điệp Viên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
điệp viên
secret agent; spy; mole
điệp viên 007 agent double o seven
phát hiện một điệp viên cia to discover a cia agent
Từ điển Việt Anh - VNE.
điệp viên
secret agent, spy



Từ liên quan- điệp
- điệp ý
- điệp vụ
- điệp âm
- điệp báo
- điệp ngữ
- điệp vận
- điệp khúc
- điệp viên
- điệp báo vụ
- điệp báo viên
- điệp chứa than
- điệp viên đặc biệt
- điệp viên nhị trùng
- điệp viên nội thành
- điệp điệp trùng trùng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » điệp Viên Là Gì Trong Tiếng Anh
-
ĐIỆP VIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điệp Viên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐIỆP VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐIỆP VIÊN - Translation In English
-
'điệp Viên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'điệp Viên' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Từ điển Việt Anh "điệp Viên" - Là Gì?
-
điệp Viên Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Điệp Viên Hai Mang: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM ĐIỆP VIÊN 007 - Langmaster
-
Cơ Quan Tình Báo Trung ương (Hoa Kỳ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Secret Agent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary