Gián điệp – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Gián_điệp
Xem chi tiết »
người được cơ quan tình báo giao cho nhiệm vụ hoạt động gián điệp trên đất đối phương. hd. Tên gián điệp. Phát âm điệp viên. spy. Phát âm điệp viên ...
Xem chi tiết »
Gián điệp là người đi thập tin tức một cách bí mật khiến người bị theo dõi không biết rằng mình đang bị theo dõi. Yếu tố quan trọng của gián điệp là h [..] ...
Xem chi tiết »
Tình báo là từ chỉ hoạt động thu thập tin tức một cách bí mật khiến người bị theo dõi không biết rằng mình đang bị theo dõi. Gián điệp (tình báo viên, ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ điệp viên trong Từ điển Tiếng Việt điệp viên [điệp viên] secret agent; spy; mole Điệp viên 007 Agent double O seven Phát hiện một điệp viên CIA ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: điệp viên ... Kẻ chuyên lượm lặt tin tức và tư liệu về tình hình một nước để chuyển đến một nước khác thường là thù địch.
Xem chi tiết »
Tra từ 'điệp viên' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Điệp viên là gì: Danh từ nhân viên điệp báo điệp viên kinh tế mạng lưới điệp viên dày đặc lớp đào tạo điệp viên Đồng nghĩa : điệp báo, điệp báo viên, ...
Xem chi tiết »
dt (H. điệp; trinh thám; viên: người làm việc) Người chuyên lượm lặt tin tức và tư liệu về tình hình một nước để chuyển đến một nước thù địch: Trong kháng chiến ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · vnên tọa lạc vùng, đây là người giữ một vị trí an toàn và đáng tin cậy rất có khả năng tiếp cận được những Thông báo tình báo tối mật, không chỉ ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2021 · Ông đã làm gì trong cuộc chiến Việt Nam mà được mệnh danh là điệp viên hàng ... Nếu tài liệu này đúng, có nghĩa là trong thời gian hai năm, ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2022 · Và việc trục xuất chưa có tiền lệ 500 quan chức Nga khỏi các quốc gia này là biểu tượng. Một cách chính thức thì những quan chức này được mô tả ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. điệp viên. secret agent; spy; mole. điệp viên 007 agent double o seven. phát hiện một điệp viên cia to discover a cia agent ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ điệp Viên Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề điệp viên có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu