya's circus performer- in an electrifying slow-motion moment- his life is transformed, and he experiences a“kind of satisfaction that isn't monetary, isn't connected to status, and cannot be handed to you.Chương trình do tập thể nghệ sỹ, diễn viên đoàn Xiếc TƯ III trình diễn..Exercise program by artists, actors Acrobatic Group III demonstration.Ha Na là quản lý kiêm diễn viên chính trong gánh xiếc tại Wonderland, công viên giải trí khôn xiết nức danh.Hana is managing the main actor in the circus in Wonderland, an amusement park is extremely popular.Ivan Bortnik- diễn viên Tatyana Dogileva- nữ diễn viên Taisia Kornilova- nghệ sĩ xiếc Evgeny Brazhnik- nhạc trưởng Aleksandr Misharin Dmitry Nazarov- diễn viên Emilyano Ochagaviya- diễn viên Yuri Sarantsev- diễn viên Alla Surikova- đạo diễn..Ivan Bortnik- actor Tatyana Dogileva- actress Taisia Kornilova- circus performer Evgeny Brazhnik- conductor Aleksandr Misharin(screenwriter) Dmitry Nazarov- actor Emilyano Ochagaviya- actor Yuri Sarantsev- actor Alla Surikova- director.Mấy nữ diễn viên này là người của xiếc.Characters are members of the circus.Tôi nhớ vì anh ấy muốn làm diễn viên rạp xiếc sau đó.I remember because he wanted to be an acrobat after that.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0237

Từng chữ dịch

diễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placeviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficerxiếcdanh từcircuscirquecircusesxiếctính từacrobatic diễn viên đóng vaidiễn viên hài kịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh diễn viên xiếc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xiếc Diễn Viên